Chi Nguyễn
27. Pumpkin seeds
Step 1: Phân tích cấu trúc câu
Câu này yêu cầu điền từ vào chỗ trống để tạo thành một mệnh đề quan hệ hoặc cụm từ bổ nghĩa cho "Pumpkin seeds". "Protein and iron, are a popular snack" là một mệnh đề phụ.
Step 2: Chọn đáp án phù hợp
- (a) "that" có thể dùng cho người hoặc vật, nhưng ở đây cần một động từ.
- (b) "provide" là động từ, nhưng không phù hợp với cấu trúc mệnh đề quan hệ.
- (c) "which" có thể dùng làm đại từ quan hệ thay thế cho vật, nhưng cần có động từ theo sau.
- (d) "which provide" tạo thành một mệnh đề quan hệ đầy đủ, bổ nghĩa cho "Pumpkin seeds" và giải thích chúng "cung cấp protein và sắt".
Answer:
(d) which provide
28. He lives in a small town
Step 1: Phân tích cấu trúc câu
Câu này cần một mệnh đề quan hệ để bổ nghĩa cho "small town".
Step 2: Chọn đáp án phù hợp
- (a) "Where is called Taunton" sai cấu trúc.
- (b) "which is called Taunton" là mệnh đề quan hệ không xác định, bổ nghĩa cho "small town" và miêu tả tên của thị trấn.
- (c) "is called Taunton" không phải là mệnh đề quan hệ hoàn chỉnh.
- (d) "that called Taunton" sai ngữ pháp.
Answer:
(b) which is called Taunton
29. The scientists, on this project try to find the solutions to air pollution.
Step 1: Phân tích cấu trúc câu
Câu này cần một cụm động từ hoặc mệnh đề quan hệ rút gọn để bổ nghĩa cho "The scientists".
Step 2: Chọn đáp án phù hợp
- (a) "working" là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ chủ động ("who are working").
- (b) "worked" là thì quá khứ đơn, không phù hợp ở đây.
- (c) "are working" là thì hiện tại tiếp diễn, nhưng nếu dùng thì cần có đại từ quan hệ "who".
- (d) "who working" sai ngữ pháp.
Answer:
(a) working
30. The girl is our neighbor.
Step 1: Phân tích cấu trúc câu
Câu này cần một cụm động từ hoặc mệnh đề quan hệ rút gọn để bổ nghĩa cho "The girl".
Step 2: Chọn đáp án phù hợp
- (a) "talks to the lady over there" là mệnh đề quan hệ rút gọn dạng chủ động, nhưng không phải dạng rút gọn hoàn chỉnh.
- (b) "is talking to the lady over there" là thì hiện tại tiếp diễn, nếu dùng thì cần có đại từ quan hệ "who".
- (c) "was talking to the lady over there" là thì quá khứ tiếp diễn, nếu dùng thì cần có đại từ quan hệ "who".
- (d) "talking to the lady over there" là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ chủ động ("who is talking/was talking").
Answer:
(d) talking to the lady over there
31. She didn't tell me the reason, she came late.
Step 1: Phân tích cấu trúc câu
Câu này cần một đại từ quan hệ chỉ lý do.
Step 2: Chọn đáp án phù hợp
- (a) "when" chỉ thời gian.
- (b) "for which" chỉ lý do, thay thế cho "the reason".
- (c) "for why" sai ngữ pháp.
- (d) "both B and C" không đúng vì C sai.
Answer:
(b) for which
32. This is the best play I have ever seen.
Step 1: Phân tích cấu trúc câu
Câu này cần một đại từ quan hệ để bổ nghĩa cho "the best play" (dạng so sánh nhất).
Step 2: Chọn đáp án phù hợp
- (a) "which" có thể dùng, nhưng "that" thường được ưu tiên sau so sánh nhất.
- (b) "what" không phải đại từ quan hệ trong trường hợp này.
- (c) "whom" dùng cho người.
- (d) "that" là đại từ quan hệ phù hợp nhất sau so sánh nhất hoặc các từ như "all, everything, something, nothing, only...".
Answer:
(d) that
33. Taj Mahal, by Shah Janhan for his wife, is thought to be one of the great architectural wonders of the world.
Step 1: Phân tích cấu trúc câu
Câu này cần một dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ bị động để bổ nghĩa cho "Taj Mahal".
Step 2: Chọn đáp án phù hợp
- (a) "building" là dạng chủ động.
- (b) "to build" là dạng nguyên thể có "to", không phù hợp.
- (c) "built" là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ bị động ("which was built").
- (d) "to be built" là dạng nguyên thể bị động, không phù hợp ở đây.
Answer:
(c) built
34. Mr. Jones, I was working, was generous about overtime payments.
Step 1: Phân tích cấu trúc câu
Câu này cần một đại từ quan hệ chỉ người, đóng vai trò tân ngữ của giới từ "with" (ngụ ý làm việc với ai đó) hoặc chỉ người được làm việc cùng.
Step 2: Chọn đáp án phù hợp
- (a) "he" là đại từ nhân xưng chủ ngữ.
- (b) "for whom" chỉ mục đích hoặc đối tượng của giới từ "for".
- (c) "for him" là tân ngữ của giới từ "for".
- (d) "whom" là đại từ quan hệ chỉ người, đóng vai trò tân ngữ. Ở đây, có thể hiểu là "Mr. Jones, whom I was working with,...".
Answer:
(d) whom
35. Is this the address to you want the package sent?
Step 1: Phân tích cấu trúc câu
Câu này cần một đại từ quan hệ chỉ nơi chốn hoặc một giới từ + đại từ quan hệ.
Step 2: Chọn đáp án phù hợp
- (a) "where" là trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, phù hợp với "the address".
- (b) "which" là đại từ quan hệ, nhưng cần giới từ đi kèm nếu muốn chỉ nơi chốn ("to which").
- (c) "that" có thể dùng thay "which" nhưng không thay thế được "where" trong trường hợp này.
- (d) "whom" dùng cho người.
Answer:
(a) where
36. He was the last man the ship.
Step 1: Phân tích cấu trúc câu
Câu này cần một dạng động từ để bổ nghĩa cho "the last man". "The last" thường đi với "to V".
Step 2: Chọn đáp án phù hợp
- (a) "who leave" sai ngữ pháp.
- (b) "to leave" là dạng nguyên thể có "to", thường dùng sau các từ như "first, last, only, next...".
- (c) "leaving" là dạng V-ing, có thể dùng nhưng "to leave" phù hợp hơn sau "the last".
- (d) "left" là thì quá khứ đơn.
Answer:
(b) to leave
37. The nurse from Japan can speaking English well.
Step 1: Phân tích cấu trúc câu
Câu này cần một đại từ quan hệ để bổ nghĩa cho "The nurse".
Step 2: Chọn đáp án phù hợp
- (a) "which comes" dùng cho vật.
- (b) "who come" sai ngữ pháp (chủ ngữ số ít "The nurse" phải đi với "comes").
- (c) "coming" là dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ chủ động ("who comes").
- (d) "came" là thì quá khứ đơn.
Answer:
(c) coming