12/12/2025

12/12/2025
13/12/2025
12/12/2025
1. Thì hiện tại đơn (Present Simple)
S + V(s/es)
→ Diễn tả thói quen, sự thật.
Ví dụ: She goes to school every day.
2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
S + am/is/are + V-ing
→ Đang xảy ra tại thời điểm nói.
Ví dụ: They are playing football.
3. Thì quá khứ đơn (Past Simple)
S + V2/ed
→ Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: He visited Hà Nội last week.
4. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
S + was/were + V-ing
→ Hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ: I was cooking at 6 pm yesterday.
5. Thì tương lai đơn (Future Simple)
S + will + V
→ Dự đoán hoặc quyết định ngay lúc nói.
Ví dụ: I will help you.
6. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
S + have/has + V3/ed
→ Hành động đã xảy ra nhưng còn liên quan hiện tại.
Ví dụ: She has finished her homework.
7. Câu bị động (Passive Voice)
S + am/is/are/was/were + V3/ed
Ví dụ: The book was written in 1990.
8. So sánh hơn (Comparative)
S + be + adj-er + than
Ví dụ: This car is faster than mine.
9. So sánh nhất (Superlative)
S + be + the + adj-est
Ví dụ: She is the tallest in the class.
10. Câu điều kiện loại 1 (Conditional Type 1)
If + S + V(s/es), S + will + V
Ví dụ: If it rains, we will stay home.
11. Câu điều kiện loại 2 (Conditional Type 2)
If + S + V2/ed, S + would + V
Ví dụ: If I were you, I would study harder.
12. Câu gián tiếp (Reported Speech)
S + said/told + (that) + S + V lùi 1 thì
Ví dụ: She said that she was tired.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
12/12/2025
12/12/2025
12/12/2025
12/12/2025
12/12/2025
Top thành viên trả lời