

20/08/2025
02/09/2025
Giải bài tập tiếng Anh
21. Thì quá khứ đơn
Step 1: Xác định thì của câu
Trong câu có từ "Yesterday" (hôm qua), đây là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn.
Step 2: Chọn động từ phù hợp
Động từ "watch" (xem) cần chia ở thì quá khứ đơn. Chủ ngữ "the Smiths" là số nhiều, nhưng trong thì quá khứ đơn, động từ không thay đổi theo số ít hay số nhiều của chủ ngữ.
Step 3: Chọn đáp án đúng
Động từ "watch" ở thì quá khứ đơn là "watched".
Answer: (A) watched
22. Cấu trúc "look forward to"
Step 1: Nhận biết cấu trúc
Cụm từ "look forward to" có nghĩa là mong đợi, mong chờ điều gì đó.
Step 2: Xác định dạng của động từ theo sau
Sau "look forward to" là một danh từ hoặc một động từ ở dạng V-ing.
Step 3: Chọn đáp án đúng
Trong các lựa chọn, "to seeing" là dạng V-ing phù hợp.
Answer: (C) to seeing
23. Hoàn thành hội thoại (đề nghị)
Step 1: Phân tích tình huống
An đề nghị "Shall I get a taxi for you?" (Tôi lấy taxi cho bạn nhé?). Hoa cần đưa ra câu trả lời phù hợp.
Step 2: Đánh giá các lựa chọn
(A) "Yes, I'd love to" (Vâng, tôi rất muốn) - Thể hiện sự đồng ý và nhiệt tình.
(B) "Oh, that would be nice" (Ồ, điều đó thật tốt) - Thể hiện sự đánh giá cao và đồng ý.
(C) "Let's do" (Hãy làm đi) - Không phù hợp với ngữ cảnh đề nghị giúp đỡ.
(D) "Yes, why not?" (Vâng, tại sao không?) - Phù hợp nhưng ít lịch sự hơn (A) và (B).
Step 3: Chọn đáp án phù hợp nhất
"Oh, that would be nice" là cách diễn đạt lịch sự và tự nhiên khi chấp nhận một lời đề nghị.
Answer: (B) Oh, that would be nice
24. Hoàn thành hội thoại (chúc mừng)
Step 1: Phân tích tình huống
A chúc mừng B "Congratulations on your winning" (Chúc mừng chiến thắng của bạn). B cần đáp lại lời chúc mừng.
Step 2: Đánh giá các lựa chọn
(A) "You're welcome" (Không có gì) - Thường dùng để đáp lại lời cảm ơn.
(B) "Yes, of course" (Vâng, tất nhiên rồi) - Không phù hợp trong ngữ cảnh này.
(C) "No, thanks" (Không, cảm ơn) - Không phù hợp khi nhận lời chúc mừng.
(D) "That's kind of you" (Bạn thật tốt bụng) - Thể hiện sự cảm kích trước lời chúc mừng.
Step 3: Chọn đáp án phù hợp nhất
"That's kind of you" là cách đáp lại lời chúc mừng một cách lịch sự và tự nhiên.
Answer: (D) That's kind of you
25. Từ đồng nghĩa của "worn"
Step 1: Xác định nghĩa của từ gạch chân
"worn" là quá khứ phân từ của "wear", có nghĩa là mặc, mang. "worn traditional costume" có nghĩa là mặc trang phục truyền thống.
Step 2: Tìm từ/cụm từ đồng nghĩa
Cần tìm một cụm động từ có nghĩa tương đương với "mặc" hoặc "mang".
Step 3: Đánh giá các lựa chọn
(A) "taken off" (cởi ra) - Nghĩa đối lập.
(B) "put on" (mặc vào, đội mũ, đi giày) - Nghĩa phù hợp.
(C) "put up" (dựng lên, treo lên) - Nghĩa không liên quan.
(D) "looked after" (chăm sóc) - Nghĩa không liên quan.
Answer: (B) put on
26. Từ đồng nghĩa của "saw"
Step 1: Xác định nghĩa của từ gạch chân
"saw" là quá khứ của "see", có nghĩa là nhìn thấy, tìm thấy. "she saw her lost earring" có nghĩa là cô ấy tìm thấy chiếc khuyên tai bị mất.
Step 2: Tìm từ/cụm từ đồng nghĩa
Cần tìm một cụm động từ có nghĩa tương đương với "tìm thấy".
Step 3: Đánh giá các lựa chọn
(A) "put off" (trì hoãn) - Nghĩa không liên quan.
(B) "found out" (phát hiện ra, tìm ra) - Nghĩa phù hợp.
(C) "turned into" (biến thành) - Nghĩa không liên quan.
(D) "looked after" (chăm sóc) - Nghĩa không liên quan.
Answer: (B) found out
27. Từ trái nghĩa của "landed"
Step 1: Xác định nghĩa của từ gạch chân
"landed" có nghĩa là hạ cánh (đối với máy bay).
Step 2: Tìm từ/cụm từ trái nghĩa
Cần tìm một cụm động từ có nghĩa đối lập với "hạ cánh".
Step 3: Đánh giá các lựa chọn
(A) "took off" (cất cánh) - Nghĩa đối lập, phù hợp.
(B) "took after" (giống ai đó) - Nghĩa không liên quan.
(C) "went to" (đi đến) - Nghĩa không liên quan.
(D) "turned on" (bật lên) - Nghĩa không liên quan.
Answer: (A) took off
28. Từ trái nghĩa của "built"
Step 1: Xác định nghĩa của từ gạch chân
"built" là quá khứ phân từ của "build", có nghĩa là xây dựng.
Step 2: Tìm từ/cụm từ trái nghĩa
Cần tìm một từ có nghĩa đối lập với "xây dựng".
Step 3: Đánh giá các lựa chọn
(A) "destroyed" (phá hủy) - Nghĩa đối lập, phù hợp.
(B) "rebuilt" (xây dựng lại) - Nghĩa gần giống.
(C) "renewed" (làm mới) - Nghĩa không liên quan.
(D) "decorated" (trang trí) - Nghĩa không liên quan.
Answer: (A) destroyed
29. Điền từ vào chỗ trống (Đoạn văn)
Step 1: Đọc và hiểu ngữ cảnh
"Christmas is my favorite holiday. I enjoy (29)...Christmas cookies and planning parties." (Giáng sinh là ngày lễ yêu thích của tôi. Tôi thích (29)...bánh quy Giáng sinh và lên kế hoạch tiệc tùng.)
Step 2: Xác định loại từ cần điền
Cần một động từ để diễn tả hành động với "Christmas cookies".
Step 3: Đánh giá các lựa chọn
(A) "bake" (nướng) - Dạng nguyên thể.
(B) "baking" (việc nướng) - Dạng V-ing, phù hợp sau "enjoy".
(C) "to bake" (để nướng) - Dạng to-V.
(D) "baked" (đã nướng) - Dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ.
Step 4: Chọn đáp án đúng
Sau động từ "enjoy", chúng ta sử dụng động từ ở dạng V-ing.
Answer: (B) baking
30. Điền từ vào chỗ trống (Đoạn văn)
Step 1: Đọc và hiểu ngữ cảnh
"I love seeing children open their (30)...on Christmas morning." (Tôi thích nhìn trẻ em mở (30)...vào buổi sáng Giáng sinh.)
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
07/12/2025
Top thành viên trả lời