câu 1. Dấu hiệu hình thức của thể loại văn bản:
- Tiêu đề: "Người dân bật khóc tiễn các anh bộ đội rời làng nũ" - tiêu đề ngắn gọn, súc tích, nêu rõ nội dung chính của bài viết.
- Mở đầu: Giới thiệu sự kiện chính: "Sau 14 ngày thực hiện nhiệm vụ tại địa phương, các cán bộ, chiến sĩ Sư đoàn 316 (Quân khu 2) và cán bộ, chiến sĩ Bộ đội Biên phòng đã rời Làng Nủ."
- Nội dung chính: Bài viết tập trung vào việc miêu tả cảnh tượng xúc động khi người dân tiễn đưa các chiến sĩ rời làng Nủ. Các chi tiết được trình bày theo trình tự thời gian, từ lúc người dân xếp hàng dài chờ đợi, đến khoảnh khắc chia tay đầy nước mắt.
- Kết thúc: Kết luận bằng lời cảm ơn chân thành của người dân đối với các chiến sĩ.
Phản ánh về quá trình giải quyết vấn đề:
Trong quá trình phân tích, tôi nhận thấy rằng việc xác định các yếu tố cấu trúc của văn bản giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức tổ chức thông tin và mục đích truyền tải của tác giả. Việc sử dụng sơ đồ tư duy giúp tôi trực quan hóa mối liên hệ giữa các phần của văn bản, từ đó dễ dàng nhận diện chủ đề chính và ý nghĩa của nó.
câu 2. Thông tin chính của văn bản: Sau 14 ngày làm nhiệm vụ tìm kiếm cứu nạn ở thôn Làng Nủ, xã Phúc Khánh, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai, trưa nay (24-9), hơn 500 cán bộ, chiến sĩ Sư đoàn 316 (Quân khu 2) cùng các lực lượng khác đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao, giúp đỡ Nhân dân khắc phục hậu quả thiên tai, ổn định cuộc sống.
câu 3. Trong câu văn "những chiến sĩ dầm mình trong bùn đất ngập sâu đến thắt lưng, dưới trời nắng nóng, cẩn thận lật từng hốc cây, kẽ đá để tìm kiếm nạn nhân còn mất tích, sẽ là những hình ảnh không thể nào quên với người dân làng nù", tác giả sử dụng biện pháp tu từ liệt kê.
- Tác giả liệt kê hàng loạt chi tiết miêu tả sự vất vả, gian khổ của các chiến sĩ khi tham gia công tác tìm kiếm nạn nhân: "dầm mình trong bùn đất ngập sâu đến thắt lưng", "trời nắng nóng", "cẩn thận lật từng hốc cây, kẽ đá".
- Việc liệt kê này tạo nên hiệu quả nghệ thuật:
+ Nhấn mạnh sự khó khăn, nguy hiểm mà các chiến sĩ phải đối mặt.
+ Thể hiện lòng dũng cảm, tinh thần trách nhiệm cao cả của họ.
+ Gợi lên sự cảm phục, biết ơn của người dân dành cho các chiến sĩ.
Bên cạnh đó, việc kết hợp liệt kê với các động từ mạnh như "dầm mình", "lật" càng làm tăng thêm sức biểu đạt cho câu văn, khiến nó trở nên ấn tượng và lay động lòng người đọc.
câu 4. Tình cảm, thái độ của người viết được thể hiện rõ nét trong bài báo "Người dân bật khóc tiễn các anh bộ đội rời làng nũ". Tác giả sử dụng ngôn ngữ chân thực, giàu cảm xúc để miêu tả cảnh tượng đầy xúc động khi người dân làng Nụ tiễn đưa các chiến sĩ bộ đội về đơn vị. Những chi tiết như "những cái nắm tay thật chặt", "những cái ôm ấm áp" hay "người dân khóc, bộ đội khóc trong tình cảm quân dân gắn bó..." đều thể hiện sự trân trọng, biết ơn và tiếc nuối của người dân đối với công lao to lớn của các chiến sĩ. Đồng thời, tác giả cũng bày tỏ niềm tự hào về tinh thần dũng cảm, kiên cường của các chiến sĩ trong việc giúp đỡ người dân vượt qua khó khăn do thiên tai gây ra. Qua đó, ta thấy được tình cảm sâu sắc giữa quân và dân, sự đồng lòng, chung sức của cả cộng đồng trong việc khắc phục hậu quả thiên tai.
câu 5. Trong đoạn trích, tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc để miêu tả cảnh tượng chia tay giữa người dân và các chiến sĩ sau khi hoàn thành nhiệm vụ tìm kiếm cứu nạn tại Làng Nủ. Hình ảnh "những cái nắm tay thật chặt", "những cái ôm ấm áp" và "lời mời các anh trở lại thăm làng Nủ một ngày không xa" thể hiện sự gắn bó mật thiết, tình cảm sâu sắc giữa người dân và các chiến sĩ. Người dân bày tỏ lòng biết ơn chân thành đối với công lao to lớn của các chiến sĩ bằng cách tặng họ những món quà nhỏ, thể hiện sự trân trọng và tình cảm thân thiết. Các chiến sĩ cũng không giấu được niềm xúc động trước tình cảm nồng hậu của người dân, khiến cả hai bên đều rơi nước mắt. Điều này cho thấy mối quan hệ quân dân bền chặt, dựa trên sự tin tưởng, đồng lòng và sẻ chia. Tình quân dân ấy chính là sức mạnh tinh thần giúp con người vượt qua mọi khó khăn, thử thách, góp phần xây dựng một xã hội hòa bình, hạnh phúc.