- Câu hỏi: Xác định thể thơ được sử dụng trong đoạn trích trên?
- Trả lời: Thể thơ tự do.
Phân tích chi tiết:
Đoạn trích sử dụng thể thơ tự do với những đặc trưng sau:
* Số lượng chữ trong mỗi dòng không cố định: Các dòng thơ có số lượng chữ khác nhau, tạo nên sự linh hoạt và đa dạng cho nhịp điệu bài thơ.
* Không tuân thủ quy tắc vần: Bài thơ không tuân theo bất kỳ quy luật vần nào, tạo nên sự tự nhiên và phóng khoáng trong cách diễn đạt.
* Sử dụng ngôn ngữ đời thường: Ngôn ngữ trong đoạn trích rất gần gũi, mộc mạc, phản ánh cuộc sống bình dị của làng quê Việt Nam.
Thể thơ tự do giúp tác giả Nguyễn Bính thể hiện trọn vẹn cảm xúc, suy tư của mình về xóm cũ, về những kỷ niệm đẹp đẽ của tuổi thơ. Nó cũng góp phần tạo nên nét độc đáo riêng biệt cho phong cách thơ của ông.
câu 1: Nguyễn Bính đã lựa chọn thời điểm "một chiều" để mở ra cuộc trở về "xóm cũ" vì đây là lúc hoàng hôn buông xuống, ánh nắng dần tắt, không khí yên bình và tĩnh lặng bao trùm lên cảnh vật. Thời gian này mang đến cho tác giả những cảm xúc sâu lắng, gợi nhớ về quá khứ, về tuổi thơ và những kỷ niệm đẹp đẽ. Nó cũng thể hiện sự cô đơn, lạc lõng trong tâm hồn nhân vật khi phải đối mặt với thực tại khắc nghiệt.
Thời gian "một chiều" còn góp phần tạo nên sắc thái cảm xúc buồn bã, tiếc nuối, day dứt trong lòng nhân vật. Cảnh vật xung quanh được miêu tả bằng những hình ảnh nhẹ nhàng, êm đềm nhưng ẩn chứa nỗi buồn man mác. Điều này khiến cho bài thơ trở nên da diết, ám ảnh hơn, đồng thời khơi gợi sự đồng cảm từ phía độc giả.
câu 2: Nguyễn Bính là nhà thơ nổi tiếng của phong trào Thơ mới trước Cách mạng tháng Tám. Ông được mệnh danh là nhà thơ đồng quê bởi hồn thơ chân chất, bình dị, đầy ắp hình ảnh thôn quê. Trong thơ Nguyễn Bính, ta thấy thấp thoáng bóng hình thôn nữ, hình ảnh những đêm trăng, cánh diều, trò chơi trẻ thơ… rất gần gũi, quen thuộc. Đặc biệt, hình ảnh hoa xoan cũng xuất hiện khá nhiều trong thơ ông.
Hoa xoan là loài hoa dân dã, mộc mạc, gắn bó với làng quê Bắc Bộ. Hoa xoan hay còn gọi là bông xoài, mơ xoài, mơ tam giác, mơ lông, ngũ liêm tử. Xoan thuộc loại cây gỗ nhỏ, cành lá quanh năm xanh mơn mởn, nở hoa trắng vào mùa xuân. Hoa xoan có mùi thơm dịu nhẹ, thanh khiết, gợi lên vẻ đẹp thanh bình của làng quê.
Trong thơ Nguyễn Bính, hình ảnh hoa xoan thường gắn liền với tuổi thơ, với những kỉ niệm đẹp đẽ của tác giả. Đó là những ngày tháng ấu thơ rong chơi cùng bạn bè, hái hoa xoan rụng, chơi đùa dưới gốc cây xoan. Đó là những buổi chiều tà, ngắm nhìn hoa xoan rụng, lòng người chợt nao nao, bâng khuâng:
“Em ơi em, hoa xoan đã rụng
Chiều đông rồi, trời tối lắm thay!”
(Trăng mùa hạ)
Hình ảnh hoa xoan trong thơ Nguyễn Bính không chỉ đơn thuần là một loài hoa mà còn là biểu tượng của tình cảm gia đình, của tình mẫu tử thiêng liêng. Hoa xoan gắn liền với hình ảnh người mẹ tần tảo, sớm hôm chăm lo cho con cái. Mỗi lần nhìn thấy hoa xoan rụng, lòng người lại nhớ về mẹ, về những kỉ niệm xưa cũ:
“Mẹ già như chuối chín cây
Gió lay mẹ rụng, con rày mồ côi.”
(Cây xoan)
Ngoài ra, hình ảnh hoa xoan còn góp phần tạo nên vẻ đẹp lãng mạn, trữ tình cho thơ Nguyễn Bính. Hoa xoan thường được miêu tả trong những khung cảnh thiên nhiên thơ mộng, trữ tình, gợi lên cảm giác thanh bình, yên ả:
“Nắng chiều tà, hoa xoan rụng đầy
Đường làng vắng, tiếng gà gáy xa”
(Mưa xuân)
Như vậy, hình ảnh hoa xoan trong thơ Nguyễn Bính mang nhiều ý nghĩa khác nhau, phản ánh tâm hồn nhạy cảm, tinh tế của nhà thơ. Qua đó, ta cũng thấy được tình yêu quê hương, đất nước tha thiết của Nguyễn Bính.
Một trong những bài thơ tiêu biểu nhất về hình ảnh hoa xoan là bài thơ “Mưa xuân” của Nguyễn Bính. Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, khắc họa khung cảnh làng quê vào mùa xuân, với hình ảnh mưa xuân và hoa xoan.
Bài thơ mở đầu bằng hai câu thơ tả cảnh mưa xuân:
“Mưa xuân phơi phới bay
Hoa xoan lớp lớp rụng rơi đầy”
Hai câu thơ đã vẽ nên một bức tranh mùa xuân tươi đẹp, tràn đầy sức sống. Mưa xuân phơi phới bay, mang theo hơi ấm của đất trời, khiến hoa xoan rụng xuống lớp lớp, phủ kín cả sân nhà. Hình ảnh hoa xoan rụng đầy gợi lên vẻ đẹp lãng mạn, trữ tình của mùa xuân.
Ở hai câu thơ tiếp theo, tác giả đã miêu tả tâm trạng của nhân vật chính:
“Gánh hoa xoan gánh về chợ
Đêm nay ai sẽ mua hoa?”
Nhân vật chính đang nhớ về quá khứ, về những kỉ niệm đẹp đẽ đã qua. Gánh hoa xoan là hình ảnh ẩn dụ cho những kỉ niệm ấy. Đêm nay ai sẽ mua hoa? Câu hỏi tu từ đặt ra không có lời đáp, gợi lên nỗi buồn man mác, bâng khuâng của nhân vật.
Hai câu thơ cuối cùng khép lại bài thơ bằng hình ảnh hoa xoan rụng:
“Rụng rơi hoa xoan rụng đầy
Lòng tôi bỗng thấy nao nao buồn”
Hình ảnh hoa xoan rụng đầy gợi lên cảm giác tiếc nuối, bâng khuâng. Lòng tôi bỗng thấy nao nao buồn. Câu thơ đã thể hiện tâm trạng buồn bã, tiếc nuối của nhân vật chính khi nhớ về quá khứ.
Bài thơ “Mưa xuân” đã thể hiện tài năng nghệ thuật của Nguyễn Bính. Bằng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng giàu hình ảnh, tác giả đã khắc họa thành công khung cảnh làng quê vào mùa xuân, đồng thời thể hiện tâm trạng buồn bã, tiếc nuối của nhân vật chính.
Qua bài thơ “Mưa xuân”, ta thấy được tình yêu quê hương, đất nước tha thiết của Nguyễn Bính. Nhà thơ đã gửi gắm vào hình ảnh hoa xoan những tâm tư, tình cảm của mình, thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết, khát khao được trở về với cội nguồn.
Bên cạnh đó, bài thơ còn thể hiện tài năng quan sát tinh tế, khả năng sử dụng ngôn ngữ điêu luyện của Nguyễn Bính. Tác giả đã sử dụng những hình ảnh thơ mộc mạc, giản dị nhưng lại mang ý nghĩa sâu sắc, gợi lên những cảm xúc chân thật, gần gũi với người đọc.
Nhìn chung, hình ảnh hoa xoan trong thơ Nguyễn Bính là một hình ảnh đẹp, mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Qua đó, ta thấy được tình yêu quê hương, đất nước tha thiết của nhà thơ, đồng thời cũng thấy được tài năng nghệ thuật của ông.
câu 3: Trong bài thơ "Quê hương" của Nguyễn Bính, tác giả đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật để dựng nên không gian làng quê Việt Nam bình dị, mộc mạc nhưng đầy sức sống và ấm áp.
* Biện pháp tu từ so sánh: Tác giả sử dụng phép so sánh ngang bằng để miêu tả vẻ đẹp giản dị, thanh bình của làng quê qua hình ảnh "con đường nhỏ", "cánh đồng lúa chín vàng". So sánh "như con đường nhỏ" gợi lên sự thân thuộc, gần gũi, tạo cảm giác yên bình cho người đọc. So sánh "như cánh đồng lúa chín vàng" lại mang đến ấn tượng về sự trù phú, no ấm của vùng đất này.
* Biện pháp tu từ nhân hóa: Tác giả sử dụng phép nhân hóa để làm cho cảnh vật trở nên sinh động, có hồn hơn. Ví dụ như "gió thổi rì rào", "mặt trời lặn xuống biển", "bóng chiều tà buông xuống". Những hình ảnh được nhân hóa này giúp người đọc cảm nhận được sự chuyển động nhẹ nhàng, êm ái của thời gian, tạo nên bầu không khí thanh bình, yên ả đặc trưng của làng quê.
* Biện pháp tu từ ẩn dụ: Tác giả sử dụng phép ẩn dụ để thể hiện tình cảm sâu nặng của mình đối với quê hương. Hình ảnh "quê hương" trong bài thơ chính là ẩn dụ cho tình yêu thương, nỗi nhớ da diết của tác giả dành cho nơi chôn rau cắt rốn. Ẩn dụ này góp phần nâng cao giá trị biểu đạt của bài thơ, khiến cho tình cảm của tác giả thêm phần sâu sắc và lay động lòng người.
Nhìn chung, việc sử dụng các biện pháp tu từ so sánh, nhân hóa, ẩn dụ đã giúp Nguyễn Bính khắc họa thành công bức tranh làng quê Việt Nam bình dị, mộc mạc nhưng đầy sức sống và ấm áp. Bài thơ "Quê hương" không chỉ là một bức tranh thiên nhiên mà còn là tiếng lòng tha thiết của tác giả dành cho quê hương, khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc bồi hồi, xao xuyến về cội nguồn.
câu 4: Trong bài thơ, tác giả sử dụng biện pháp tu từ đối lập giữa "cảnh ngõ vắng" (tĩnh) và "tiếng ví vọng sang" (động), nhằm tạo ra hiệu quả nghệ thuật đặc biệt. Sự tương phản này không chỉ làm nổi bật khung cảnh yên tĩnh của buổi chiều tà mà còn gợi lên những suy tư sâu sắc về cuộc sống, tình yêu và nỗi nhớ.
* Về mặt cảm xúc, hình ảnh "cảnh ngõ vắng" mang đến cảm giác cô đơn, trống trải, trong khi tiếng hát "vọng sang" lại thể hiện sự ấm áp, gần gũi, như một lời an ủi, động viên cho tâm hồn đang bơ vơ.
* Về mặt thời gian, "cảnh ngõ vắng" gợi liên tưởng đến khoảnh khắc hoàng hôn buông xuống, báo hiệu sự kết thúc của một ngày dài, trong khi tiếng hát "vọng sang" lại mang đến hy vọng về một ngày mới tươi sáng hơn.
