26/08/2025


26/08/2025
31/08/2025
VII. Chọn từ/cụm từ ĐỒNG NGHĨA NHẤT
1. notification
Đáp án: (A) notice
Giải thích: "Notification" và "notice" đều có nghĩa là thông báo hoặc sự chú ý.
2. pressure
Đáp án: (A) stress
Giải thích: "Pressure" (áp lực) và "stress" (căng thẳng) là những từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh này.
3. teenagers
Đáp án: (B) youths
Giải thích: "Teenagers" (thanh thiếu niên) và "youths" (giới trẻ) là các từ đồng nghĩa chỉ nhóm tuổi này.
4. posting
Đáp án: (B) uploading
Giải thích: "Posting" (đăng bài) và "uploading" (tải lên) đều chỉ hành động đưa nội dung lên mạng xã hội.
5. concentrate
Đáp án: (C) focus
Giải thích: "Concentrate" (tập trung) và "focus" (tập trung) là các từ đồng nghĩa.
VIII. Chọn từ/cụm từ TRÁI NGHĨA NHẤT
1. log on
Đáp án: (A) log out
Giải thích: "Log on" (đăng nhập) trái nghĩa với "log out" (đăng xuất).
2. enjoyable
Đáp án: (A) bored
Giải thích: "Enjoyable" (thú vị, đáng hưởng thụ) trái nghĩa với "bored" (buồn chán).
3. participate in
Đáp án: (D) not take part in
Giải thích: "Participate in" (tham gia) trái nghĩa với "not take part in" (không tham gia).
4. popular
Đáp án: (C) uncommon
Giải thích: "Popular" (phổ biến) trái nghĩa với "uncommon" (không phổ biến, hiếm).
5. negatively
Đáp án: (B) positively
Giải thích: "Negatively" (một cách tiêu cực) trái nghĩa với "positively" (một cách tích cực).
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời