câu 1. Nhân vật trữ tình trong bài thơ "Hôn Quê" của Nguyễn Ngọc Phú là tác giả - người con xa xứ trở về thăm quê hương. Nhân vật này thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết, sự trân trọng và biết ơn đối với cội nguồn, đồng thời cũng bộc lộ những suy tư, trăn trở về cuộc sống, về những giá trị truyền thống của dân tộc.
câu 2. Các hình ảnh gợi tả không gian làng quê trong đoạn 1 của bài thơ "Hôn Quê" của Nguyễn Ngọc Phú bao gồm:
* Bến nước ngàn dâu: Hình ảnh này gợi lên sự thanh bình, yên tĩnh và truyền thống của làng quê Việt Nam. Bến nước là nơi tụ tập, giao lưu của cộng đồng dân cư, là biểu tượng cho cuộc sống nông nghiệp gắn liền với sông nước.
* Bánh đa cong: Bánh đa là món ăn quen thuộc trong ẩm thực làng quê, thể hiện sự giản dị, mộc mạc của cuộc sống thường ngày. Hình ảnh bánh đa cong gợi nhớ đến những bữa cơm gia đình ấm cúng, thân mật.
* Mái nhà lá cũng cong: Mái nhà lá là biểu tượng của sự đơn sơ, mộc mạc nhưng đầy ấm áp của làng quê Việt Nam. Hình ảnh mái nhà lá cong gợi lên cảm giác thanh bình, yên ả của cuộc sống làng quê.
* Mẹ dệt lụa chăn tầm: Hình ảnh này thể hiện sự cần cù, chăm chỉ của người phụ nữ trong lao động sản xuất. Chăn tằm là công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ, kiên nhẫn, thể hiện nét đẹp truyền thống của nghề thủ công ở làng quê.
* Con đường cát: Con đường cát là hình ảnh quen thuộc trong làng quê Việt Nam, gợi lên sự giản dị, mộc mạc của cuộc sống thường ngày. Cát trắng mịn màng dưới chân, tạo nên khung cảnh thanh bình, êm đềm.
* Giấc mơ đêm cùng cát: Giấc mơ đêm cùng cát gợi lên sự hồn nhiên, ngây thơ của tuổi thơ, mang đến cảm giác nhẹ nhàng, thư thái.
* Áo đồng môn: Áo đồng môn là trang phục quen thuộc của học sinh, gợi lên ký ức về những năm tháng học trò vui tươi, hồn nhiên.
* Mẹ nhuộm bùn đã mục: Mẹ nhuộm bùn đã mục là hình ảnh thể hiện sự lam lũ, vất vả của người phụ nữ trong lao động sản xuất. Bùn đất là biểu tượng cho sự khó khăn, gian khổ của cuộc sống nông nghiệp.
* Câu hát tiếng xa quay bền bỉ suốt năm trời: Câu hát tiếng xa quay bền bỉ suốt năm trời gợi lên sự lạc quan, yêu đời của người dân làng quê. Tiếng hát vang vọng khắp làng quê, mang đến niềm vui và hy vọng cho mọi người.
* Không một lần nỡ oán giận: Không một lần nỡ oán giận thể hiện lòng vị tha, bao dung của người dân làng quê. Họ luôn sẵn sàng tha thứ và giúp đỡ nhau trong cuộc sống.
* Con đò ngang quay ngược lại chờ tôi: Con đò ngang quay ngược lại chờ tôi thể hiện sự hiếu khách, nồng hậu của người dân làng quê. Họ luôn chào đón những người con xa quê trở về.
* Tôi đi xa qua những tháng năm dài: Tôi đi xa qua những tháng năm dài thể hiện sự trưởng thành, trải nghiệm của người con xa quê. Những tháng năm dài đã rèn luyện cho họ sự cứng cỏi, vững vàng để đối mặt với thử thách của cuộc sống.
* Một thời đi qua tôi bỏ quên ngọn gió bụi tre gầy xác xơ: Một thời đi qua tôi bỏ quên ngọn gió bụi tre gầy xác xơ thể hiện sự hối tiếc, nuối tiếc của người con xa quê khi nhìn lại quá khứ. Họ nhận ra rằng mình đã bỏ lỡ những điều quý giá của quê hương.
* Trưa lửa có có bay về đứng ria cánh hay không? Trưa lửa có có bay về đứng ria cánh hay không? thể hiện sự băn khoăn, trăn trở của người con xa quê khi nghĩ về quê hương. Họ tự hỏi liệu quê hương còn giữ được những nét đẹp xưa kia hay không.
câu 3. Trong bài thơ "Hôn Quê" của Nguyễn Ngọc Phú, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ mang tính chất địa phương để miêu tả đặc trưng vùng miền Trung. Dưới đây là danh sách các từ ngữ và ý nghĩa của chúng:
* Bến nước ngàn dâu: Bến nước rộng lớn, tượng trưng cho sự bao la, mênh mông của quê hương.
* Bánh đa cong: Bánh đa truyền thống của miền Trung, thường được làm bằng bột gạo nếp, có hình dạng cong.
* Mái nhà lá cũng cong: Hình ảnh mái nhà lá cong vút, gợi lên vẻ đẹp mộc mạc, giản dị của kiến trúc nông thôn miền Trung.
* Dệt lụa chăn tầm: Hoạt động lao động thủ công truyền thống của người dân miền Trung, thể hiện sự cần cù, chịu khó của họ.
* Con đường cát: Con đường đất đỏ, cát trắng, biểu tượng cho cuộc sống bình dị, thanh bình của người dân miền Trung.
* Giấc mơ đêm cùng cát: Giấc mơ êm đềm, gắn liền với tuổi thơ hồn nhiên, trong sáng của tác giả.
* Áo đồng môn: Áo dành cho học sinh, sinh viên, thể hiện tinh thần đoàn kết, tình bạn bè thân thiết của người dân miền Trung.
* Mẹ nhuộm bùn đã mục: Hình ảnh mẹ già lam lũ, vất vả, nhưng vẫn giữ được nét đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam.
* Câu hát tiếng xa quay bền bỉ suốt năm trời: Câu hát ru ngọt ngào, ấm áp, thể hiện tình cảm gia đình sâu sắc của người dân miền Trung.
* Không một lần nỡ oán giận: Thể hiện lòng vị tha, bao dung của người dân miền Trung.
* Chỉ ai: Chỉ những người thân yêu, ruột thịt, thể hiện tình cảm gắn bó, yêu thương của người dân miền Trung.
* Con đò ngang quay ngược lại chờ tôi: Hình ảnh con đò ngang, biểu tượng cho sự hiếu khách, nồng hậu của người dân miền Trung.
* Tôi đi xa qua những tháng năm dài: Thể hiện sự trưởng thành, trải nghiệm của tác giả khi rời xa quê hương.
* Ngọn gió lào quăng quật suốt đời tôi: Ngọn gió lào khắc nghiệt, nhưng cũng là biểu tượng cho sức sống mãnh liệt, kiên cường của người dân miền Trung.
* Quê ơi! một thời đi qua tôi bỏ quên ngọn gió bụi tre gầy xác xơ trưa lửa có có bay về đứng ria cánh hay không?: Câu hỏi tu từ thể hiện nỗi nhớ da diết, tiếc nuối của tác giả đối với quê hương.
Những từ ngữ này góp phần tạo nên bức tranh quê hương miền Trung chân thực, đầy cảm xúc, đồng thời thể hiện tình cảm sâu nặng của tác giả đối với quê hương.
câu 4. Hình ảnh gợi sự gần gũi, quen thuộc trong tuổi thơ của nhân vật trữ tình là "bánh đa cong", "mái nhà lá cũng cong", "con đường cát", "giấc mơ đêm cùng cát", "áo đồng môn", "chiếc ba lô áo xanh màu quân phục".
câu 5. Trong câu thơ "Bánh đa cong, mái nhà lá cũng cong", tác giả sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa. Tác giả đã sử dụng động từ "cong" vốn chỉ hành động của con người để miêu tả cho "bánh đa" và "mái nhà lá". Điều này tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt:
* Gợi hình: Hình ảnh bánh đa cong, mái nhà lá cong gợi lên sự mềm mại, uyển chuyển, mang nét đẹp mộc mạc, giản dị của làng quê Việt Nam.
* Gợi cảm: Biện pháp nhân hóa khiến cho cảnh vật trở nên sinh động, gần gũi với con người hơn. Nó thể hiện tình cảm yêu mến, trân trọng của tác giả đối với quê hương, đất nước.
* Tăng sức biểu đạt: Câu thơ trở nên giàu tính hình tượng, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.
Phản ánh về quá trình giải quyết vấn đề:
Quá trình phân tích biện pháp tu từ đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức lý thuyết và khả năng vận dụng linh hoạt vào thực tế. Việc đưa ra bài tập mở rộng giúp học sinh củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng phân tích và nâng cao khả năng ứng dụng các khái niệm đã học vào thực tiễn.
câu 6. Hình ảnh "con đò ngang" trong bài thơ mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, thể hiện tình cảm gắn bó, sự bao dung và lòng nhân ái của quê hương đối với tác giả. Con đò ngang là phương tiện di chuyển quen thuộc trên sông nước, tượng trưng cho sự kết nối, giao lưu giữa các vùng đất. Trong bài thơ, con đò ngang còn là biểu tượng cho tấm lòng rộng mở, sẵn sàng đón nhận và chở che những người con xa xứ trở về. Nó gợi lên hình ảnh quê hương luôn dang rộng vòng tay chào đón, vỗ về những đứa con xa quê lâu ngày. Hình ảnh này cũng thể hiện sự kiên nhẫn, bền bỉ của quê hương, luôn chờ đợi và mong ngóng những người con trở về.