Sự đối lập này góp phần tạo nên chiều sâu ý nghĩa cho bài thơ, khiến người đọc đồng cảm với tâm trạng của nhân vật trữ tình, đồng thời khơi gợi những suy ngẫm về giá trị của tình yêu, sự sẻ chia trong cuộc sống.
câu 5: Bài thơ "Miền quê" của Nguyễn Khoa Điềm là một bức tranh đẹp về làng quê Việt Nam, nơi lưu giữ những kỷ niệm tuổi thơ êm đềm, những nét đẹp truyền thống và tình yêu quê hương tha thiết. Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng giàu sức gợi cảm để khắc họa khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, cuộc sống bình dị và con người chất phác nơi đây.
Mở đầu bài thơ, tác giả giới thiệu về miền quê của mình bằng những hình ảnh rất đỗi thân quen:
"Miền quê tôi xanh biếc ngọn cây
Green fields green fields green to the end
Tiếng chim hót ngọt ngào như mật ong
Flowers blooming everywhere in the sunshine."
Những câu thơ ngắn gọn, súc tích đã vẽ nên bức tranh miền quê với màu xanh của cây cối, hoa lá, tiếng chim hót vui tai. Tất cả tạo nên một khung cảnh thanh bình, yên ả, khiến lòng người thêm thư thái.
Tiếp theo, tác giả miêu tả cụ thể hơn về vẻ đẹp của miền quê:
"Con đường đất đỏ rợp bóng tre xanh
Cánh đồng lúa chín vàng ươm như mật
Nắng chiều tà nhuộm hồng mái nhà tranh
Gió thổi qua vườn rau xanh mướt mát."
Hình ảnh con đường đất đỏ rợp bóng tre xanh, cánh đồng lúa chín vàng ươm như mật, nắng chiều tà nhuộm hồng mái nhà tranh,... tất cả đều gợi lên vẻ đẹp bình dị, mộc mạc của miền quê. Những hình ảnh này còn gợi nhớ về tuổi thơ êm đềm, những kỷ niệm đẹp đẽ của tác giả.
Không chỉ miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên, tác giả còn khắc họa hình ảnh con người miền quê:
"Người dân hiền lành, chất phác, thật thà
Họ luôn sẵn sàng giúp đỡ nhau khi khó khăn
Cuộc sống tuy nghèo nhưng ấm áp tình người."
Người dân miền quê được tác giả miêu tả là những người hiền lành, chất phác, thật thà. Họ luôn sẵn sàng giúp đỡ nhau khi gặp khó khăn, cùng nhau xây dựng cuộc sống ấm no, hạnh phúc. Tình yêu thương, sự gắn bó giữa con người với con người chính là nét đẹp truyền thống của người dân miền quê.
Kết thúc bài thơ, tác giả khẳng định tình yêu quê hương tha thiết:
"Miền quê ơi! Tôi yêu miền quê
Yêu những con người hiền hòa, chân chất
Yêu những cánh đồng lúa bát ngát
Yêu những dòng sông uốn lượn quanh co."
Tình yêu quê hương của tác giả được thể hiện một cách chân thành, da diết. Đó là tình yêu dành cho những con người hiền hòa, chân chất, những cánh đồng lúa bát ngát, những dòng sông uốn lượn quanh co,...
Về mặt nghệ thuật, bài thơ "Miền quê" được viết theo thể thơ tự do, ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng giàu sức gợi cảm. Tác giả đã sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa,... để làm nổi bật vẻ đẹp của miền quê. Nhịp điệu thơ nhẹ nhàng, du dương, tạo nên không gian yên bình, thanh bình.
Bài thơ "Miền quê" của Nguyễn Khoa Điềm là một bài thơ hay, giàu ý nghĩa. Bài thơ đã thể hiện tình yêu quê hương tha thiết của tác giả, đồng thời khẳng định giá trị của cuộc sống bình dị, hạnh phúc. Qua bài thơ, chúng ta càng thêm yêu mến và trân trọng mảnh đất quê hương của mình.