5 giờ trước

5 giờ trước
3 giờ trước
5 giờ trước
NHẬT BẢN
1. Khái quát chung
- Vị trí địa lí: Quần đảo Nhật Bản nằm ở Đông Á, trải ra theo 1 vòng cung dài khoảng 3 800 km trên Thái Bình Dương, gồm 4 đảo lớn (Hô-cai-đô, Hôn-su, Xi-cô-cư và Kiu-xiu).
- Diện tích: 378 000 km2.
- Thủ đô: Tô-ky-ô.
- Tổng số dân: 125,8 triệu người (2020).
2. Đặc điểm kinh tế
a. Quá trình phát triển
- Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nền kinh tế Nhật Bản bị suy sụp nghiêm trọng, nhưng đến năm 1952 kinh tế đã khôi phục ngang mức trước chiến tranh và phát triển với tốc độ cao trong giai đoạn 1955 - 1973.
- Những năm 1973 - 1974 và 1979 - 1980, do khủng hoảng dầu mỏ, tốc độ tăng trưởng nền kinh tế giảm xuống (còn 2,6% năm 1980).
- Nhờ điều chỉnh chiến lược phát triển nên đến những năm 1986 - 1990, tốc độ tăng GDP trung bình đã đạt 5,3%.
- Từ năm 1991, tốc độ tăng trưởng kinh tế Nhật Bản đã chậm lại.
b. Hiện trạng nền kinh tế
- GDP Nhật Bản đạt 4975,42 tỉ USD (2020), chiếm 4,4% trong tổng GDP thế giới (Nguồn: World Bank).
- GDP/người đạt 39,5 nghìn USD/người.
3. Kết luận
- Nhật Bản là một trong những cường quốc kinh tế trên thế giới.
- Nền kinh tế Nhật Bản ngày càng phát triển hùng mạnh.
5 giờ trước
Nhật Bản là một nền kinh tế lớn của châu Á, đứng thứ hai thế giới về quy mô GDP (tính đến năm 2025). Nền kinh tế Nhật Bản chủ yếu dựa vào công nghệ tiên tiến, sản xuất công nghiệp và xuất khẩu, đặc biệt là trong lĩnh vực ô tô, máy móc, điện tử và nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên, nền kinh tế này đang đối mặt với thách thức như suy giảm nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu sụt giảm, dẫn đến tốc độ tăng trưởng chậm.
1. Tổng quan về kinh tế Nhật Bản
- Là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới và châu Á, với GDP danh nghĩa ước tính đạt 4.400 tỷ USD năm 2025.
- Nhật Bản là thành viên của G7 và G20.
2. Đặc điểm nổi bật
- Dẫn đầu thế giới về khoa học, công nghệ, máy móc, và y học.
- Là một cường quốc công nghiệp, nổi tiếng với các ngành sản xuất ô tô, điện tử và máy móc chính xác.
- Là một trong những nước xuất khẩu lớn nhất thế giới, đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu.
3. Thách thức hiện tại
- Nhu cầu tiêu dùng cá nhân thấp làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
- Xuất khẩu bị sụt giảm do nhu cầu quốc tế suy yếu.
- Tốc độ tăng trưởng GDP trung bình trong giai đoạn 2014-2023 chỉ ở mức 0,6%/năm.
4. Cơ hội và tiềm năng
-Thị trường RCEP: Việc tham gia Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) mang lại cơ hội thúc đẩy thương mại và đầu tư với các nước châu Á khác.
- Nền kinh tế có dấu hiệu phục hồi sau giai đoạn suy giảm do đại dịch COVID-19, nhưng vẫn còn nhiều thách thức.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
24/11/2025
13/11/2025
13/11/2025
Top thành viên trả lời