câu 7. Cảm xúc "mừng tui" của nhân vật trữ tình trong bài thơ thể hiện sự vui mừng và hạnh phúc khi được trở về với quê hương. Nhân vật trữ tình đã trải qua nhiều khó khăn, gian khổ trong cuộc sống nhưng vẫn luôn giữ vững niềm tin vào quê hương, đất nước. Khi trở về, anh ta nhận ra rằng quê hương vẫn luôn dang rộng vòng tay đón chào, che chở cho anh ta. Cảm xúc này thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc của nhân vật trữ tình.
câu 8. Mạch cảm xúc trong bài thơ "Hôn Quê" của Nguyễn Ngọc Phú thể hiện sự nhớ nhung da diết và lòng biết ơn sâu sắc đối với quê hương. Nhân vật trữ tình (tôi) trải qua nhiều cung bậc cảm xúc từ hồi tưởng về tuổi thơ bình dị, ấm áp cho đến nỗi buồn khi phải rời xa quê hương để lên đường chiến đấu. Mạch cảm xúc này được thể hiện rõ nét qua từng khổ thơ, tạo nên một bức tranh tâm trạng đầy xúc động.
* Khổ thơ thứ nhất: Mở đầu bằng hình ảnh quê hương thân thương, gần gũi, gợi lên những kỉ niệm đẹp đẽ của tuổi thơ. Cảm xúc của nhân vật trữ tình lúc này là niềm vui, hạnh phúc, tự hào về quê hương.
* Khổ thơ thứ hai: Khi phải chia tay quê hương để lên đường chiến đấu, nhân vật trữ tình mang theo nỗi nhớ da diết, lưu luyến. Hình ảnh "bánh đa cong", "mái nhà lá cũng cong" gợi lên sự tiếc nuối, bịn rịn.
* Khổ thơ thứ ba: Nỗi buồn khi phải xa cách quê hương, nhưng vẫn luôn hướng về nơi chôn rau cắt rốn. Câu thơ "không một lần nỡ oán giận/chỉ ai" thể hiện tấm lòng bao dung, vị tha của nhân vật trữ tình.
* Khổ thơ cuối cùng: Niềm vui khi trở về quê hương, gặp lại những người thân yêu. Cảm xúc lúc này là sự hân hoan, phấn khởi, tràn ngập niềm tin vào tương lai tươi sáng.
Qua đó, ta thấy được tình yêu quê hương sâu sắc, mãnh liệt của nhân vật trữ tình. Bài thơ "Hôn Quê" không chỉ là lời ca ngợi vẻ đẹp của quê hương mà còn là lời khẳng định sức mạnh tinh thần của con người Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm.
câu 9. Tình cảm của nhân vật trữ tình trong đoạn thơ trên là sự nhớ nhung da diết và lòng biết ơn sâu sắc đối với quê hương. Nhân vật trữ tình thể hiện niềm tự hào về truyền thống văn hóa, lịch sử và tinh thần đoàn kết của dân tộc. Đồng thời, ông cũng bày tỏ nỗi lo lắng cho tương lai của đất nước khi phải rời xa quê hương để tham gia chiến đấu. Tình cảm này được thể hiện rõ nét qua các hình ảnh cụ thể như "bến nước ngàn dâu", "bánh đa cong", "mái nhà lá cũng cong", "lụa dệt", "chăn tầm", "con đường cát", "giấc mơ đêm cùng cát", "áo đồng môn", "câu hát", "đò ngang", "xóm làng". Những hình ảnh này gợi lên một bức tranh quê hương bình dị nhưng đầy ý nghĩa, nơi mà mỗi người con đều gắn bó máu thịt.
câu 10. Hình ảnh "chiếc ba lô áo xanh màu quân phục" trong bài thơ thể hiện sự gắn bó sâu sắc giữa người lính và quê hương. Chiếc ba lô là vật dụng quen thuộc, gắn liền với cuộc sống hàng ngày của người lính, nhưng nó còn mang ý nghĩa biểu tượng cho tinh thần chiến đấu, hy sinh vì Tổ quốc. Màu áo xanh của quân phục là màu của niềm tin, hi vọng, là màu của lòng dũng cảm, kiên cường. Hình ảnh này gợi lên tình cảm yêu thương, tự hào của tác giả đối với người lính, đồng thời khẳng định vai trò quan trọng của họ trong việc bảo vệ đất nước.