câu 1: Bài thơ "Vịnh khoa thi Hương" của Trần Tế Xương đã sử dụng hai hình ảnh chính để phản ánh sự suy thoái của chế độ khoa cử cuối thế kỷ XIX: sĩ tử và quan trường.
* Sĩ tử: Hình ảnh "lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ" thể hiện sự xuống cấp về đạo đức và trí tuệ của tầng lớp trí thức. Sĩ tử không còn giữ được phong thái nho nhã, thanh tao, mà trở nên luộm thuộm, nhếch nhác. Họ mang theo những vật dụng thô sơ, thiếu trang trọng, cho thấy sự thiếu chuẩn bị và kiến thức hạn hẹp. Điều này phản ánh sự suy giảm chất lượng của đội ngũ trí thức trong xã hội đương thời.
* Quan trường: Hình ảnh "ậm ọe quan trường miệng thét loa" miêu tả sự bất lực và vô trách nhiệm của quan lại. Quan trường chỉ là những kẻ hống hách, vô dụng, không có khả năng điều hành công việc. Họ chỉ biết la lối, quát tháo, nhưng thực chất chẳng làm được gì. Sự yếu kém của quan trường góp phần tạo nên tình trạng hỗn loạn, mất trật tự trong kỳ thi.
Hai hình ảnh trên kết hợp với nhau tạo nên bức tranh toàn cảnh về sự suy thoái của chế độ khoa cử. Sĩ tử thì lười biếng, thiếu ý chí, còn quan trường thì bất tài, vô trách nhiệm. Điều này dẫn đến hệ quả tất yếu là nền giáo dục bị xuống cấp, chất lượng nhân tài ngày càng kém đi.
Ngoài ra, bài thơ còn sử dụng biện pháp tu từ đối lập, phóng đại để tăng cường hiệu quả nghệ thuật. Ví dụ, hình ảnh "lọng cắm rợp trời" đối lập với "quán sứ đến", "váy lê quét đất" đối lập với "mụ đầm ra". Những chi tiết này tạo nên sự mỉa mai, châm biếm sâu cay, đồng thời khẳng định sự thất bại thảm hại của chế độ khoa cử truyền thống trước sức mạnh của thực dân Pháp.
câu 2: Trong hai câu thơ đề của bài "Vịnh khoa thi Hương", Trần Tế Xương đã sử dụng nghệ thuật trào phúng để miêu tả một cách sinh động và châm biếm về sự hỗn tạp, thiếu nghiêm túc trong buổi giao thời. Tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ liệt kê để tạo nên bức tranh toàn cảnh về kỳ thi này.
* "Nhà nước ba năm mở một khoa": Nhấn mạnh tính chất định kỳ, thường xuyên của việc tổ chức thi cử.
* "Trường Nam thi lẫn với trường Hà": Thể hiện sự lộn xộn, mất trật tự trong quá trình tổ chức thi.
* "Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ": Miêu tả hình ảnh những thí sinh luộm thuộm, nhếch nhác, không còn giữ được phong thái trang trọng của người đi thi.
* "Ậm ọe quan trường miệng thét loa": Khắc họa hình ảnh những quan lại thiếu uy quyền, giọng nói yếu ớt, không có sức thuyết phục.
Bên cạnh đó, tác giả còn sử dụng biện pháp đối lập, nói ngược để tăng cường hiệu quả trào phúng.
* "Lọng cắm rợp trời, quán sứ đến, váy lê quét đất mụ đầm ra": Đối lập giữa sự trang trọng, uy nghi của lễ hội truyền thống với sự lố bịch, kệch cỡm của thực dân Pháp.
* "Nhân tài đất Bắc, kìa ai đó, ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.": Câu hỏi tu từ thể hiện nỗi đau xót, bất lực trước cảnh nước nhà đang rơi vào tay giặc.
Qua đó, tác giả đã phê phán gay gắt chế độ thi cử lạc hậu, lỗi thời, đồng thời bộc lộ tâm trạng bi phẫn trước tình cảnh đất nước lúc bấy giờ. Nghệ thuật trào phúng trong hai câu thơ đề đã góp phần làm nổi bật chủ đề chính của bài thơ, khẳng định giá trị hiện thực sâu sắc của tác phẩm.
câu 3: Trong bài thơ "Vịnh khoa thi Hương", tác giả Trần Tế Xương đã sử dụng những từ ngữ rất đời thường như "lôi thôi", "ậm oẹ", "quét đất" để tạo nên sắc thái châm biếm sâu cay về xã hội đương thời. Những từ ngữ này không chỉ miêu tả trực tiếp hình ảnh, hành động của con người mà còn ẩn chứa ý nghĩa phê phán, mỉa mai.
