giải nhanh giúp mình với

Exercise 1. Find the word which has a different sound in the part underlined. 1.
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Hưng Nguyễn
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

24/11/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
To find the word that has a different sound in the underlined part, we will analyze the IPA notation for each word in the list. Here are the results for each question: 1. A. pork (pɔrk) B. for (fər) C. pot (pɑt) D. fork (fɔrk) - **Different sound:** **B. for** (fər) - has a schwa sound /ə/ compared to the others. 2. A. can (kən) B. prawn (prɔn) C. sauce (sɔs) D. raw (rɑ) - **Different sound:** **A. can** (kən) - has a schwa sound /ə/ compared to the others. 3. A. salt (sɔlt) B. sugar (ˈʃʊgər) C. mineral (ˈmɪnərəl) D. popular (ˈpɑpjələr) - **Different sound:** **A. salt** (sɔlt) - has an "aw" sound compared to the other words, which have different vowel sounds. 4. A. broth (brɔθ) B. long (lɔŋ) C. bone (boʊn) D. bottle (ˈbɑtəl) - **Different sound:** **D. bottle** (ˈbɑtəl) - has a schwa /ə/ sound compared to the others. 5. A. dish (dɪʃ) B. milk (mɪlk) C. sticky (ˈstɪki) D. kind (kaɪnd) - **Different sound:** **D. kind** (kaɪnd) - has a long "i" /aɪ/ sound, while the others have a short "i" sound. 6. A. beer (bɪr) B. beef (bif) C. cheese (ʧiz) D. eel (il) - **Different sound:** **B. beef** (bif) - has a short "i" sound /ɪ/, while the others have different vowel sounds. 7. A. noodle (ˈnudəl) B. food (fud) C. cook (kʊk) D. spoon (spun) - **Different sound:** **C. cook** (kʊk) - has a short "oo" sound /ʊ/, while the others have the "oo" sound /u/. 8. A. pepper (ˈpɛpər) B. lemon (ˈlɛmən) C. egg (ɛg) D. chicken (ˈʧɪkən) - **Different sound:** **C. egg** (ɛg) - has a short "e" sound, while the others have different vowel sounds. 9. A. tuna (ˈtunə) B. much (məʧ) C. butter (ˈbətər) D. cup (kəp) - **Different sound:** **A. tuna** (ˈtunə) - has a long "u" sound /u/, while the others have different vowel sounds. 10. A. make (meɪk) B. taste (teɪst) C. late (leɪt) D. share (ʃɛr) - **Different sound:** **D. share** (ʃɛr) - has a different vowel sound /ɛ/ compared to the long "a" sound in the others. Here is a summary of the answers: 1. B. for 2. A. can 3. A. salt 4. D. bottle 5. D. kind 6. B. beef 7. C. cook 8. C. egg 9. A. tuna 10. D. share
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved