làm hết các câu

becoming extinct. A. whose B. which C. what D. who 27.Pumpkin seeds,_____pprotei
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Chi Nguyễn
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

27/08/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Here are the answers to your exercise questions: 27. D. which provide 28. B. which is called Taunton 29. C. are working 30. B. is talking to the lady over there 31. D. both B and C 32. D. that 33. C. built 34. B. for whom 35. B. which 36. B. to leave 37. C. coming 38. A. causing 39. C. delayed 40. D. recognised 41. A. to leave 42. C. built 43. B. sent 44. A. destroyed 45. C. standing Question 1: C. who polled Question 2: C. Opening Question 3: D. located Question 4: C. used
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Chi Nguyễn

27. Pumpkin seeds


Step 1: Phân tích cấu trúc câu

Câu này yêu cầu điền từ vào chỗ trống để tạo thành một mệnh đề quan hệ hoặc cụm từ bổ nghĩa cho "Pumpkin seeds". "Protein and iron, are a popular snack" là một mệnh đề phụ.


Step 2: Chọn đáp án phù hợp

  • (a) "that" có thể dùng cho người hoặc vật, nhưng ở đây cần một động từ.
  • (b) "provide" là động từ, nhưng không phù hợp với cấu trúc mệnh đề quan hệ.
  • (c) "which" có thể dùng làm đại từ quan hệ thay thế cho vật, nhưng cần có động từ theo sau.
  • (d) "which provide" tạo thành một mệnh đề quan hệ đầy đủ, bổ nghĩa cho "Pumpkin seeds" và giải thích chúng "cung cấp protein và sắt".

Answer:


(d) which provide




28. He lives in a small town


Step 1: Phân tích cấu trúc câu

Câu này cần một mệnh đề quan hệ để bổ nghĩa cho "small town".


Step 2: Chọn đáp án phù hợp

  • (a) "Where is called Taunton" sai cấu trúc.
  • (b) "which is called Taunton" là mệnh đề quan hệ không xác định, bổ nghĩa cho "small town" và miêu tả tên của thị trấn.
  • (c) "is called Taunton" không phải là mệnh đề quan hệ hoàn chỉnh.
  • (d) "that called Taunton" sai ngữ pháp.

Answer:


(b) which is called Taunton




29. The scientists, on this project try to find the solutions to air pollution.


Step 1: Phân tích cấu trúc câu

Câu này cần một cụm động từ hoặc mệnh đề quan hệ rút gọn để bổ nghĩa cho "The scientists".


Step 2: Chọn đáp án phù hợp

  • (a) "working" là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ chủ động ("who are working").
  • (b) "worked" là thì quá khứ đơn, không phù hợp ở đây.
  • (c) "are working" là thì hiện tại tiếp diễn, nhưng nếu dùng thì cần có đại từ quan hệ "who".
  • (d) "who working" sai ngữ pháp.

Answer:


(a) working




30. The girl is our neighbor.


Step 1: Phân tích cấu trúc câu

Câu này cần một cụm động từ hoặc mệnh đề quan hệ rút gọn để bổ nghĩa cho "The girl".


Step 2: Chọn đáp án phù hợp

  • (a) "talks to the lady over there" là mệnh đề quan hệ rút gọn dạng chủ động, nhưng không phải dạng rút gọn hoàn chỉnh.
  • (b) "is talking to the lady over there" là thì hiện tại tiếp diễn, nếu dùng thì cần có đại từ quan hệ "who".
  • (c) "was talking to the lady over there" là thì quá khứ tiếp diễn, nếu dùng thì cần có đại từ quan hệ "who".
  • (d) "talking to the lady over there" là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ chủ động ("who is talking/was talking").

Answer:


(d) talking to the lady over there




31. She didn't tell me the reason, she came late.


Step 1: Phân tích cấu trúc câu

Câu này cần một đại từ quan hệ chỉ lý do.


Step 2: Chọn đáp án phù hợp

  • (a) "when" chỉ thời gian.
  • (b) "for which" chỉ lý do, thay thế cho "the reason".
  • (c) "for why" sai ngữ pháp.
  • (d) "both B and C" không đúng vì C sai.

Answer:


(b) for which




32. This is the best play I have ever seen.


Step 1: Phân tích cấu trúc câu

Câu này cần một đại từ quan hệ để bổ nghĩa cho "the best play" (dạng so sánh nhất).


Step 2: Chọn đáp án phù hợp

  • (a) "which" có thể dùng, nhưng "that" thường được ưu tiên sau so sánh nhất.
  • (b) "what" không phải đại từ quan hệ trong trường hợp này.
  • (c) "whom" dùng cho người.
  • (d) "that" là đại từ quan hệ phù hợp nhất sau so sánh nhất hoặc các từ như "all, everything, something, nothing, only...".

Answer:


(d) that




33. Taj Mahal, by Shah Janhan for his wife, is thought to be one of the great architectural wonders of the world.


Step 1: Phân tích cấu trúc câu

Câu này cần một dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ bị động để bổ nghĩa cho "Taj Mahal".


Step 2: Chọn đáp án phù hợp

  • (a) "building" là dạng chủ động.
  • (b) "to build" là dạng nguyên thể có "to", không phù hợp.
  • (c) "built" là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ bị động ("which was built").
  • (d) "to be built" là dạng nguyên thể bị động, không phù hợp ở đây.

Answer:


(c) built




34. Mr. Jones, I was working, was generous about overtime payments.


Step 1: Phân tích cấu trúc câu

Câu này cần một đại từ quan hệ chỉ người, đóng vai trò tân ngữ của giới từ "with" (ngụ ý làm việc với ai đó) hoặc chỉ người được làm việc cùng.


Step 2: Chọn đáp án phù hợp

  • (a) "he" là đại từ nhân xưng chủ ngữ.
  • (b) "for whom" chỉ mục đích hoặc đối tượng của giới từ "for".
  • (c) "for him" là tân ngữ của giới từ "for".
  • (d) "whom" là đại từ quan hệ chỉ người, đóng vai trò tân ngữ. Ở đây, có thể hiểu là "Mr. Jones, whom I was working with,...".

Answer:


(d) whom




35. Is this the address to you want the package sent?


Step 1: Phân tích cấu trúc câu

Câu này cần một đại từ quan hệ chỉ nơi chốn hoặc một giới từ + đại từ quan hệ.


Step 2: Chọn đáp án phù hợp

  • (a) "where" là trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, phù hợp với "the address".
  • (b) "which" là đại từ quan hệ, nhưng cần giới từ đi kèm nếu muốn chỉ nơi chốn ("to which").
  • (c) "that" có thể dùng thay "which" nhưng không thay thế được "where" trong trường hợp này.
  • (d) "whom" dùng cho người.

Answer:


(a) where




36. He was the last man the ship.


Step 1: Phân tích cấu trúc câu

Câu này cần một dạng động từ để bổ nghĩa cho "the last man". "The last" thường đi với "to V".


Step 2: Chọn đáp án phù hợp

  • (a) "who leave" sai ngữ pháp.
  • (b) "to leave" là dạng nguyên thể có "to", thường dùng sau các từ như "first, last, only, next...".
  • (c) "leaving" là dạng V-ing, có thể dùng nhưng "to leave" phù hợp hơn sau "the last".
  • (d) "left" là thì quá khứ đơn.

Answer:


(b) to leave




37. The nurse from Japan can speaking English well.


Step 1: Phân tích cấu trúc câu

Câu này cần một đại từ quan hệ để bổ nghĩa cho "The nurse".


Step 2: Chọn đáp án phù hợp

  • (a) "which comes" dùng cho vật.
  • (b) "who come" sai ngữ pháp (chủ ngữ số ít "The nurse" phải đi với "comes").
  • (c) "coming" là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ chủ động ("who comes").
  • (d) "came" là thì quá khứ đơn.

Answer:


(c) coming

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved