giảii dúpp đii

1. A. client B. bill C. shit D. willing 2. A. bonus B. role D. worker 3
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của ANHH LÀAA Chuột Nè
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

3 giờ trước

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Giải đáp bài tập** ### Phần 1: Chọn từ có âm khác 1. **C. shit** - Âm "sh" không giống với các âm khác. 2. **D. worker** - Âm đầu "w" khác với các từ còn lại. 3. **C. window** - Âm đầu "w" khác với các từ còn lại. 4. **A. casual** - Âm "ca" khác với các âm còn lại. 5. **C. footstep** - Âm đầu "f" khác với các từ còn lại. 6. **B. commuter** - Âm đầu "c" khác với các từ còn lại. 7. **D. applicant** - Âm đầu "a" khác với các từ còn lại. 8. **C. target** - Âm đầu "t" khác với các từ còn lại. 9. **C. scuba** - Âm "sc" khác với các từ còn lại. 10. **A. interfere** - Âm đầu "i" khác với các từ còn lại. ### Phần 2: Từ đồng nghĩa 1. **1 - c. demanding** - "Challenging" có nghĩa là đòi hỏi, khó khăn. 2. **2 - f. responsible** - "Reliable" có nghĩa là đáng tin cậy. 3. **3 - a. high-paying** - "Well-paid" có nghĩa là được trả lương cao. 4. **4 - b. voluntary** - "Unpaid" có nghĩa là tình nguyện, không lương. 5. **5 - d. monotonous** - "Repetitive" có nghĩa là đơn điệu, lặp đi lặp lại. 6. **6 - e. exhausting** - "Tiring" có nghĩa là mệt mỏi. ### Phần 3: Từ trái nghĩa 1. **1 - e. fixed** - "Flexible" có nghĩa là linh hoạt, trái nghĩa với "fixed" (cố định). 2. **2 - c. unrelated** - "Relevant" có nghĩa là có liên quan, trái nghĩa với "unrelated" (không có liên quan). 3. **3 - d. permanent** - "Casual" có nghĩa là không chính thức, trái nghĩa với "permanent" (vĩnh viễn). 4. **4 - f. full-time** - "Part-time" có nghĩa là làm việc bán thời gian, trái nghĩa với "full-time" (toàn thời gian). 5. **5 - b. relaxing** - "Stressful" có nghĩa là căng thẳng, trái nghĩa với "relaxing" (thư giãn). 6. **6 - a. indifferent** - "Enthusiastic" có nghĩa là nhiệt tình, trái nghĩa với "indifferent" (thờ ơ). ### Phần 4: Hoàn thành câu 1. Getting a **promotion** at work is a recognition of your hard work and dedication. (PROMOTE) 2. As a product **reviewer**, my job involves testing and evaluating various items to provide detailed feedback. (REVIEW) 3. Teaching can be a **rewarding** profession, especially when you witness your students' growth and success. (REWARD) 4. As a **server** in a busy restaurant, multitasking and communication skills are crucial for success. (SERVE) 5. The company received numerous **applicants** for the open position, each showcasing diverse skills and experiences. (APPLICANT) 6. As a shop assistant, I am **responsible** for welcoming guests and selling goods to them. (RESPONSIBILITY) ### Phần 5: Điền cụm từ thích hợp 1. Working part-time may **interfere with** students' academic performance so they need to maintain a good work-life balance. 2. Learning a new language can **open up** lots of opportunities for career prospects and international positions. 3. Despite facing challenges, Trang decided to **give up** her job to pursue her dream of starting her own business. 4. The company offers flexible working hours, allowing parents to effectively **look after** their children while still meeting job roles. 5. After gaining relevant experience, he felt confident to **apply for** the management position. 6. John felt a little bit stressed when he **put up** a presentation at the company meeting to share his innovative ideas. Nếu bạn cần thêm sự giúp đỡ nào khác, hãy cho tôi biết nhé!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Nhân Irving

3 giờ trước

ANHH LÀAA Chuột Nè

TASK 4 – Chọn từ đồng nghĩa

  1. challenging → d. demanding
  2. reliable → f. responsible
  3. well-paid → a. high-paying
  4. unpaid → b. voluntary
  5. repetitive → d. monotonous
  6. tiring → e. exhausting

TASK 5 – Chọn từ trái nghĩa

  1. flexible → e. fixed
  2. relevant → c. unrelated
  3. casual → f. full-time
  4. part-time → d. permanent
  5. stressful → b. relaxing
  6. enthusiastic → a. indifferent

TASK 6 – Điền đúng dạng từ

  1. Getting a promotion at work is a recognition of your hard work and dedication.
  2. As a product reviewer, my job involves testing and evaluating various items to provide detailed feedback.
  3. Teaching can be a rewarding profession, especially when you witness your students' growth and success.
  4. As a server in a busy restaurant, multitasking and communication skills are crucial for success.
  5. The company received numerous applications for the open position…
  6. As a shop assistant, I am responsible for welcoming guests and selling goods to them.

TASK 7 – Điền cụm động từ

Box: give up / apply for / look after / put up / open up / interfere with

  1. Working part-time may interfere with students’ academic performance…
  2. Learning a new language can open up lots of opportunities…
  3. Despite facing challenges, Trang decided to apply for her job…
  4. The company offers flexible working hours, allowing parents to effectively look after their children…
  5. After gaining relevant experience, he felt confident to apply for the management position.
  6. John felt a little bit stressed when he gave up a presentation…
  7. (Nếu câu này ý muốn nói “bỏ cuộc khi đang thuyết trình” thì dùng gave up; còn nếu ý là “chuẩn bị thuyết trình” thì đề viết dở. Nhưng theo cấu trúc, give up là hợp nhất.)


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved