Bài làm:
Từ xưa đến nay, thơ ca luôn đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống con người. Nó không chỉ giúp chúng ta giải trí mà còn mang lại cho chúng ta những trải nghiệm tinh thần tuyệt vời. Vì vậy, có ý kiến cho rằng: “Thơ ca bắt rễ từ lòng người, nở hoa nơi từ ngữ”. Ý kiến này đã được thể hiện rất rõ qua bài thơ Quê hương của Tế Hanh.
Ý kiến “Thơ ca bắt rễ từ lòng người, nở hoa nơi từ ngữ” muốn nhấn mạnh đến mối liên hệ mật thiết giữa nội dung và hình thức trong tác phẩm thơ. Thơ ca trước hết phải là tiếng nói cất lên từ những tình cảm, cảm xúc sâu sắc của người nghệ sĩ. Đó là những rung động, những khát khao, những trăn trở… của họ trước con người và cuộc sống. Chính vì vậy, nó được nuôi dưỡng bởi cái gốc là tình cảm của nhà thơ. Khi nhà thơ càng dành nhiều tình cảm, tâm huyết cho tác phẩm thì tác phẩm đó sẽ càng có sức hút hơn. Tuy nhiên, nếu chỉ có nội dung thôi thì chưa đủ. Một tác phẩm thơ hay phải được thể hiện bằng ngôn ngữ nghệ thuật, chứ không phải là thứ ngôn ngữ trần trụi, thô sơ. Nói cách khác, thơ ca phải được “nở hoa nơi từ ngữ”.
Trong bài thơ Quê hương, Tế Hanh đã thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa nội dung và hình thức. Bài thơ mở đầu bằng những câu thơ giới thiệu về làng chài ven biển:
“Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới
Nước bao vây cách biển nửa ngày sông
Khi trời trong, gió nhẹ sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.”
Những câu thơ này đã thể hiện sự tự hào và niềm vui sướng của Tế Hanh khi nhắc đến quê hương. Làng chài của ông là một làng chài truyền thống, với nghề chài lưới đã tồn tại từ lâu đời. Hình ảnh làng chài được khắc họa qua những chi tiết cụ thể, sinh động, gợi lên vẻ đẹp bình dị, thanh bình của cuộc sống nơi đây.
Tiếp theo, Tế Hanh đã miêu tả cảnh ra khơi đánh cá của người dân làng chài:
“Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang
Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió.”
Những câu thơ này đã sử dụng biện pháp so sánh và nhân hóa để tạo nên một bức tranh sinh động về cảnh ra khơi. Chiếc thuyền được so sánh với con tuấn mã, thể hiện khí thế dũng mãnh, hăng hái của người dân chài. Cánh buồm được nhân hóa, như một linh hồn của làng chài, đang rướn mình đón gió, đưa thuyền ra khơi.
Sau khi ra khơi, người dân chài bắt đầu công việc đánh cá:
“Ngày hôm sau, ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về
Nhờ ơn trời, biển lặng, cá đầy ghe
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.”
Những câu thơ này đã miêu tả không khí ồn ào, tấp nập của bến đỗ khi ghe cá trở về. Người dân làng chài vui mừng vì được mùa cá. Họ biết ơn trời biển đã cho họ cuộc sống ấm no, hạnh phúc.
Cuối cùng, Tế Hanh đã khép lại bài thơ bằng những dòng thơ thể hiện nỗi nhớ quê hương:
“Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!
Mùi cá tươi, mùi muối mặn, mùi nắng
Cả một thời dĩ vãng chợt ùa về
Quê hương ơi, tôi nhớ lắm!”
Những câu thơ này đã thể hiện nỗi nhớ da diết của Tế Hanh về quê hương. Ông nhớ cái mùi nồng mặn của biển cả, nhớ những con người hiền lành, chất phác, nhớ những kỉ niệm tuổi thơ. Nỗi nhớ ấy đã khiến ông thốt lên: “Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!”.
Như vậy, qua bài thơ Quê hương, Tế Hanh đã thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa nội dung và hình thức. Bài thơ đã bắt rễ từ lòng người, từ tình cảm yêu thương, gắn bó của nhà thơ với quê hương. Và rồi, những tình cảm ấy đã nở hoa nơi từ ngữ, tạo nên một tác phẩm thơ hay, giàu sức lay động.
Tóm lại, ý kiến “Thơ ca bắt rễ từ lòng người, nở hoa nơi từ ngữ” là một ý kiến đúng đắn. Nó khẳng định vai trò quan trọng của nội dung và hình thức trong tác phẩm thơ. Một tác phẩm thơ hay phải vừa có nội dung sâu sắc, vừa có hình thức nghệ thuật độc đáo.