i:
câu 1. Thể thơ tự do
Dấu hiệu nhận biết:
* Số tiếng trong mỗi dòng thơ không cố định, có thể dài ngắn khác nhau.
* Cách gieo vần linh hoạt, không tuân theo quy luật chặt chẽ.
* Nhịp thơ đa dạng, tạo nên sự biến đổi về âm điệu.
câu 2: Nhân vật trữ tình trong đoạn trích là "ta" và "em". Nhân vật "ta" đại diện cho tinh thần chiến đấu, sự kiên cường và quyết tâm của những người lính Trường Sơn, còn "em" tượng trưng cho niềm hy vọng, tình yêu và sự ủng hộ từ hậu phương.
câu 3. Trong đoạn trích "Bài ca Trường Sơn", tác giả Gia Dũng đã sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên để miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ và hoang sơ của dãy núi Trường Sơn. Những hình ảnh này góp phần tạo nên bức tranh thiên nhiên sống động, đầy ấn tượng về vùng đất huyền thoại này.
Hình ảnh thiên nhiên:
* "Đường ta qua chưa một dấu chân người": Hình ảnh con đường Trường Sơn hoang sơ, chưa có dấu chân người đặt chân đến, gợi lên sự bí ẩn, kỳ thú của nơi đây.
* "Chú nai vàng nghiêng đôi tai ngơ ngác": Hình ảnh chú nai vàng hiền lành, ngây thơ, thể hiện sự thanh bình, yên tĩnh của núi rừng Trường Sơn.
* "Đèo vút cao vượt trên mây gió": Hình ảnh đèo Trường Sơn sừng sững, uy nghi, vươn lên trên mây gió, thể hiện sự hùng vĩ, tráng lệ của dãy núi.
* "Đạp nát đá tai mèo bằng sức pháo ngàn cân": Hình ảnh đá tai mèo sắc nhọn bị đạp nát bởi sức mạnh phi thường của người lính, thể hiện ý chí kiên cường, quyết tâm chiến thắng của họ.
* "Hải đăng với vợi ngàn trùng": Hình ảnh ngọn hải đăng soi sáng giữa biển khơi bao la, rộng lớn, thể hiện khát vọng tự do, độc lập của dân tộc Việt Nam.
Phân tích hiệu quả nghệ thuật:
* Gợi hình: Các hình ảnh thiên nhiên được miêu tả cụ thể, sinh động, giúp người đọc dễ dàng hình dung được khung cảnh hùng vĩ, hoang sơ của Trường Sơn.
* Gợi cảm: Những hình ảnh thiên nhiên được kết hợp hài hòa với hình ảnh con người, tạo nên một bức tranh tổng thể vừa hùng tráng, vừa lãng mạn, thể hiện tình yêu quê hương đất nước sâu sắc của tác giả.
* Tăng tính biểu cảm: Việc sử dụng các hình ảnh thiên nhiên giàu sức gợi, tạo nên một không khí hào hùng, lạc quan, khích lệ tinh thần chiến đấu của người lính.
Kết luận:
Những hình ảnh thiên nhiên trong đoạn trích "Bài ca Trường Sơn" đã góp phần làm cho bài thơ thêm phần hấp dẫn, lôi cuốn, đồng thời truyền tải thành công chủ đề chính của bài thơ: ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của Trường Sơn, ca ngợi tinh thần bất khuất, kiên cường của người lính Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
câu 4: Hai câu thơ "Trường Sơn! Đèo vút cao vượt trên mây gió đạp nát đá tai mèo bằng sức pháo ngàn cân" thể hiện sự gian khổ và quyết tâm phi thường của những người lính Trường Sơn trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Hình ảnh "đèo vút cao vượt trên mây gió" gợi tả địa hình hiểm trở, khắc nghiệt của dãy Trường Sơn, nơi mà những người lính phải đối mặt với nhiều khó khăn, thử thách. Tuy nhiên, họ vẫn kiên cường vượt qua mọi trở ngại, "đạp nát đá tai mèo bằng sức pháo ngàn cân", biểu thị tinh thần bất khuất, ý chí kiên cường và sức mạnh phi thường của con người Việt Nam. Câu thơ khẳng định rằng dù điều kiện vật chất có hạn chế nhưng với tinh thần đoàn kết, ý chí quyết thắng, những người lính đã vượt qua tất cả để hoàn thành nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc.
