25/08/2025


25/08/2025
31/08/2025
Câu 8
Question 8: Does she ____________ as a senior manager at her company? A. work B. worked C. works D. working
Đáp án: A. work
Giải thích: Đây là câu hỏi ở thì hiện tại đơn. Khi dùng trợ động từ "Does" để đặt câu hỏi, động từ chính phải ở dạng nguyên mẫu không "to".
Dịch: Cô ấy có làm việc với tư cách là quản lý cấp cao tại công ty của cô ấy không?
Câu 9
Question 9: He pursues a healthy diet, so he ____________ bubble tea very often. A. doesn't drink B. not drink C. don't drink D. didn't drink
Đáp án: A. doesn't drink
Giải thích: Câu này nói về một thói quen hoặc sự thật. "He pursues a healthy diet" (anh ấy theo đuổi một chế độ ăn uống lành mạnh) là một sự thật, do đó vế sau cũng phải ở thì hiện tại đơn.
Dịch: Anh ấy theo đuổi một chế độ ăn uống lành mạnh, vì vậy anh ấy không uống trà sữa thường xuyên.
Câu 10
Question 10: He ____________ my company's director but he will help us with our project. A. weren't B. haven't been C. won't be D. isn't
Đáp án: D. isn't
Giải thích: Câu này diễn tả một sự thật ở hiện tại: "anh ấy không phải là giám đốc nhưng anh ấy sẽ giúp đỡ." Hai vế câu được nối với nhau bằng "but" và vế sau dùng thì tương lai đơn ("will help us"), cho thấy vế trước phải ở thì hiện tại.
Dịch: Anh ấy không phải là giám đốc công ty tôi nhưng anh ấy sẽ giúp chúng tôi thực hiện dự án.
Câu 11
Question 11: The moon ____________ round the earth. A. is going B. goes C. go D. went
Đáp án: B. goes
Giải thích: Đây là một sự thật khoa học, một chân lý hiển nhiên. Vì vậy, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn.
Dịch: Mặt trăng quay quanh Trái đất.
Câu 12
Question 12: He ____________ interested in reading self-development books. A. were B. are C. is D. was
Đáp án: C. is
Giải thích: Câu này mô tả sở thích của "He" ở thời điểm hiện tại.
Dịch: Anh ấy thích đọc sách phát triển bản thân.
Câu 13
Question 13: Nam ____________ English hard every night to get a high score. A. studys B. studies C. studied D. is studying
Đáp án: B. studies
Giải thích: Cụm từ "every night" (mỗi tối) là một dấu hiệu của thói quen, cho thấy đây là thì hiện tại đơn.
Dịch: Nam học tiếng Anh chăm chỉ mỗi tối để đạt điểm cao.
Câu 14
Question 14: ____________ your cousins from Thailand? A. Do B. Did C. Are D. Were
Đáp án: C. Are
Giải thích: Câu này hỏi về nguồn gốc, xuất xứ ở hiện tại.
Dịch: Anh chị em họ của bạn đến từ Thái Lan à?
Câu 15
Question 15: I called her but she ____________ on the phone. A. weren't B. wasn't C. didn't D. isn't
Đáp án: B. wasn't
Giải thích: Câu này nói về một sự việc đã xảy ra trong quá khứ ("I called her").
Dịch: Tôi đã gọi cho cô ấy nhưng cô ấy không có trên điện thoại.
Câu 16
Question 16: "Nam phoned you while you were out." "OK. I ____________ him back." A. am going to call B. call C. called D. will call
Đáp án: D. will call
Giải thích: Đây là một quyết định tức thời được đưa ra ngay tại thời điểm nói, sau khi nhận được thông tin. Trong trường hợp này, sử dụng thì tương lai đơn với "will" là phù hợp nhất.
Dịch: "Nam đã gọi cho bạn khi bạn ra ngoài." "Được rồi. Tôi sẽ gọi lại cho cậu ấy."
Câu 17
Question 17: He ____________ as a teacher in a high school. A. will works B. works C. does work D. working
Đáp án: B. works
Giải thích: Câu này nói về công việc, một sự thật hoặc một thói quen ở hiện tại. Vì vậy, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn.
Dịch: Anh ấy làm giáo viên ở một trường trung học phổ thông.
Chúc bạn học tốt!
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
17/12/2025
17/12/2025
Top thành viên trả lời