Task 1: What would be a good title for the passage? (Tìm tiêu đề phù hợp cho đoạn văn)
- Đáp án: B. Tips for Study Skills
- Giải thích:
- Đoạn văn đưa ra nhiều lời khuyên hữu ích cho học sinh, đặc biệt là khi bước vào cấp hai và cấp ba. Các lời khuyên này bao gồm: sử dụng sổ kế hoạch (planner), biết về đề cương môn học (syllabus), tìm không gian học tập tốt, tạo kế hoạch học tập, và làm việc nhóm.
- Tất cả các lời khuyên này đều thuộc về "kỹ năng học tập" (study skills).
- Các lựa chọn khác không phù hợp:
- A. "Back to School" (Trở lại trường học) chỉ là bối cảnh ban đầu, không phải nội dung chính của cả bài.
- C. "Practice of Active Learning" (Thực hành học tập tích cực) chỉ là một phần nhỏ của các kỹ năng được đề cập.
- D. "Look to the Future" (Nhìn về tương lai) quá chung chung và không liên quan trực tiếp đến nội dung.
Task 2: Find a word in the passage that means: (Tìm từ trong đoạn văn có nghĩa là:)
- 10. a book that is used for recording information
- Đáp án: planner
- Giải thích: Câu đầu tiên của đoạn văn thứ hai có nhắc đến "a planner can help a student keep everything organized and students should write down assignments, appointments, and to-do lists." (một cuốn sổ kế hoạch có thể giúp học sinh sắp xếp mọi thứ và viết ra các bài tập, cuộc hẹn, và danh sách việc cần làm).
- 11. a list of topics that students study in a subject
- Đáp án: syllabus
- Giải thích: Đoạn văn thứ ba có câu "most teachers will provide a course outline or syllabus, which can serve as a guide for the semester." (hầu hết giáo viên sẽ cung cấp đề cương khóa học hoặc giáo trình, có thể dùng làm hướng dẫn cho học kỳ).
- 12. the activity of correcting exam papers of students
- Đáp án: marking
- Giải thích: Đoạn văn thứ ba có nhắc đến "students shouldn't have any surprises when it comes to how and what they will be marked on" (học sinh không nên bất ngờ về cách và nội dung họ sẽ được chấm điểm). Từ "marking" (sự chấm điểm) có trong câu 16 và cả trong đoạn văn.
- 13. as much as you need
- Đáp án: sufficient
- Giải thích: Đoạn văn thứ tư có câu "create a study plan and allow sufficient time to prepare for their lessons or tests" (tạo một kế hoạch học tập và dành đủ thời gian để chuẩn bị cho các bài học hoặc bài kiểm tra). "Sufficient" có nghĩa là "đủ, vừa đủ", tương đương với "as much as you need".
Task 3: Answer the following questions. (Trả lời các câu hỏi sau)
- 14. Why should students keep a planner?
- Đáp án: Students should keep a planner to keep everything organized and write down assignments, appointments, and to-do lists.
- Giải thích: Dựa vào câu đầu tiên của đoạn văn thứ hai: "First, a planner can help a student keep everything organized and students should write down assignments, appointments, and to-do lists." (Đầu tiên, một cuốn sổ kế hoạch có thể giúp học sinh giữ mọi thứ ngăn nắp và viết ra các bài tập, cuộc hẹn, và danh sách việc cần làm).
- 15. What do they take notes in the planner?
- Đáp án: They take notes on assignments, appointments, and to-do lists in the planner.
- Giải thích: Tương tự câu 14, thông tin nằm ở đoạn văn thứ hai: "students should write down assignments, appointments, and to-do lists."
- 16. What should students do when they don't know marking?
- Đáp án: Students should feel comfortable approaching teachers with questions about marking and assignments.
- Giải thích: Đoạn văn thứ ba nói rõ: "The student should feel comfortable approaching teachers with questions about marking and assignments at any time." (Học sinh nên cảm thấy thoải mái khi hỏi giáo viên về việc chấm điểm và các bài tập bất cứ lúc nào).
- 17. What is the best place for study at home?
- Đáp án: The best place for study at home is a quiet, well-lit space.
- Giải thích: Đoạn văn thứ ba đề cập: "Help him or her by providing a quiet, well-lit space for study time." (Giúp cậu ấy/cô ấy bằng cách cung cấp một không gian yên tĩnh, đủ ánh sáng cho thời gian học tập).
- 18. What is the benefit of a study plan?
- Đáp án: The benefit of a study plan is that it allows students to have sufficient time to prepare for their lessons or tests.
- Giải thích: Đoạn văn thứ tư nói: "From there, your student should create a study plan and allow sufficient time to prepare for their lessons or tests – there’s nothing worse than cramming the night before an exam." (Từ đó, học sinh của bạn nên tạo một kế hoạch học tập và dành đủ thời gian để chuẩn bị cho bài học hoặc bài kiểm tra – không có gì tệ hơn việc học nhồi nhét vào đêm trước kỳ thi).
- 19. Why do we keep study groups small and structured?
- Đáp án: We keep study groups small and structured to ensure the maximum benefit to participants and reduce distractions.
- Giải thích: Câu cuối cùng của đoạn văn giải thích điều này: "Keep groups small and structured to ensure the maximum benefit to participants and reduce distractions." (Giữ các nhóm nhỏ và có cấu trúc để đảm bảo lợi ích tối đa cho người tham gia và giảm thiểu sự phân tâm).
Chúc bạn học tốt!