Chúng ta cùng giải từng câu một.
---
### Câu 1:
**Dữ liệu:**
- Điện áp \( U_{AB} = 220 \, V \)
- Tần số \( f = 50 \, Hz \)
- \( R_1 = 10 \, \Omega \)
- \( R_2 = 15 \, \Omega \), \( X_{L2} = 15 \, \Omega \) => \( Z_2 = R_2 + jX_{L2} = 15 + j15 \, \Omega \)
- \( R_3 = 6 \, \Omega \), \( X_{C3} = 8 \, \Omega \) => \( Z_3 = R_3 - jX_{C3} = 6 - j8 \, \Omega \)
---
**a) Tính các dòng điện \(I, I_1, I_2, I_3\):**
Mạch gồm 3 phần tử mắc song song giữa hai điểm A và B:
- \( Z_1 = R_1 = 10 \, \Omega \)
- \( Z_2 = 15 + j15 \, \Omega \)
- \( Z_3 = 6 - j8 \, \Omega \)
Điện áp \( U_{AB} = 220 V \) đặt vào 3 nhánh song song.
- Tính độ lớn và pha của các điện trở phức:
\[
|Z_1| = 10 \, \Omega, \quad \varphi_1 = 0^\circ
\]
\[
|Z_2| = \sqrt{15^2 + 15^2} = \sqrt{450} = 21.21\, \Omega, \quad \varphi_2 = \arctan\left(\frac{15}{15}\right) = 45^\circ
\]
\[
|Z_3| = \sqrt{6^2 + (-8)^2} = \sqrt{36 + 64} = \sqrt{100} = 10\, \Omega, \quad \varphi_3 = \arctan\left(\frac{-8}{6}\right) = -53.13^\circ
\]
Dòng điện mỗi nhánh:
\[
I_1 = \frac{U}{Z_1} = \frac{220}{10} = 22\, A, \quad \varphi_{I1} = 0^\circ
\]
\[
I_2 = \frac{220}{21.21} \angle -45^\circ = 10.37\, A \angle -45^\circ
\]
\[
I_3 = \frac{220}{10} \angle 53.13^\circ = 22\, A \angle 53.13^\circ
\]
(Chú ý: Dòng điện qua Z có pha ngược với trở kháng, nên pha dòng điện là - pha trở kháng.)
---
**b) Tính dòng tổng \(I\):**
Tổng dòng:
\[
I = I_1 + I_2 + I_3
\]
Viết dưới dạng số phức (dòng là \( I = \frac{U}{Z} \), pha ngược với pha trở kháng):
\[
I_1 = 22 \angle 0^\circ = 22 + j0
\]
\[
I_2 = 10.37 \angle -45^\circ = 10.37 \cos(-45^\circ) + j 10.37 \sin(-45^\circ) = 7.33 - j7.33
\]
\[
I_3 = 22 \angle 53.13^\circ = 22 \cos 53.13^\circ + j 22 \sin 53.13^\circ = 13.2 + j17.6
\]
Tổng:
\[
I = (22 + 7.33 + 13.2) + j(0 -7.33 + 17.6) = 42.53 + j10.27
\]
Độ lớn:
\[
|I| = \sqrt{42.53^2 + 10.27^2} = \sqrt{1809.6 + 105.5} = \sqrt{1915.1} \approx 43.76\, A
\]
Pha:
\[
\varphi_I = \arctan \frac{10.27}{42.53} \approx 13.6^\circ
\]
---
**c) Số chỉ của công tơ công suất (Oát kế):**
Công suất tiêu thụ của mạch là tổng công suất tiêu thụ trên từng nhánh (chỉ phần công suất thực):
\[
P = P_1 + P_2 + P_3
\]
- \(P_1 = I_1^2 R_1 = 22^2 \times 10 = 484 \times 10 = 4840\, W\)
- Dòng \(I_2 = 10.37\, A\), công suất thực trên nhánh 2:
\[
