13/12/2025


13/12/2025
13/12/2025
Đặc điểm của phản ứng este hóa?
✔ Đáp án B
Giải thích:
Phản ứng este hóa giữa axit + ancol:
Là phản ứng thuận nghịch (có chiều ngược lại là thủy phân este)
Cần đun nóng
Cần xúc tác H₂SO₄ đặc
Đun nóng axit axetic với methanol → este gì?
✔ Đáp án C – methyl acetate
Giải thích:
Axit: CH₃COOH (axit axetic)
Ancol: CH₃OH (methanol)
→ Este tạo thành: CH₃COOCH₃ (methyl acetate)
Este tạo bởi ethyl alcohol và acetic acid
✔ Đáp án B – CH₃COOC₂H₅
Giải thích:
Ethyl alcohol = C₂H₅OH
Acetic acid = CH₃COOH
→ Este: ethyl acetate = CH₃COOC₂H₅
Nguồn gốc dầu nhờn bôi trơn máy
✔ Đáp án C – dầu mỏ
Giải thích:
Dầu bôi trơn là sản phẩm chưng cất từ dầu mỏ, không phải từ thực vật hay động vật.
Nguyên liệu điều chế chất giặt rửa tự nhiên
✔ Đáp án B – mỡ lợn
Giải thích:
Chất giặt rửa tự nhiên (xà phòng) được điều chế từ chất béo (mỡ, dầu) bằng phản ứng xà phòng hóa.
Nguyên liệu có thể thay mỡ động vật trong xà phòng hóa
✔ Đáp án D – dầu mỏ
Giải thích:
Trong công nghiệp hiện đại, có thể dùng sản phẩm từ dầu mỏ để sản xuất chất giặt rửa tổng hợp.
Tính chất không phù hợp khi dùng ethyl methanoate làm nước hoa
✔ Đáp án A – khả năng dễ cháy
Giải thích:
Dễ bay hơi, mùi thơm → phù hợp
Không độc → phù hợp
Dễ cháy → nguy hiểm
Chất có nhiệt độ sôi thấp nhất
✔ Đáp án D – (CH₃)₃N
Giải thích:
(CH₃)₃N không có liên kết hiđro
Phân tử nhỏ → lực hút yếu → nhiệt độ sôi thấp
Các amin còn lại có liên kết H → sôi cao hơn.
Tính chất hóa học của nhóm –NH₂
✔ Đáp án B – tính bazơ do nhận proton
Giải thích:
Nguyên tử N có cặp e tự do
Có khả năng nhận H⁺ → bazơ
Vì sao amino axit tồn tại dạng ion lưỡng cực trong nước?
✔ Đáp án C
Giải thích:
Trong amino axit:
–NH₂ nhận proton → –NH₃⁺
–COOH nhường proton → –COO⁻
Có sự chuyển proton nội phân tử
Protein trong lòng trắng trứng
✔ Đáp án D – albumin
Giải thích:
Albumin: lòng trắng trứng
Keratin: tóc, móng
Fibroin: tơ tằm
Hemoglobin: máu
Protein có ở tóc, móng, sừng
✔ Đáp án A – keratin
Công thức tổng quát của este no, đơn chức, mạch hở
✔ Đáp án C – CₙH₂ₙO₂
Tên gọi CH₃COOCH₃
✔ Đáp án C – methyl acetate
Công thức ethyl formate
✔ Đáp án B – HCOOC₂H₅
Giải thích:
Axit fomic: HCOOH
Ancol etylic: C₂H₅OH
→ HCOOC₂H₅
Hợp chất có liên kết π
✔ Đáp án C – phenyl formate
Giải thích:
Có vòng benzen → liên kết π
Điều kiện thích hợp tạo methyl acetate
✔ Đáp án A – CH₃COOH và CH₃OH
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời