Giải hộ tôi cái

Tuna English 098668s 21. Yesterday,the Smiths_____a new film on T.V. A. watched B. are
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Vermouth
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

20/08/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Here are the answers to your exercise questions: 21. A. watched 22. C. to seeing 23. B. Oh, that would be nice 24. D. That's kind of you 25. B. put on 26. B. found out 27. A. took off 28. A. destroyed 29. B. baking 30. D. Both A and B 31. A. wear 32. A. sing 33. B. fireplace 34. B. read 35. B. spending 36. B. sing Please let me know if you need any further assistance!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Vermouth

Giải bài tập tiếng Anh

21. Thì quá khứ đơn

Step 1: Xác định thì của câu

Trong câu có từ "Yesterday" (hôm qua), đây là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn.

Step 2: Chọn động từ phù hợp

Động từ "watch" (xem) cần chia ở thì quá khứ đơn. Chủ ngữ "the Smiths" là số nhiều, nhưng trong thì quá khứ đơn, động từ không thay đổi theo số ít hay số nhiều của chủ ngữ.

Step 3: Chọn đáp án đúng

Động từ "watch" ở thì quá khứ đơn là "watched".

Answer: (A) watched


22. Cấu trúc "look forward to"

Step 1: Nhận biết cấu trúc

Cụm từ "look forward to" có nghĩa là mong đợi, mong chờ điều gì đó.

Step 2: Xác định dạng của động từ theo sau

Sau "look forward to" là một danh từ hoặc một động từ ở dạng V-ing.

Step 3: Chọn đáp án đúng

Trong các lựa chọn, "to seeing" là dạng V-ing phù hợp.

Answer: (C) to seeing


23. Hoàn thành hội thoại (đề nghị)

Step 1: Phân tích tình huống

An đề nghị "Shall I get a taxi for you?" (Tôi lấy taxi cho bạn nhé?). Hoa cần đưa ra câu trả lời phù hợp.

Step 2: Đánh giá các lựa chọn

(A) "Yes, I'd love to" (Vâng, tôi rất muốn) - Thể hiện sự đồng ý và nhiệt tình.

(B) "Oh, that would be nice" (Ồ, điều đó thật tốt) - Thể hiện sự đánh giá cao và đồng ý.

(C) "Let's do" (Hãy làm đi) - Không phù hợp với ngữ cảnh đề nghị giúp đỡ.

(D) "Yes, why not?" (Vâng, tại sao không?) - Phù hợp nhưng ít lịch sự hơn (A) và (B).

Step 3: Chọn đáp án phù hợp nhất

"Oh, that would be nice" là cách diễn đạt lịch sự và tự nhiên khi chấp nhận một lời đề nghị.

Answer: (B) Oh, that would be nice


24. Hoàn thành hội thoại (chúc mừng)

Step 1: Phân tích tình huống

A chúc mừng B "Congratulations on your winning" (Chúc mừng chiến thắng của bạn). B cần đáp lại lời chúc mừng.

Step 2: Đánh giá các lựa chọn

(A) "You're welcome" (Không có gì) - Thường dùng để đáp lại lời cảm ơn.

(B) "Yes, of course" (Vâng, tất nhiên rồi) - Không phù hợp trong ngữ cảnh này.

(C) "No, thanks" (Không, cảm ơn) - Không phù hợp khi nhận lời chúc mừng.

(D) "That's kind of you" (Bạn thật tốt bụng) - Thể hiện sự cảm kích trước lời chúc mừng.

Step 3: Chọn đáp án phù hợp nhất

"That's kind of you" là cách đáp lại lời chúc mừng một cách lịch sự và tự nhiên.

Answer: (D) That's kind of you


25. Từ đồng nghĩa của "worn"

Step 1: Xác định nghĩa của từ gạch chân

"worn" là quá khứ phân từ của "wear", có nghĩa là mặc, mang. "worn traditional costume" có nghĩa là mặc trang phục truyền thống.

Step 2: Tìm từ/cụm từ đồng nghĩa

Cần tìm một cụm động từ có nghĩa tương đương với "mặc" hoặc "mang".


Step 3: Đánh giá các lựa chọn

(A) "taken off" (cởi ra) - Nghĩa đối lập.

(B) "put on" (mặc vào, đội mũ, đi giày) - Nghĩa phù hợp.

(C) "put up" (dựng lên, treo lên) - Nghĩa không liên quan.

(D) "looked after" (chăm sóc) - Nghĩa không liên quan.

Answer: (B) put on


26. Từ đồng nghĩa của "saw"

Step 1: Xác định nghĩa của từ gạch chân

"saw" là quá khứ của "see", có nghĩa là nhìn thấy, tìm thấy. "she saw her lost earring" có nghĩa là cô ấy tìm thấy chiếc khuyên tai bị mất.

Step 2: Tìm từ/cụm từ đồng nghĩa

Cần tìm một cụm động từ có nghĩa tương đương với "tìm thấy".

Step 3: Đánh giá các lựa chọn

(A) "put off" (trì hoãn) - Nghĩa không liên quan.

(B) "found out" (phát hiện ra, tìm ra) - Nghĩa phù hợp.

(C) "turned into" (biến thành) - Nghĩa không liên quan.

(D) "looked after" (chăm sóc) - Nghĩa không liên quan.

Answer: (B) found out


27. Từ trái nghĩa của "landed"

Step 1: Xác định nghĩa của từ gạch chân

"landed" có nghĩa là hạ cánh (đối với máy bay).

Step 2: Tìm từ/cụm từ trái nghĩa

Cần tìm một cụm động từ có nghĩa đối lập với "hạ cánh".

Step 3: Đánh giá các lựa chọn

(A) "took off" (cất cánh) - Nghĩa đối lập, phù hợp.

(B) "took after" (giống ai đó) - Nghĩa không liên quan.

(C) "went to" (đi đến) - Nghĩa không liên quan.

(D) "turned on" (bật lên) - Nghĩa không liên quan.

Answer: (A) took off


28. Từ trái nghĩa của "built"

Step 1: Xác định nghĩa của từ gạch chân

"built" là quá khứ phân từ của "build", có nghĩa là xây dựng.

Step 2: Tìm từ/cụm từ trái nghĩa

Cần tìm một từ có nghĩa đối lập với "xây dựng".

Step 3: Đánh giá các lựa chọn

(A) "destroyed" (phá hủy) - Nghĩa đối lập, phù hợp.

(B) "rebuilt" (xây dựng lại) - Nghĩa gần giống.

(C) "renewed" (làm mới) - Nghĩa không liên quan.

(D) "decorated" (trang trí) - Nghĩa không liên quan.

Answer: (A) destroyed


29. Điền từ vào chỗ trống (Đoạn văn)

Step 1: Đọc và hiểu ngữ cảnh

"Christmas is my favorite holiday. I enjoy (29)...Christmas cookies and planning parties." (Giáng sinh là ngày lễ yêu thích của tôi. Tôi thích (29)...bánh quy Giáng sinh và lên kế hoạch tiệc tùng.)

Step 2: Xác định loại từ cần điền

Cần một động từ để diễn tả hành động với "Christmas cookies".

Step 3: Đánh giá các lựa chọn

(A) "bake" (nướng) - Dạng nguyên thể.

(B) "baking" (việc nướng) - Dạng V-ing, phù hợp sau "enjoy".

(C) "to bake" (để nướng) - Dạng to-V.

(D) "baked" (đã nướng) - Dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ.

Step 4: Chọn đáp án đúng

Sau động từ "enjoy", chúng ta sử dụng động từ ở dạng V-ing.

Answer: (B) baking


30. Điền từ vào chỗ trống (Đoạn văn)

Step 1: Đọc và hiểu ngữ cảnh

"I love seeing children open their (30)...on Christmas morning." (Tôi thích nhìn trẻ em mở (30)...vào buổi sáng Giáng sinh.)

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved