Bài tập 5: Chọn đáp án đúng
C1: I couldn't help... at his jokes.
- Đáp án: B. laughing
- Giải thích: Cấu trúc "can't help + V-ing" có nghĩa là "không thể nhịn/không thể ngừng làm gì đó".
C2: Tom offered... us a ticket to the theater, but she refused to take it.
- Đáp án: A. to give
- Giải thích: Cấu trúc "offer + to V" có nghĩa là "đề nghị làm gì đó".
C3: Those workers stopped... their coffee because they felt tired of their new work.
- Đáp án: A. drinking
- Giải thích: Cấu trúc "stop + V-ing" có nghĩa là "ngừng hẳn một hành động đang diễn ra".
C4: He asked them... him a help.
- Đáp án: B. to help
- Giải thích: Cấu trúc "ask somebody + to V" có nghĩa là "yêu cầu ai đó làm gì".
C5: Mr. Mai advised my family leaving Vietnam.
- Đáp án: Không thể giải thích do câu hỏi bị thiếu.
C6: I hope... that woman again.
- Đáp án: A. to see
- Giải thích: Cấu trúc "hope + to V" có nghĩa là "hy vọng làm gì đó".
C7: She wanted much time... her old pair of shoes.
- Đáp án: B. to mend
- Giải thích: "Want time to do something" có nghĩa là "cần thời gian để làm gì".
C8: He regrets... last year.
- Đáp án: A. to be his job
- Giải thích: Cấu trúc "regret + to V" là "hối tiếc khi phải làm gì". "Regret + V-ing" là "hối tiếc vì đã làm gì trong quá khứ".
C9: She remembers... that woman last month.
- Đáp án: B. seeing
- Giải thích: Cấu trúc "remember + V-ing" có nghĩa là "nhớ đã làm gì trong quá khứ".
C10: David tried his best... but his girlfriend refused.
- Đáp án: B. to understand
- Giải thích: Cấu trúc "try + to V" có nghĩa là "cố gắng làm gì".
C11: We heard a baby... in a neighbouring village.
- Đáp án: B. crying
- Giải thích: Cấu trúc "hear + V-ing" có nghĩa là "nghe thấy ai đó đang làm gì".
C12: Willy denied... a whole bag of chocolate chip cookies.
- Đáp án: B. having eaten
- Giải thích: Cấu trúc "deny + V-ing" có nghĩa là "phủ nhận đã làm gì". "Having eaten" nhấn mạnh hành động đã xảy ra trước khi phủ nhận.
C13: I was told... my old friends again.
- Đáp án: A. to see
- Giải thích: Cấu trúc "be told + to V" có nghĩa là "được bảo làm gì".
C14: We regret... you that we cannot approve your application.
- Đáp án: C. informing
- Giải thích: Cấu trúc "regret + V-ing" có nghĩa là "tiếc khi đã làm gì".
C15: Have you ever considered... a pharmacist?
- Đáp án: B. becoming
- Giải thích: Cấu trúc "consider + V-ing" có nghĩa là "cân nhắc/xem xét làm gì".
C16: You had better... home until you feel better.
- Đáp án: A. stay
- Giải thích: Cấu trúc "had better + V (nguyên mẫu)" có nghĩa là "nên làm gì".
C17: I remember... my mother said the grass in the garden needed...
- Đáp án: D. cutting
- Giải thích: Cấu trúc "need + V-ing" mang nghĩa bị động, "cần được làm gì". Cả "grass" và "garden" đều cần được cắt.
C18: My teacher doesn't allow us to talk while he is explaining the lesson.
- Đáp án: A. talking
- Giải thích: Cấu trúc "allow somebody to do something". Tuy nhiên, đây là câu bị động nên "to talk" sẽ hợp lý hơn.
C19: We have plenty of time. We needn't...
- Đáp án: A. hurry
- Giải thích: Cấu trúc "needn't + V (nguyên mẫu)" có nghĩa là "không cần thiết phải làm gì".
C20: I promised... on time.
- Đáp án: B. to be there
- Giải thích: Cấu trúc "promise + to V" có nghĩa là "hứa làm gì".
Chúc bạn học tốt!