câu 5. Trong hai dòng thơ "đi ta đi những trai làng Phù Đổng - Gì vui hơn đường ra trận mùa xuân", tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ so sánh để tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc sắc.
* So sánh ngang bằng: "Gì vui hơn" được đặt cạnh "đường ra trận mùa xuân". Hai đối tượng này đều mang ý nghĩa tích cực, nhưng "đường ra trận mùa xuân" lại có giá trị biểu cảm mạnh mẽ hơn bởi nó gợi lên sự hào hùng, khí thế của tuổi trẻ, của tinh thần chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.
* Tác dụng: So sánh giúp làm nổi bật sự phấn khởi, tự hào và quyết tâm của những chàng trai làng Phù Đổng khi lên đường ra trận. Hình ảnh "đường ra trận mùa xuân" trở thành biểu tượng cho lý tưởng cách mạng, cho khát vọng độc lập tự do của dân tộc. Câu thơ khẳng định rằng, không có gì vui hơn việc được cống hiến tuổi thanh xuân cho đất nước, cho quê hương.
Kết luận: Biện pháp tu từ so sánh trong hai dòng thơ đã góp phần tạo nên một bức tranh đầy hào hùng về tinh thần yêu nước, quyết tâm chiến đấu của thế hệ trẻ Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Nó cũng khơi gợi lòng tự hào dân tộc, khích lệ tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường của mỗi người con đất Việt.
câu 6. Trong đoạn trích "Bài ca Trường Sơn", tác giả Gia Dũng đã sử dụng biện pháp tu từ so sánh để tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc sắc.
* Phân tích:
* Câu thơ "không mỏi như mất em" sử dụng phép so sánh ngang bằng giữa sự kiên trì, bền bỉ của con người với hình ảnh "mất em". Hình ảnh này gợi liên tưởng đến sự hy sinh, mất mát, nhưng đồng thời cũng thể hiện tinh thần lạc quan, bất khuất của người lính.
* Câu thơ "như hải đăng với vợi ngàn trùng" sử dụng phép so sánh ngang bằng giữa ánh sáng dẫn đường của hải đăng và ngọn lửa nhiệt huyết, ý chí quyết tâm của người chiến sĩ. Hình ảnh này giúp người đọc cảm nhận được sự vững chãi, kiên định, bất khuất của người lính Trường Sơn.
* Tác dụng:
* Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt: So sánh giúp người đọc dễ dàng hình dung, cảm nhận được vẻ đẹp, phẩm chất của đối tượng được miêu tả.
* Nhấn mạnh ý nghĩa của hành trình Trường Sơn: Qua việc so sánh với những hình ảnh ẩn dụ giàu sức biểu cảm, tác giả khẳng định ý chí kiên cường, tinh thần lạc quan, bất khuất của người lính Trường Sơn. Họ sẵn sàng hi sinh, cống hiến hết mình cho đất nước, giống như những ngôi sao luôn tỏa sáng rực rỡ, soi sáng con đường phía trước.
* Thể hiện tình cảm của tác giả: Biện pháp so sánh còn góp phần thể hiện tình cảm yêu mến, tự hào của tác giả dành cho những người lính Trường Sơn.
