i:
câu 1. Thể thơ của bài thơ "Những Con Đường" là thơ tự do. Dấu hiệu hình thức để xác định thể thơ này là sự linh hoạt trong cách sử dụng vần, nhịp, số lượng chữ cái trong mỗi dòng thơ, và cấu trúc câu thơ không tuân theo quy tắc cố định nào. Bài thơ được viết theo kiểu tự do, cho phép tác giả tự do sáng tạo và thể hiện cảm xúc một cách tự nhiên nhất.
câu 2. - Những từ ngữ, hình ảnh miêu tả những con đường quê ta qua khổ (1): lưng còng, chống gậy, bước run, còm cõi, gầy, gánh nặng, lặng lẽ, sương trắng, hoàng hôn, rậm rịch, bước chân trâu, quét hoài, lá khô, lập lòe, đom đóm, bay cao, ghé cửa, xin lửa, se sẽ, ruộng nhỏ, ao con, bỏ luôn, tầm mắt, da diết, dịu dàng, tự vườn cau, khiến lòng người, chật chội, da diết, hun hút, bờ tre, gió rét, mưa dầm, lầy lội, bùn trơn
câu 3. Đoạn thơ "Những con đường" của Lưu Quang Vũ đã sử dụng thành công biện pháp tu từ liệt kê để miêu tả khung cảnh làng quê Việt Nam xưa. Tác giả đã liệt kê hàng loạt hình ảnh quen thuộc, bình dị nhưng đầy sức gợi cảm: "xóm nghèo mái rạ chen nhau", "gồ ghề lối hẹp", "hun hút bờ tre gió rét mưa dầm lầy lội bùn trơn". Những hình ảnh này tạo nên bức tranh làng quê Việt Nam xưa với vẻ đẹp giản dị, mộc mạc nhưng ẩn chứa nỗi buồn man mác.
* Liệt kê theo từng cặp: "xóm nghèo mái rạ chen nhau", "gồ ghề lối hẹp" - nhấn mạnh sự chật chội, tù túng của làng quê xưa.
* Liệt kê tăng tiến: "hun hút bờ tre gió rét mưa dầm lầy lội bùn trơn" - thể hiện sự khắc nghiệt của thiên nhiên và cuộc sống khó khăn của người dân nơi đây.
Biện pháp liệt kê giúp tác giả khắc họa rõ nét hơn khung cảnh làng quê Việt Nam xưa, đồng thời thể hiện tình cảm yêu mến, trân trọng của tác giả đối với quê hương. Qua đó, đoạn thơ khơi gợi trong lòng độc giả niềm xúc động, đồng cảm sâu sắc trước những vất vả, gian nan mà cha ông ta đã trải qua.
câu 4. : Phương thức biểu đạt chính của đoạn thơ là miêu tả và biểu cảm. Đoạn thơ sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm để khắc họa vẻ đẹp của những con đường làng quê Việt Nam.
: Những biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ là so sánh, nhân hóa, ẩn dụ.
- So sánh "ta dựng ngày mai rộng biển lúa vàng" thể hiện khát vọng vươn lên, xây dựng cuộc sống mới của tác giả.
- Nhân hóa "lòng người nhiều khi cũng chật" tạo nên sự đồng cảm, chia sẻ giữa con người với thiên nhiên.
- Ẩn dụ "bờ tre gió rét mưa dầm lầy lội bùn trơn" gợi lên khung cảnh làng quê thanh bình, yên ả nhưng cũng đầy thử thách.
: Nội dung của hai câu thơ "Ôi những con đường hẹp ngày xưa cùng ruộng nhỏ ao con bỏ luôn tầm mắt khiến lòng người nhiều khi cũng chật" là:
- Hai câu thơ thể hiện nỗi nhớ da diết của tác giả đối với những con đường làng quê Việt Nam. Đó là những con đường nhỏ bé, quanh co, gắn liền với tuổi thơ của mỗi người dân nơi đây.
- Đồng thời, hai câu thơ còn thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của tác giả khi phải xa rời quê hương. Con đường hẹp, ruộng nhỏ, ao con khiến cho lòng người trở nên chật chội, tù túng.
: Ý nghĩa của việc sử dụng phép so sánh "ta dựng ngày mai rộng biển lúa vàng" là:
- Thể hiện ước mơ, khát vọng của tác giả muốn xây dựng một tương lai tươi sáng, tốt đẹp hơn.
- Khẳng định tinh thần lạc quan, ý chí kiên cường của con người trước mọi khó khăn, thử thách.
câu 5. :
* Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.
* Nội dung chính: Bài thơ thể hiện tình cảm sâu sắc và sự trân trọng đối với những con đường quê hương, đồng thời bộc lộ khát khao xây dựng tương lai tươi sáng cho đất nước.
* Biện pháp tu từ: Điệp cấu trúc "ta dựng", "đường phải" kết hợp với hình ảnh ẩn dụ "biển lúa vàng" tạo nên bức tranh quê hương rộng lớn, trù phú, đầy sức sống.
* Tác dụng: Biện pháp tu từ giúp tăng sức gợi hình, gợi cảm cho bài thơ, đồng thời nhấn mạnh ý chí quyết tâm xây dựng đất nước giàu đẹp, phồn vinh của tác giả.
:
* Những việc tuổi trẻ cần làm để thể hiện lòng biết ơn với quê hương, đất nước:
* Học tập tốt, rèn luyện đạo đức, trở thành công dân có ích cho xã hội.
* Tích cực tham gia các hoạt động tình nguyện, góp phần xây dựng cộng đồng.
* Bảo vệ môi trường, giữ gìn cảnh quan thiên nhiên.
* Tham gia các hoạt động văn hóa, nghệ thuật, thể thao để quảng bá hình ảnh đất nước.
* Có ý thức bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, sẵn sàng lên tiếng đấu tranh vì lợi ích quốc gia.
* Giữ gìn truyền thống văn hóa dân tộc, phát huy tinh thần đoàn kết, tương trợ lẫn nhau.
Kết luận:
Bài thơ "Những con đường" đã khơi gợi trong mỗi chúng ta niềm tự hào về quê hương, đất nước và trách nhiệm của thế hệ trẻ trong việc xây dựng, phát triển đất nước. Để thể hiện lòng biết ơn với quê hương, đất nước, mỗi người trẻ cần nỗ lực học tập, rèn luyện, cống hiến sức mình cho sự nghiệp chung.
ii:
- Mở đoạn:
Nguyễn Du là đại thi hào dân tộc Việt Nam, danh nhân văn hóa thế giới. Ông để lại cho đời nhiều tác phẩm văn học có giá trị đặc biệt là Truyện Kiều. Đoạn trích Đọc Tiểu Thanh kí đã thể hiện tâm sự của Nguyễn Du về thân phận người phụ nữ và những triết lí nhân sinh sâu sắc.
- Thân đoạn:
Tác giả mở đầu bài thơ bằng việc kể lại chuyện về nàng Tiểu Thanh. Nàng vốn là một người con gái tài sắc vẹn toàn sống vào thời Minh, Trung Quốc. Năm 16 tuổi nàng phải lấy chồng nhưng chồng nàng lại là một kẻ ăn chơi, không quan tâm đến vợ. Vì ghen ghét với nhan sắc của nàng nên hắn đã đuổi nàng ra khỏi nhà, khiến nàng buồn tủi mà chết. Tác giả rất trân trọng và ngợi ca tài năng của nàng qua hình ảnh "son phấn" và "văn chương". Son phấn là biểu tượng của nhan sắc còn văn chương là biểu hiện của tâm hồn, trí tuệ. Cả hai thứ ấy đều bị đối xử phũ phàng, vô nhân đạo.
Qua đó ta thấy được thái độ đầy phẫn nộ của tác giả trước hành động phi lý và tàn ác của người chồng. Người phụ nữ xinh đẹp, tài năng như vậy đáng lẽ ra phải được hưởng hạnh phúc nhưng lại chịu đựng bi kịch đau đớn. Đó cũng chính là tiếng nói chung của những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh trong xã hội phong kiến.
Câu thơ "Chi phấn hữu thần liên tử hậu / Văn chương vô mệnh lụy phần dư" đã bộc lộ rõ nét nhất tâm trạng của tác giả. Hai câu thơ này mang tính chất nghi vấn. Nhà thơ tự hỏi liệu son phấn có linh hồn hay không mà vẫn còn xót xa, đau đớn vì bị vùi dập sau khi chết? Liệu văn chương có vận mệnh gì hay không mà vẫn vương vấn, tồn tại mãi sau khi chủ nhân của nó qua đời?
Hai câu thơ tiếp theo càng bộc lộ rõ hơn tâm trạng của ông:
"Cổ kim hận sự thiên nan vấn
Phong vận kỳ oan ngã tự cư"
(Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi
Cái án phong lưu khách tự mang)
Nhà thơ cảm thấy mình đang gặp phải một nỗi oan lạ lùng giống nàng Tiểu Thanh. Nỗi oan ấy không chỉ của riêng nàng mà còn là của những người tài hoa khác đã trải qua bao đời nay. Những người tài hoa thường có tâm hồn nhạy cảm, dễ bị tổn thương bởi những tác động bên ngoài. Họ luôn khao khát được sống trọn vẹn với tình yêu và nghệ thuật nhưng lại thường xuyên bị xã hội chà đạp, vùi dập. Điều đó khiến họ phải chịu đựng nhiều bất công, ngang trái.
Trong hai câu thơ trên, tác giả đã sử dụng thành công biện pháp tu từ liệt kê. Ông liệt kê hàng loạt những nỗi oan khuất, bất công mà những người tài hoa phải gánh chịu. Từ đó, chúng ta có thể thấy được sự đồng cảm sâu sắc của ông dành cho những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
- Kết đoạn:
Như vậy, qua đoạn trích Đọc Tiểu Thanh kí, chúng ta có thể thấy được tâm trạng của Nguyễn Du là sự xót thương, tiếc nuối cho số phận của những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh. Đồng thời, ông cũng bày tỏ sự bất bình trước những bất công, ngang trái mà họ phải gánh chịu. Qua đó, chúng ta cũng thấy được tấm lòng nhân đạo cao cả của ông.