28/08/2025


28/08/2025
28/08/2025
16. Preposition of time
Đáp án: (B) in
Giải thích: "in + khoảng thời gian" được dùng để chỉ khoảng thời gian sẽ diễn ra một hành động trong tương lai. "We will leave here in 1 month" có nghĩa là chúng tôi sẽ rời khỏi đây trong vòng 1 tháng nữa.
17. Future tense with reported speech
Đáp án: (D) will help
Giải thích: Câu này là câu tường thuật, và hành động "help" sẽ xảy ra trong tương lai ("in the near future"). Do đó, chúng ta dùng thì tương lai đơn "will help".
18. Verb choice for "passwords"
Đáp án: (A) share
Giải thích: "Share passwords" có nghĩa là chia sẻ mật khẩu. Đây là hành động không nên làm để bảo mật thông tin cá nhân.
19. Past continuous tense
Đáp án: (A) was doing
Giải thích: Hành động "was doing my homework" (đang làm bài tập về nhà) là một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì bị một hành động khác (you called me last night) cắt ngang. Đây là cách dùng của thì quá khứ tiếp diễn.
20. Conditional sentence type 1
Đáp án: (A) make
Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều kiện có thật ở hiện tại hoặc tương lai. Mệnh đề "if" sử dụng thì hiện tại đơn, và mệnh đề chính sử dụng thì tương lai đơn. "Make mistakes" có nghĩa là mắc lỗi.
21. Present simple for scheduled events
Đáp án: (B) leaves
Giải thích: Lịch trình của tàu hỏa là cố định, nên chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả các sự kiện theo lịch trình, ngay cả khi chúng diễn ra trong tương lai.
22. Adjective to describe roads after heavy rain
Đáp án: (C) flooded
Giải thích: "Flooded" có nghĩa là bị ngập lụt, đây là tính từ phù hợp nhất để miêu tả tình trạng của những con đường sau trận mưa lớn.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
2 giờ trước
2 giờ trước
2 giờ trước
2 giờ trước
2 giờ trước
Top thành viên trả lời