Kết luận:
Biện pháp so sánh trong đoạn trích "Bài ca Trường Sơn" đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên hiệu quả nghệ thuật, làm nổi bật chủ đề và ý nghĩa của bài thơ. Nó giúp người đọc cảm nhận sâu sắc về tinh thần bất khuất, ý chí kiên cường của người lính Trường Sơn, đồng thời khơi gợi lòng biết ơn, kính trọng đối với thế hệ cha anh đã hy sinh xương máu để bảo vệ Tổ quốc.
câu 7: Tình cảm của tác giả thể hiện rõ nét qua từng đoạn thơ. Đoạn đầu tiên miêu tả vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ của Trường Sơn, nơi "đường ta qua chưa một dấu chân người". Hình ảnh chú nai vàng nghiêng đôi tai ngơ ngác và bông hoa rừng được cài lên mũ tạo nên bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, đầy sức sống. Điều này cho thấy tác giả có sự ngưỡng mộ và trân trọng đối với vẻ đẹp tự nhiên của vùng đất này.
Đoạn thứ hai tiếp tục khắc họa hình ảnh Trường Sơn với địa hình hiểm trở, nhưng cũng ẩn chứa tinh thần lạc quan, yêu đời của những người lính trẻ tuổi. Câu thơ "ta đi!" vang lên mạnh mẽ, thể hiện quyết tâm và khí thế hào hùng của họ khi bước vào cuộc chiến đấu. Tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ so sánh để nhấn mạnh ý chí kiên cường, bất khuất của con người trước mọi khó khăn thử thách.
Đoạn cuối cùng là lời khẳng định về lý tưởng cao đẹp của những người lính Trường Sơn. Họ sẵn sàng hy sinh, cống hiến hết mình cho Tổ quốc, không quản ngại gian khổ, nguy hiểm. Tình cảm yêu nước, tinh thần đoàn kết, ý chí chiến đấu mãnh liệt được thể hiện rõ ràng qua từng câu chữ. Tác giả đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật như nhân hóa, ẩn dụ, so sánh,... để làm nổi bật chủ đề chính của bài thơ.
Tóm lại, qua bài thơ "Trường Sơn", tác giả Gia Dũng đã thể hiện tình cảm sâu sắc dành cho quê hương, đất nước và những người lính Trường Sơn. Đó là tình yêu thương, sự ngưỡng mộ, khâm phục và lòng biết ơn đối với những con người đã hi sinh xương máu để bảo vệ độc lập, tự do cho dân tộc.
câu 8. Trong đoạn trích "Bài ca Trường Sơn", hình ảnh những trai làng Phù Đổng đã được tác giả Gia Dũng khắc họa một cách sinh động và đầy cảm xúc. Những chàng trai trẻ tuổi này đại diện cho thế hệ thanh niên Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Họ mang trong mình tinh thần yêu nước nồng nàn, ý chí kiên cường và khát vọng giành độc lập tự do cho đất nước.
Hình ảnh những trai làng Phù Đổng gợi nhắc chúng ta về vai trò quan trọng của thanh niên trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Thanh niên là lực lượng nòng cốt, là tương lai của đất nước. Họ là những người có sức khỏe, trí tuệ, năng động và sáng tạo. Trong bối cảnh đất nước đang bước vào kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, thanh niên cần phát huy truyền thống yêu nước, tinh thần đoàn kết, ý chí tự lực tự cường để góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu đẹp, vững mạnh.
Thanh niên cần tích cực học tập, rèn luyện để nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ, đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Đồng thời, họ cũng cần tích cực tham gia các hoạt động xã hội, tình nguyện, góp phần giải quyết những vấn đề bức thiết của cộng đồng. Bên cạnh đó, thanh niên cần có ý thức trách nhiệm đối với quê hương, đất nước, sẵn sàng lên đường khi Tổ quốc cần.
Để hoàn thành sứ mệnh của mình, thanh niên cần nhận thức rõ vai trò, trách nhiệm của mình đối với đất nước. Họ cần xác định mục tiêu, lý tưởng sống đúng đắn, phấn đấu trở thành những người có ích cho xã hội. Mỗi thanh niên hãy bắt đầu từ những hành động nhỏ bé nhất, góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu đẹp, văn minh.
ii: