HeJunLin
QUÃNG GIAI ĐIỆU:
Quãng giai điệu (Melodic Interval) là khoảng cách về cao độ giữa hai âm thanh được chơi lần lượt nối tiếp nhau, thay vì vang lên cùng một lúc như quãng hòa âm. Âm đầu tiên vang lên trước gọi là âm gốc, âm sau vang lên gọi là âm ngọn. Quãng giai điệu có thể là đi lên (nốt ngọn cao hơn nốt gốc) hoặc đi xuống (nốt ngọn thấp hơn nốt gốc).
Đặc điểm của quãng giai điệu:
- Diễn ra tuần tự:
- Hai nốt nhạc được chơi nối tiếp nhau theo trình tự thời gian.
- Tạo nên dòng chảy:
- Quãng giai điệu hình thành nên dòng chảy ngang (horizontal) của âm thanh, tạo nên giai điệu chính cho một bản nhạc.
- Phân loại:
- Dựa trên hướng đi của âm thanh, quãng giai điệu được chia thành:
- Quãng giai điệu đi lên: Nốt ngọn có cao độ cao hơn nốt gốc.
- Quãng giai điệu đi xuống: Nốt ngọn có cao độ thấp hơn nốt gốc.
Ví dụ:
- Khi bạn chơi nốt Đô (C) rồi sau đó chơi nốt Mi (E), bạn đang tạo ra một quãng giai điệu đi lên, vì Mi cao hơn Đô.
- Nếu bạn chơi nốt Mi (E) và sau đó là nốt Đô (C), đó là một quãng giai điệu đi xuống.
QUÃNG HÒA THANH :
Quãng hòa thanh là một khái niệm trong âm nhạc, đề cập đến khoảng cách về cao độ giữa hai âm thanh vang lên cùng một lúc. Khác với quãng giai điệu (hai âm vang lên lần lượt), quãng hòa thanh được hình thành từ sự kết hợp đồng thời của hai nốt nhạc, tạo ra âm thanh theo chiều thẳng đứng và là nền tảng cơ bản cho sự phát triển của hòa âm và hợp âm trong âm nhạc.
Đặc điểm chính của quãng hòa thanh:
- Âm thanh đồng thời:
- Hai âm thanh (nốt nhạc) được phát ra cùng lúc, tạo nên một sự kết hợp âm thanh.
- Âm gốc và âm ngọn:
- Trong quãng hòa thanh, âm thấp hơn được gọi là âm gốc, còn âm cao hơn được gọi là âm ngọn.
- Tạo nền tảng hòa âm:
- Quãng hòa thanh đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các hợp âm và các mối liên hệ hòa âm trong một tác phẩm âm nhạc.
Ví dụ:
- Khi hai người cùng hát hai bè khác nhau (ví dụ: một người hát bè trầm, một người hát bè cao) tại cùng một thời điểm, thì khoảng cách giữa hai nốt nhạc đó chính là quãng hòa thanh.
- Khi gảy hai nốt nhạc cùng lúc trên đàn guitar, hoặc khi hai nhạc cụ chơi cùng một nốt D ở hai cường độ cao độ khác nhau, cũng sẽ tạo ra quãng hòa thanh.
QUÃNG DIATONIC
Quãng diatonic là quãng được tạo thành giữa các nốt trong một âm giai diatonic (thường là âm giai trưởng hoặc thứ), bao gồm 7 nốt trong một quãng tám với 5 cung tròn và 2 cung nửa. Quãng diatonic luôn bao gồm hai nốt có tên gọi khác nhau và liền kề trong âm giai đó, và độ lớn của nó sẽ được xác định bằng cách đo số lượng cung tròn và cung nửa giữa hai nốt đó.
Đặc điểm của quãng diatonic
- Dựa trên âm giai:
- Quãng diatonic không phải là bất kỳ quãng nào mà là quãng được hình thành bởi các nốt trong một âm giai cụ thể (diatonic).
- Có hai loại:
- Quãng diatonic có hai kích thước khác nhau cho mỗi số quãng nhất định (ví dụ: quãng 2 trưởng và quãng 2 thứ), khác nhau một nửa cung.
- Ví dụ:
- Trong âm giai Đô trưởng (C-D-E-F-G-A-B-C), quãng từ C đến G là quãng 5 đúng. Quãng từ D đến A cũng là quãng 5 đúng.
