ghi 12 công thức cơ bản của tiếng anh

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của công an ngầm
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

12/12/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là 12 công thức cơ bản trong tiếng Anh: 1. **Câu khẳng định (Affirmative Sentence)**: S + V + O - Ví dụ: She (S) eats (V) an apple (O). 2. **Câu phủ định (Negative Sentence)**: S + do/does not/did not + V + O - Ví dụ: He (S) does not (not) play (V) soccer (O). 3. **Câu hỏi Yes/No (Yes/No Question)**: Do/Does/Did + S + V + O? - Ví dụ: Do you (S) like (V) pizza (O)? 4. **Câu hỏi Wh- (Wh- Question)**: Wh- word + do/does/did + S + V + O? - Ví dụ: What (Wh-word) do you (S) want (V) to eat (O)? 5. **Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)**: S + V(s/es) - Ví dụ: She (S) reads (V) books. 6. **Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense)**: S + V-ed/2 - Ví dụ: They (S) visited (V) the museum. 7. **Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)**: S + will + V - Ví dụ: I (S) will go (V) to the market. 8. **Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)**: S + am/is/are + V-ing - Ví dụ: He (S) is studying (V-ing) now. 9. **Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)**: S + was/were + V-ing - Ví dụ: We (S) were playing (V-ing) football. 10. **Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense)**: S + will be + V-ing - Ví dụ: She (S) will be traveling (V-ing) next week. 11. **Câu điều kiện loại 1 (First Conditional)**: If + S + V, S + will + V - Ví dụ: If it rains (V), I will stay (V) home. 12. **Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional)**: If + S + V-ed/2, S + would + V - Ví dụ: If I won (V) the lottery, I would buy (V) a house. Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn trong việc học tiếng Anh!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
  1. Hiện tại đơn (Present Simple): S + V(s/es) / am, is, are + adj/noun.
  2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): S + am/is/are + V-ing.
  3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): S + have/has + V3/ed.
  4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): S + have/has + been + V-ing.
  5. Quá khứ đơn (Past Simple): S + V2/ed / was, were + adj/noun.
  6. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): S + was/were + V-ing.
  7. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): S + had + V3/ed.
  8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): S + had + been + V-ing.
  9. Tương lai đơn (Future Simple): S + will + V.
  10. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): S + will + be + V-ing.
  11. Tương lai hoàn thành (Future Perfect): S + will + have + V3/ed.
  12. Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): S + will + have + been + V-ing. 
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Haciicuti

12/12/2025

công an ngầm

1. Thì hiện tại đơn (Present Simple)

S + V(s/es)

→ Diễn tả thói quen, sự thật.

Ví dụ: She goes to school every day.

2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

S + am/is/are + V-ing

→ Đang xảy ra tại thời điểm nói.

Ví dụ: They are playing football.

3. Thì quá khứ đơn (Past Simple)

S + V2/ed

→ Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: He visited Hà Nội last week.

4. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

S + was/were + V-ing

→ Hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ: I was cooking at 6 pm yesterday.

5. Thì tương lai đơn (Future Simple)

S + will + V

→ Dự đoán hoặc quyết định ngay lúc nói.

Ví dụ: I will help you.

6. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

S + have/has + V3/ed

→ Hành động đã xảy ra nhưng còn liên quan hiện tại.

Ví dụ: She has finished her homework.

7. Câu bị động (Passive Voice)

S + am/is/are/was/were + V3/ed

Ví dụ: The book was written in 1990.

8. So sánh hơn (Comparative)

S + be + adj-er + than

Ví dụ: This car is faster than mine.

9. So sánh nhất (Superlative)

S + be + the + adj-est

Ví dụ: She is the tallest in the class.

10. Câu điều kiện loại 1 (Conditional Type 1)

If + S + V(s/es), S + will + V

Ví dụ: If it rains, we will stay home.

11. Câu điều kiện loại 2 (Conditional Type 2)

If + S + V2/ed, S + would + V

Ví dụ: If I were you, I would study harder.

12. Câu gián tiếp (Reported Speech)

S + said/told + (that) + S + V lùi 1 thì

Ví dụ: She said that she was tired.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved