25/08/2025


25/08/2025
31/08/2025
Câu 18
Question 18: Do you think you ____________ the exam that you are studying for? A. will pass B. pass C. passing D. passed
Đáp án: A. will pass
Giải thích: Đây là một câu hỏi về dự đoán trong tương lai. Cấu trúc "Do you think...?" thường đi với thì tương lai đơn (Simple Future Tense) để hỏi về ý kiến hoặc suy đoán về một việc sẽ xảy ra.
Dịch: Bạn có nghĩ rằng bạn sẽ đỗ kỳ thi mà bạn đang ôn luyện không?
Câu 19
Question 19: I have signed up for the 21-day "back-to-basics" course and I ____________ a lot from it. A. am going to learn B. learn C. will learn D. learning
Đáp án: C. will learn
Giải thích: Trong câu này, người nói bày tỏ một dự định hoặc kế hoạch đã được quyết định trong tương lai (đã đăng ký khóa học). Tuy nhiên, việc "học được nhiều" từ khóa học là một suy đoán hoặc dự đoán mang tính cá nhân, không phải là một kế hoạch cụ thể. Vì vậy, will learn (sẽ học) là lựa chọn phù hợp nhất để thể hiện ý nghĩ đó.
Dịch: Tôi đã đăng ký khóa học "trở lại những điều cơ bản" kéo dài 21 ngày và tôi sẽ học được rất nhiều từ đó.
Câu 20
Question 20: My younger brother says he ____________ a teacher when he grows up. A. has been B. is C. is going to be D. will be
Đáp án: D. will be
Giải thích: Đây là câu tường thuật lại một mong muốn hoặc ý định trong tương lai của một người khác. "When he grows up" (khi cậu ấy lớn lên) là một dấu hiệu rõ ràng cho thì tương lai. Cả "is going to be" và "will be" đều dùng để nói về tương lai. Tuy nhiên, "will" thường được dùng để diễn tả một ý định, mong muốn hoặc dự đoán mang tính cá nhân, chưa có kế hoạch cụ thể. Do đó, "will be" (sẽ trở thành) là lựa chọn tốt nhất.
Dịch: Em trai tôi nói rằng cậu ấy sẽ trở thành một giáo viên khi lớn lên.
Câu 21
Question 21: ____________ you meet your friends on Sundays? A. Do B. Are C. Did D. Does
Đáp án: A. Do
Giải thích: Câu hỏi này dùng để hỏi về một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại vào mỗi Chủ nhật. Đây là đặc trưng của thì hiện tại đơn (Simple Present Tense).
Dịch: Bạn có gặp bạn bè của bạn vào các ngày Chủ nhật không?
Câu 22
Question 22: In the future, people ____________ in ecological houses. A. will live B. are living C. live D. are going to live
Đáp án: A. will live
Giải thích: Cụm từ "In the future" (Trong tương lai) là một dấu hiệu rõ ràng cho thì tương lai đơn (Simple Future Tense), dùng để đưa ra một dự đoán chung chung về tương lai.
Dịch: Trong tương lai, con người sẽ sống trong những ngôi nhà sinh thái.
Câu 23
Question 23: ____________ you show me what you've done for the task? A. Does B. Do C. Will D. Did
Đáp án: C. Will
Giải thích: Câu hỏi này là một lời đề nghị, một yêu cầu lịch sự. Cấu trúc "Will you...?" hoặc "Would you...?" thường được dùng để yêu cầu ai đó làm gì.
Dịch: Bạn sẽ cho tôi xem những gì bạn đã làm cho nhiệm vụ đó chứ?
Câu 24
Question 24: "Tom had an accident last night." "Oh! I see. I ____________ him". A. will visit B. visit C. am going to visit D. visited
Đáp án: A. will visit
Giải thích: Trong đoạn hội thoại này, người nói đưa ra một quyết định tức thời ngay tại thời điểm nói sau khi nhận được thông tin. Khi một quyết định được đưa ra đột ngột, không có kế hoạch từ trước, chúng ta sử dụng thì tương lai đơn với "will".
Dịch: "Tối qua Tom gặp tai nạn." "Ồ! Tôi hiểu rồi. Tôi sẽ đi thăm cậu ấy."
Câu 25
Question 25: ____________ you ____________ me your new phone number again, please? A. Do/tell B. Are/going to tell C. Will/tell D. Are/telling
Đáp án: C. Will/tell
Giải thích: Đây là một câu yêu cầu lịch sự, giống với câu 23. Cấu trúc "Will you + V (bare infinitive)" được dùng để yêu cầu ai đó làm một việc gì đó một cách lịch sự.
Chúc bạn học tốt!
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
6 giờ trước
07/12/2025
07/12/2025
07/12/2025
Top thành viên trả lời