* "Lôi thôi": Từ ngữ này được sử dụng để miêu tả dáng vẻ luộm thuộm, nhếch nhác của sĩ tử khi đi thi. Nó thể hiện sự suy đồi đạo đức, thiếu nghiêm túc trong việc học hành, thi cử. Đồng thời, nó cũng phản ánh thực trạng xã hội lúc bấy giờ, nơi mà danh lợi, tiền bạc trở thành mục tiêu chính của nhiều người.
* "Ậm oẹ": Từ ngữ này miêu tả tiếng nói của quan trường khi gọi tên thí sinh vào thi. Tiếng nói ấy không rõ ràng, không có sức thuyết phục, thể hiện sự bất lực, vô trách nhiệm của bộ máy cai trị. Nó cho thấy sự thối nát, tham nhũng trong xã hội phong kiến.
* "Quét đất": Từ ngữ này miêu tả hành động của bà đầm khi bước xuống xe. Hành động này mang tính chất thô tục, thiếu lịch sự, thể hiện sự khinh thường đối với truyền thống văn hóa Việt Nam. Nó phản ánh sự xâm lược văn hóa của thực dân Pháp, đồng thời cũng bộc lộ sự bất mãn, phẫn uất của tác giả trước tình cảnh đất nước bị đô hộ.
Việc sử dụng những từ ngữ rất đời thường nhưng lại mang ý nghĩa châm biếm sâu sắc đã góp phần làm tăng thêm giá trị nghệ thuật cho bài thơ. Tác giả đã khéo léo sử dụng ngôn ngữ để phơi bày thực trạng xã hội, lên án những thói hư tật xấu, đồng thời khẳng định tinh thần yêu nước, lòng tự hào dân tộc.
câu 4: Câu thơ "Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà" trong bài thơ "Vịnh khoa thi Hương" của Trần Tế Xương được coi là điểm nhấn nội dung quan trọng nhất vì nó thể hiện rõ nét tâm trạng đau đớn, xót xa trước tình cảnh đất nước đang bị thực dân Pháp đô hộ. Câu thơ này không chỉ đơn thuần là lời khuyên nhủ mà còn là tiếng lòng của tác giả, phản ánh sự bất lực, tuyệt vọng của tầng lớp trí thức đương thời trước thực trạng xã hội suy tàn.
Tác giả sử dụng hình ảnh ẩn dụ "cổ" để ám chỉ sự bất lực, cam chịu của những người trí thức. Họ đã từng hy vọng vào tương lai tươi sáng nhưng giờ đây phải chấp nhận nhìn cảnh nước nhà rơi vào tay giặc ngoại xâm. Hình ảnh "lọng cắm rợp trời, quán sứ đến, váy lê quét đất mụ đầm ra" càng làm tăng thêm nỗi đau, sự nhục nhã cho dân tộc.
Câu thơ kết thúc bằng lời kêu gọi "ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà", như một lời thức tỉnh, một lời kêu gọi hãy cùng nhau đứng lên đấu tranh giành lại độc lập tự do cho đất nước. Nó thể hiện tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường của tác giả, đồng thời cũng là lời nhắn nhủ sâu sắc tới thế hệ sau về trách nhiệm bảo vệ quê hương, đất nước.
câu 5: Chi tiết "ậm ọe quan trường miệng thét loa" trong bài thơ "Vịnh khoa thi Hương" của Trần Tế Xương đã thể hiện rõ sự mỉa mai, châm biếm của tác giả đối với tầng lớp quan lại dưới thời Pháp thuộc.
* Miêu tả: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ để miêu tả tiếng nói của quan trường. "Ậm ọe" là âm thanh nhỏ bé, yếu ớt, không có sức thuyết phục, trái ngược hoàn toàn với hình ảnh "lọng cắm rợp trời", "quán sứ đến". Điều này tạo nên sự tương phản hài hước, khiến người đọc cảm nhận được sự bất lực, vô dụng của những vị quan trường.