Phân loại quãng diatonic
- Chính xác (Perfect): Áp dụng cho quãng 1, quãng 4, quãng 5 và quãng 8.
- Trưởng (Major): Áp dụng cho quãng 2, 3, 6, 7.
- Thứ (Minor): Ứng dụng cho quãng 2, 3, 6, 7, là phiên bản nhỏ hơn của quãng trưởng tương ứng.
- Tăng (Augmented): Quãng lớn hơn quãng đúng.
- Giảm (Diminished): Quãng nhỏ hơn quãng đúng.
TÍCH HỢP ÂM
"Tích hợp âm" đề cập đến chức năng của hợp âm trong âm nhạc, nơi chúng được xây dựng từ hai hoặc nhiều nốt nhạc vang lên cùng lúc để tạo ra âm thanh hòa quyện và có chức năng chức năng riêng trong một điệu thức, bao gồm sự ổn định hoặc căng thẳng, dịu hoặc bất ổn định, hướng về hợp âm gốc chủ.
Giải thích chi tiết:
- Hợp âm là gì:
- Một hợp âm là sự kết hợp của hai hoặc nhiều nốt nhạc được chơi đồng thời, thường được tạo thành từ các quãng ba.
- Ví dụ:
- Hợp âm C trưởng bao gồm các nốt Đô (C), Mi (E), và Sol (G).
- Vai trò chức năng:
- Trong một điệu thức, mỗi hợp âm có vai trò và tính chất riêng biệt. Một hợp âm có thể tạo cảm giác ổn định (dịu) hoặc căng thẳng (bất ổn định), và thường có xu hướng "hút" về hợp âm chủ để hoàn thành bản nhạc.
- Tích hợp âm trong tác phẩm:
- Việc sắp xếp các hợp âm theo một trật tự nhất định trong một bản nhạc được gọi là vòng hợp âm. Chuỗi các hợp âm này tạo nên cấu trúc hòa âm cho bài hát, tạo nên sự chuyển động âm nhạc và cảm xúc.
- Ứng dụng thực tế:
- Khi học chơi guitar, piano, hoặc các nhạc cụ khác, người học sẽ học cách "tích hợp" các hợp âm cơ bản để tạo ra giai điệu và hòa âm cho các bài hát, ví dụ như hợp âm A thứ (Am) hoặc E thứ (Em).
KHÁI NIỆM ÂM TRƯỞNG
Âm trưởng, hay âm giai trưởng, là một thang âm (tập hợp các nốt nhạc được sắp xếp theo thứ tự cao độ) có âm hưởng sáng sủa, vui vẻ, tạo cảm giác tích cực. Nó là một trong những thang âm cơ bản và quan trọng nhất trong âm nhạc phương Tây, được xây dựng dựa trên quy tắc nhất định về quãng toàn và nửa cung (cung-cung-nửa-cung-cung-cung-nửa) và được dùng làm nền tảng cho việc sáng tác giai điệu, hợp âm và luyện tập nhạc cụ.
Cấu tạo của Âm giai Trưởng
Âm giai trưởng có cấu trúc cố định với các quãng cách cụ thể giữa các bậc nhạc:
- Công thức: Toàn - Toàn - Nửa - Toàn - Toàn - Toàn - Nửa.
- Ví dụ: Âm giai Đô trưởng (C Major) bao gồm các nốt C - D - E - F - G - A - B - C, là âm giai dễ học nhất vì không có dấu thăng hoặc giáng.
Đặc điểm và Ý nghĩa
- Âm hưởng: Mang lại cảm giác vui tươi, lạc quan và tích cực.
- Nền tảng âm nhạc: Là nền tảng để xây dựng hợp âm, tạo ra giai điệu, và phát triển kỹ thuật chơi nhạc cụ.
- Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong nhiều thể loại nhạc khác nhau như nhạc cổ điển, jazz, nhạc pop, nhạc thiếu nhi, và nhạc quảng cáo.
Ví dụ về Âm giai Trưởng
- Đô trưởng (C Major): C - D - E - F - G - A - B - C.
- Rê trưởng (D Major): D - E - F# - G - A - B - C# - D.
NẾU HỢP Ý CHO MIK XIN ĐÁNH GIÁ NHA