câu 1. Bài thơ "Đất Vị Hoàng" của Tản Đà thể hiện nỗi buồn và sự chán chường trước cảnh sống nghèo nàn, tiêu điều ở vùng quê Đất Vị Hoàng. Tác giả sử dụng những hình ảnh cụ thể như "ao tù nước đọng", "nhà cửa lơ thơ", "mưa gió dập dềnh", "nắng mưa vùi dập" để miêu tả khung cảnh u ám, ảm đạm của cuộc sống nơi đây. Cảnh vật được miêu tả với nét vẽ đơn sơ nhưng đầy sức gợi, tạo nên một bức tranh buồn bã, cô đơn. Đồng thời, tác giả cũng đề cập đến thói quen xấu của con người nơi đây là cờ bạc, góp phần làm tăng thêm sự chán nản trong tâm hồn ông. Bài thơ phản ánh thực trạng xã hội lúc bấy giờ, khi mà cuộc sống còn nhiều khó khăn, thiếu thốn, khiến cho con người dễ rơi vào vòng xoáy của những thói hư tật xấu.
câu 2. Trong hai câu thơ "Đất Vị Hoàng nhiều cảnh hay không? Đìu hiu phong cảnh rất là không.", tác giả Tản Đà đã sử dụng phép đối để tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc sắc.
- Phép đối: Hai câu thơ sử dụng phép đối giữa các từ ngữ: "hay" - "không", "phong cảnh" - "phong cảnh".
- Tác dụng:
+ Gợi hình: Tạo nên sự tương phản về cảnh vật, giúp người đọc dễ dàng hình dung khung cảnh ảm đạm, tiêu điều của vùng đất Vị Hoàng.
+ Gợi cảm: Thể hiện tâm trạng buồn bã, chán chường của tác giả trước cảnh vật hoang tàn, tiêu điều nơi đây.
+ Nhấn mạnh ý nghĩa: Nhấn mạnh sự vô vọng, bế tắc của cuộc sống ở vùng đất này, khiến người đọc cảm nhận sâu sắc nỗi lòng của tác giả.
Kết luận: Phép đối trong hai câu thơ trên góp phần làm tăng sức gợi hình, gợi cảm và nhấn mạnh chủ đề chính của bài thơ, đó là sự u ám, tiêu điều của vùng đất Vị Hoàng.
câu 3. Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích "Đất Vị Hoàng" là biểu cảm. Tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc để thể hiện sự tiếc nuối, nỗi buồn và sự bất lực trước những thay đổi tiêu cực của quê hương. Đoạn trích phản ánh tâm trạng của tác giả khi chứng kiến sự suy tàn của một vùng đất từng phồn thịnh, qua đó bộc lộ tình yêu quê hương sâu sắc và lòng trắc ẩn đối với những giá trị truyền thống đang dần bị mai một.
câu 4. Bài thơ "Đất Vị Hoàng" của Tản Đà phê phán mạnh mẽ thói xấu cờ bạc trong xã hội. Tác giả sử dụng ngôn ngữ hài hước và châm biếm để miêu tả những cảnh tượng tiêu cực liên quan đến cờ bạc như "ao tù nước đọng", "nhà cửa lơ thơ", "mưa gió dập dềnh", "nắng mưa vùi dập". Những hình ảnh này tạo nên bức tranh về sự nghèo đói, bất ổn và hỗn loạn do cờ bạc gây ra. Bài thơ cũng chỉ trích thái độ thờ ơ, vô trách nhiệm của chính quyền địa phương đối với vấn đề này, thể hiện qua việc họ chỉ biết "lơ thơ sát mép sông" mà không có biện pháp ngăn chặn hoặc xử lý. Qua đó, tác giả muốn gửi gắm thông điệp rằng cần phải loại bỏ tệ nạn cờ bạc khỏi đời sống xã hội để xây dựng một cộng đồng lành mạnh và phát triển bền vững.
câu 5. Trong bài thơ "Đất Vị Hoàng", tác giả Tản Đà đã sử dụng biện pháp tu từ so sánh để tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc sắc. Cụ thể, ông đã sử dụng phép so sánh ngang bằng với các cụm từ như "đìu hiu phong cảnh rất là không" và "cảnh gì trông thấy càng buồn bã".
* "Đìu hiu phong cảnh rất là không": So sánh phong cảnh nơi đây với sự trống trải, cô đơn, thiếu sức sống. Hình ảnh này gợi lên cảm giác buồn bã, u sầu cho người đọc.
* "Cảnh gì trông thấy càng buồn bã": So sánh những cảnh vật mà tác giả chứng kiến với nỗi buồn bã, chán chường. Phép so sánh này nhấn mạnh tâm trạng tiêu cực của tác giả khi nhìn nhận cuộc sống ở Đất Vị Hoàng.
Biện pháp tu từ so sánh giúp tăng cường tính biểu cảm cho bài thơ, khiến cho hình ảnh được miêu tả trở nên sinh động, dễ hiểu và gây ấn tượng sâu sắc hơn đối với người đọc. Đồng thời, nó cũng góp phần thể hiện rõ nét tâm trạng buồn bã, chán chường của tác giả trước thực tại xã hội đương thời.
câu 6. Đoạn trích "Đất Vị Hoàng" của Tản Đà đã khắc họa chân thực và sinh động bức tranh cuộc sống của người dân nơi đây vào thời kỳ cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX. Qua những hình ảnh cụ thể như "ao tù nước đọng", "nhà cửa lơ thơ sát mép sông", "mưa gió dập dềnh con đò nhỏ", "nắng mưa vùi dập chợ chiều đông", tác giả đã phản ánh rõ nét sự nghèo khó, thiếu thốn của người dân nơi đây. Cảnh vật hoang tàn, tiêu điều, con người lầm lũi, vất vả kiếm sống. Cuộc sống của họ bị bủa vây bởi thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh,... Họ phải đối mặt với nhiều khó khăn, thử thách nhưng vẫn giữ vững tinh thần lạc quan, yêu đời. Bài thơ cũng thể hiện nỗi lòng của tác giả trước thực trạng xã hội lúc bấy giờ. Ông cảm thương cho số phận của người dân, mong muốn họ có một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống thường ngày. Hình ảnh thơ được miêu tả chi tiết, sinh động, giúp người đọc dễ dàng hình dung ra khung cảnh làng quê Việt Nam thời bấy giờ. Nhịp thơ chậm rãi, tạo nên cảm giác buồn man mác, thấm thía.
Tóm lại, đoạn trích "Đất Vị Hoàng" là một bức tranh chân thực về cuộc sống của người dân nơi đây vào thời kỳ cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX. Bài thơ đã thể hiện nỗi lòng của tác giả trước thực trạng xã hội lúc bấy giờ, đồng thời khơi gợi lòng trắc ẩn, tình yêu thương đối với những mảnh đời bất hạnh.