* Phê phán: Tiếng "thét loa" của quan trường chỉ là hành động phô trương, hống hách, thiếu uy quyền. Họ chỉ biết ra oai, nạt nộ nhưng thực chất chẳng có chút kiến thức hay năng lực nào. Sự "ậm ọe" ấy càng bộc lộ rõ nét sự bất tài, vô dụng của họ, đồng thời cũng là biểu hiện của sự suy đồi đạo đức, tha hóa của xã hội đương thời.
Tóm lại, chi tiết "ậm ọe quan trường miệng thét loa" không chỉ đơn thuần là miêu tả âm thanh mà còn là lời tố cáo mạnh mẽ về sự bất tài, vô dụng của tầng lớp quan lại dưới thời Pháp thuộc. Nó góp phần làm nổi bật chủ đề chính của bài thơ - sự bất công, thối nát của chế độ phong kiến và niềm xót xa, phẫn uất của tác giả trước tình cảnh đất nước.
câu 6: Trần Tế Xương là một gương mặt thơ nổi bật trong làng văn thơ trung đại Việt Nam, không chỉ bởi sự nghiệp thi ca đồ sộ mà còn vì cái nhìn rất mới mẻ, rất độc đáo của ông về cuộc sống. Sinh ra và lớn lên vào giai đoạn cuối thế kỉ XIX khi mà đất nước đã bị thực dân Pháp xâm lược và bộ máy cai trị thay đổi khiến cho nền kinh tế, văn hóa, xã hội biến đổi không ngừng. Chính vì vậy mà chất liệu làm nên những bài thơ của Tú Xương cũng có sự khác biệt so với các nhà thơ cùng thời khác. Một trong những bài thơ tiêu biểu cho phong cách trào phúng, châm biếm của Tú Xương có thể kể đến bài thơ “Vịnh khoa thi Hương”.
Bài thơ được viết theo thể thơ Đường thất ngôn bát cú. Đề tài của bài thơ là nói về khoa thi nhưng cốt để nói về thực trạng thi cử trong xã hội nửa phong kiến nửa thực dân và nêu lên thái độ coi thường, châm biếm sâu cay của nhà thơ đối với chúng. Hai câu đầu được Tú Xương viết với giọng điệu tự sự cùng với lối viết vô cùng chân thành:
“Nhà nước ba năm mở một khoa
Trường Nam thi lẫn với trường Hà”
Câu thơ thứ nhất gợi mở khung cảnh trường thi, đồng thời cho người đọc thấy được sự quan tâm của “nhà nước” ta đối với việc học hành của các sĩ tử. Trước đây, việc thi cử luôn do triều đình tổ chức nhằm tuyển chọn nhân tài ra giúp vua. Nhưng trong bối cảnh thực dân Pháp xâm lược, thống trị nước ta lúc bấy giờ thì chính quyền đã dần rơi vào tay của bọn thực dân. Vậy nên, việc thi cử vẫn được tiến hành nhưng chất lượng ngày càng đi xuống. Nhà nước đã mở khoa thi nhưng lại không lo lắng đến việc học tập của nhân tài, không quan tâm đến việc tuyển chọn nhân tài mà chỉ chăm chăm vào số tiền thu được từ các sĩ tử. Vì vậy, Tú Xương mới châm biếm gọi “nhà nước” bằng cụm từ “nhà nước ba năm mở một khoa”. Câu thơ thứ hai, Tú Xương nhắc đến đặc điểm của kì thi Hương này. Đó là việc trường thi Nam Định và trường thi Hà Nội vốn dĩ là hai nơi riêng biệt, có phạm vi tuyển chọn riêng viên nhưng vì số thí sinh dự thi ít ỏi nên đã nhập lại và tổ chức chung tại trường Nam Định. Việc thi lẫn với trường Hà như vậy đã cho thấy sự lộn xộn, tạp nham của kì thi này. Và có lẽ, chất lượng đầu vào đã kém nên trong hai câu tiếp theo, Tú Xương đã miêu tả một cách tỉ mỉ hình ảnh của sĩ tử và quan lại coi thi:
“Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ
Ậm ọe quan trường miệng thét loa”
Từ “lôi thôi” được đặt lên đầu câu, nhấn mạnh vào vẻ lếch thếch, không gọn gàng của các vị “sĩ tử”. Bình thường, những người đi thi đều là những người đọc sách, những người luôn gọn gàng, chỉn chu. Vào trường thi họ mang theo bút, giấy, mực… và những thứ ấy thường được cất giữ cẩn thận bên trong túi đựng đồ của sĩ tử. Nhưng hình ảnh “vai đeo lọ” được Tú Xương miêu tả trong bài thơ gợi cho người đọc thấy được dáng vẻ luộm thuộm, không gọn gàng của những vị “sĩ tử”. Có lẽ, vì trường thi quá lộn xộn nên các sĩ tử cũng chẳng còn bận tâm đến vẻ ngoài của mình nữa. Không chỉ các sĩ tử, ngay cả những vị quan coi thi cũng không còn cái dáng vẻ nghiêm trang, trịnh trọng của một người làm quan, một người đứng trên. Tiếng quát tháo của quan coi thi giờ đây chẳng khác gì âm thanh của những người bán hàng rong, tiếng “thét loa” đó là tiếng mà mọi người vẫn thường nghe hằng ngày dưới đường phố chứ không phải là tiếng quát mang khí chất uy nghiêm của một người làm quan. Chỉ với bốn câu thơ, Tú Xương đã tái hiện lại một cách chân thực, rõ nét hình ảnh của trường thi trong buổi thi Hương gượng ép dưới thời thực dân Pháp đô hộ.