P_2 = I_2^2 R_2 = (10.37)^2 \times 15 = 107.6 \times 15 = 1614\, W
\]
- Dòng \(I_3 = 22\, A\), công suất thực trên nhánh 3:
\[
P_3 = I_3^2 R_3 = 22^2 \times 6 = 484 \times 6 = 2904\, W
\]
Tổng công suất:
\[
P = 4840 + 1614 + 2904 = 9358\, W
\]
---
### **Kết quả câu 1:**
- \( I_1 = 22\, A \, \angle 0^\circ \)
- \( I_2 = 10.37\, A \, \angle -45^\circ \)
- \( I_3 = 22\, A \, \angle 53.13^\circ \)
- Dòng tổng \( I = 43.76\, A \, \angle 13.6^\circ \)
- Công suất tiêu thụ \( P = 9358\, W \)
---
### Câu 2:
Cho mạch điện 3 pha, điện áp dây \( U_d = 380 V \), tần số \( f=50 Hz \)
- Phụ tải 1 (nối sao): \( Z_1 = 15 + 25j \, \Omega \)
- Phụ tải 2 (nối tam giác): \( Z_2 = 20 + 20j \, \Omega \)
---
**a) Xác định hệ số công suất (cos φ) toàn mạch khi khóa K mở (chưa có tụ bù).**
---
**Bước 1:** Tính điện áp pha \( U_p \):
Nguồn 3 pha đối xứng:
\[
U_d = 380 V \quad \Rightarrow \quad U_p = \frac{U_d}{\sqrt{3}} = \frac{380}{1.732} \approx 219.4 V
\]
---
**Bước 2:** Tính dòng các phụ tải.
- Phụ tải 1: Nối sao
\[
I_1 = \frac{U_p}{Z_1} = \frac{219.4}{|Z_1|} \angle -\varphi_1
\]
Tính:
\[
|Z_1| = \sqrt{15^2 + 25^2} = \sqrt{225 + 625} = \sqrt{850} \approx 29.15 \, \Omega
\]
\[
\varphi_1 = \arctan \frac{25}{15} = 59.04^\circ
\]
\[
I_1 = \frac{219.4}{29.15} \angle -59.04^\circ = 7.53 A \angle -59.04^\circ
\]
- Phụ tải 2: Nối tam giác
Điện áp pha phụ tải nối tam giác bằng điện áp dây:
\[
U_{ph,2} = U_d = 380 V
\]
Dòng pha phụ tải 2:
\[
I_2 = \frac{U_d}{|Z_2|} \angle -\varphi_2
\]
\[
|Z_2| = \sqrt{20^2 + 20^2} = \sqrt{400 + 400} = \sqrt{800} = 28.28 \, \Omega
\]
\[
\varphi_2 = \arctan \frac{20}{20} = 45^\circ
\]
\[
I_2 = \frac{380}{28.28} \angle -45^\circ = 13.43 A \angle -45^\circ
\]
---
**Bước 3:** Tính dòng dòng dây do phụ tải 2 nối tam giác tạo ra.
Dòng dây phụ tải 2:
\[
I_{d2} = \sqrt{3} I_2 \angle (\theta_{I_2} - 30^\circ)
\]
\[
I_{d2} = 1.732 \times 13.43 \angle (-45^\circ - 30^\circ) = 23.26 A \angle -75^\circ
\]
---
**Bước 4:** Tính tổng dòng dây:
Dòng dây tổng:
\[
I = I_1 + I_{d2}
\]
Viết số phức:
\[
I_1 = 7.53 \angle -59.04^\circ = 7.53 \cos(-59.04^\circ) + j 7.53 \sin(-59.04^\circ) = 3.89 - j6.47
\]
\[
I_{d2} = 23.26 \angle -75^\circ = 23.26 \cos(-75^\circ) + j 23.26 \sin(-75^\circ) = 6.03 - j22.49
\]
Tổng:
\[
I = (3.89 + 6.03) + j (-6.47 -22.49) = 9.92 - j28.96
\]
---
**Bước 5:** Tính công suất tiêu thụ và công suất phản kháng toàn mạch.
Công suất thực:
\[
P = 3 U_p I_1 \cos \varphi_1 + 3 U_p I_2 \cos \varphi_2
\]
Lưu ý: Vì mạch 3 pha, công suất mỗi phụ tải là:
- Phụ tải 1 (nối sao):
\[
P_1 = 3 U_p I_1 \cos \varphi_1
\]
- Phụ tải 2 (nối tam giác):
Dòng pha \(I_2\) và điện áp pha \(U_d\), công suất:
\[
P_2 = 3 U_d I_2 \cos \varphi_2
\]
Tính:
\[
P_1 = 3 \times 219.4 \times 7.53 \times \cos 59.04^\circ = 3 \times 219.4 \times 7.53 \times 0.515 = 2700 W
\]
\[
P_2 = 3 \times 380 \times 13.43 \times \cos 45^\circ = 3 \times 380 \times 13.43 \times 0.707 = 10845 W
\]
Tổng công suất thực:
\[
P = 2700 + 10845 = 13545 W
\]
Công suất phản kháng:
\[
Q = 3 U_p I_1 \sin \varphi_1 + 3 U_d I_2 \sin \varphi_2
\]
\[
Q_1 = 3 \times 219.4 \times 7.53 \times \sin 59.04^\circ = 3 \times 219.4 \times 7.53 \times 0.857 = 4245 VAR
\]
\[
Q_2 = 3 \times 380 \times 13.43 \times \sin 45^\circ = 3 \times 380 \times 13.43 \times 0.707 = 10845 VAR
\]
Tổng:
\[
Q = 4245 + 10845 = 15090 VAR
\]
---
**Bước 6:** Tính hệ số công suất toàn mạch:
\[
\cos \varphi = \frac{P}{\sqrt{P^2 + Q^2}} = \frac{13545}{\sqrt{13545^2 + 15090^2}} = \frac{13545}{20315} \approx 0.667
\]
---
**b) Tính điện dung tụ bù \(C\) để nâng hệ số công suất lên 0.93**
---
**Bước 1:** Công suất phản kháng cần bù:
\[
Q_b = Q - P \tan \varphi'
\]
\[
\varphi' = \arccos 0.93 = 21.57^\circ
\]
\[
P \tan \varphi' = 13545 \times \tan 21.57^\circ = 13545 \times 0.395 = 5350 VAR
\]
\[
Q_b = Q - 5350 = 15090 - 5350 = 9740 VAR
\]
Điện dung tụ phải cung cấp công suất phản kháng 9740 VAR (dưới dạng công suất cảm kháng âm).
---
**Bước 2:** Tính điện dung \( C \) của tụ bù nối sao:
Công suất phản kháng tụ bù:
\[
Q_c = 3 \omega C U_p^2 = Q_b
\]
Với:
\[
\omega = 2 \pi f = 2 \pi \times 50 = 314 \, rad/s
\]
\[
C = \frac{Q_b}{3 \omega U_p^2} = \frac{9740}{3 \times 314 \times (219.4)^2}
\]
Tính \(U_p^2\):
\[
(219.4)^2 = 48144
\]
Tính mẫu số:
\[
3 \times 314 \times 48144 = 3 \times 314 \times 48144 = 3 \times 15117816 = 45353448
\]
\[
C = \frac{9740}{45353448} \approx 2.15 \times 10^{-4} F = 215 \mu F
\]
---
### **Kết quả câu 2:**
- Hệ số công suất ban đầu: \(\cos \varphi = 0.667\)
- Điện dung tụ bù cần nối sao để nâng hệ số công suất lên 0.93:
\[
C = 215 \, \mu F
\]
---
**Tóm tắt:**
| Câu | Kết quả |
|---|---|
| 1a | \(I_1 = 22 A \angle 0^\circ\), \(I_2 = 10.37 A \angle -45^\circ\), \(I_3 = 22 A \angle 53.13^\circ\), tổng \(I = 43.76 A \angle 13.6^\circ\) |
| 1b | Công suất tiêu thụ: \(9358 W\) |
| 2a | Hệ số công suất toàn mạch: 0.667 |
| 2b | Điện dung tụ bù cần thiết: \(215 \mu F\) |
---
Nếu cần thêm chi tiết hoặc giải thích, bạn cứ hỏi nhé!