Phần 1: Viết lại câu (Hình 1)
1. Linda walks to school every day.
- Đáp án: Linda goes to school on foot every day.
- Giải thích: "Walk" và "go on foot" đều có nghĩa là đi bộ. Cả hai câu đều diễn tả hành động đi bộ đến trường của Linda.
2. He cycles to the park every afternoon.
- Đáp án: He gets to the park by bicycle every afternoon.
- Giải thích: "Cycle" và "get to... by bicycle" đều có nghĩa là đi xe đạp.
3. She flies to England twice a year.
- Đáp án: She travels to England by plane twice a year.
- Giải thích: "Fly" và "travel by plane" đều có nghĩa là đi du lịch bằng máy bay.
4. My father drives to work every morning.
- Đáp án: My father goes to work by car every morning.
- Giải thích: "Drive" và "go by car" đều có nghĩa là lái xe hoặc đi bằng ô tô.
5. The post office is behind the bank.
- Đáp án: The bank is in front of the post office.
- Giải thích: Câu này yêu cầu thay đổi chủ ngữ và đảo ngược vị trí. Nếu bưu điện ở phía sau ngân hàng, thì ngân hàng sẽ ở phía trước bưu điện.
Phần 2: Chia động từ (Hình 2)
6. Her mother often (fry) ______ eggs.
- Đáp án: Her mother often fries eggs.
- Giải thích: Đây là thì Hiện tại Đơn (Present Simple Tense) vì có trạng từ "often" (thường xuyên). Chủ ngữ là "Her mother" (ngôi thứ ba số ít) nên động từ "fry" cần thêm đuôi "-es". Động từ kết thúc bằng "y" và trước đó là phụ âm "r", nên ta đổi "y" thành "i" rồi thêm "es".
7. Look! He (run) ______ so fast.
- Đáp án: Look! He is running so fast.
- Giải thích: Dấu hiệu "Look!" (nhìn kìa!) cho thấy hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói, vì vậy ta dùng thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous Tense).
8. She (not play) ______ badminton every day.
- Đáp án: She doesn't play badminton every day.
- Giải thích: Có trạng từ "every day" (mỗi ngày), ta dùng thì Hiện tại Đơn. Đây là câu phủ định, chủ ngữ là "She" (ngôi thứ ba số ít) nên ta dùng trợ động từ "does not" hoặc "doesn't".
9. Long (not write) ______ an essay now.
- Đáp án: Long isn't writing an essay now.
- Giải thích: Có trạng từ "now" (bây giờ) nên đây là thì Hiện tại Tiếp diễn. Đây là câu phủ định, chủ ngữ "Long" (ngôi thứ ba số ít) nên ta dùng "is not" hoặc "isn't".
10. It usually (rain) ______ here?
- Đáp án: Does it usually rain here?
- Giải thích: Có trạng từ "usually" (thường xuyên), ta dùng thì Hiện tại Đơn. Đây là câu hỏi, chủ ngữ "it" (ngôi thứ ba số ít) nên ta dùng trợ động từ "Does".
11. Your friends (study) ______ English at the moment?
- Đáp án: Are your friends studying English at the moment?
- Giải thích: Dấu hiệu "at the moment" (ngay lúc này) cho thấy hành động đang diễn ra. Đây là thì Hiện tại Tiếp diễn. Chủ ngữ "Your friends" là số nhiều, nên ta dùng trợ động từ "Are".
12. Be quiet! They (sleep) ______
- Đáp án: Be quiet! They are sleeping.
- Giải thích: "Be quiet!" (hãy im lặng!) là một câu mệnh lệnh, thường đi kèm với hành động đang xảy ra, nên ta dùng thì Hiện tại Tiếp diễn.
13. There (be) ______ a desk in the room.
- Đáp án: There is a desk in the room.
- Giải thích: Câu này miêu tả sự tồn tại của một vật. "A desk" là danh từ số ít, vì vậy ta dùng "is".
14. I always (do) ______ my homework.
- Đáp án: I always do my homework.
- Giải thích: Dấu hiệu "always" (luôn luôn) cho thấy một thói quen hoặc hành động thường xuyên. Đây là thì Hiện tại Đơn. Chủ ngữ là "I" nên động từ giữ nguyên.
15. Hoa (have) ______ breakfast every day.
- Đáp án: Hoa has breakfast every day.
- Giải thích: Dấu hiệu "every day" (mỗi ngày) cho thấy đây là một thói quen. Ta dùng thì Hiện tại Đơn. Chủ ngữ là "Hoa" (ngôi thứ ba số ít), động từ "have" chuyển thành "has".
Chúc bạn học tốt!