Và rồi, đến hai câu thơ tiếp theo, Tú Xương đã chỉ thẳng vào một “đối tượng” đặc biệt trong kì thi này:
“Lọng cắm rợp trời, quan sứ đến
Váy lê quét đất, mụ đầm ra”
Trong hai câu thơ, Tú Xương đã nhắc đến “quan sứ” và “mụ đầm”. Theo lịch sử, thực dân Pháp đổ bộ vào nước ta với lí do “khai hóa”, “giáo hóa” dân tộc Việt. Và trong việc “trồng người” ấy thì tên Toàn quyền Pôn Đu-me đã quyết định đưa vợ của mình đến tham dự kì thi để cho mọi người biết rằng nước ta đang thuộc sự cai trị của thực dân Pháp. Hình ảnh “lọng cắm rợp trời” là một hình ảnh ví von thể hiện sự long trọng, quang cảnh đông đúc của buổi thi. Nhưng Tú Xương có mục đích châm biếm nên từ “rợp trời” được<<sys>> dụng đặc biệt. Thông thường, nếu “rợp trời” thì phải có một đám đông khổng lồ che lấp cả bầu trời. Nhưng ở đây, chỉ với vài ba chiếc lọng thôi thì làm sao có thể tạo nên cảnh tượng rợp trời được. Qua hình ảnh này, người đọc có thể thấy được cảnh đón tiếp long trọng dành cho “quan sứ” hay là sự mỉa mai, châm biếm của Tú Xương. Còn hình ảnh “mụ đầm ra” với “váy lê quét đất” lại gợi lên sự lố bịch, kệch cỡm của bà đầm. Ở những kì thi bình thường, chỉ có sĩ tử và quan coi thi xuất hiện, nhưng ở đây, lần đầu tiên trong lịch sử thi cử của nước nhà, xuất hiện hình ảnh của một “mụ đầm”. Và hơn hết, hình ảnh “quát thét” của mụ lại càng khiến cho khung cảnh trường thi trở nên nực cười.
Đến hai câu thơ cuối bài, Tú Xương trực tiếp bộc lộ thái độ, cảm xúc của mình đối với cảnh ngộ đất nước lúc bấy giờ:
“Nhân tài đất Bắc nào ai đó?
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà”
Câu hỏi tu từ “nhân tài đất Bắc nào ai đó” giống như một lời thức tỉnh dành cho những tri thức trẻ về nỗi nhục mất nước, về sự đau đớn, xót xa trước tình cảnh của đất nước. Và rồi, Tú Xương khuyên họ hãy “ngoảnh cổ mà xem” để chứng kiến, để thấy rõ thực trạng đáng xấu hổ của đất nước. Hai câu thơ khép lại bài thơ nhưng dường như lại mở ra trong lòng người đọc bao nỗi niềm sâu thẳm của một công dân yêu nước.
Bài thơ “Vịnh khoa thi Hương” của Tú Xương vừa mang tính hiện thực, vừa mang tính trữ tình. Cùng với ngòi bút đả kích sâu cay, giọng điệu trào phúng đặc trưng đã làm nên một bài thơ đặc sắc giữa nền thơ ca trung đại.