chianhtivateo1234
4. I don't mind waiting, but it's better be early than too late.
- Yêu cầu: Xác định và sửa lỗi sai trong câu.
- Đáp án: C (than).
- Giải thích:
- Lỗi sai: "than" được sử dụng không chính xác.
- Sửa lại: "too" cần được thay bằng "than".
- Câu đúng: I don't mind waiting, but it's better to be early than late.
- Ý nghĩa tiếng Việt: Tôi không ngại chờ đợi, nhưng thà đến sớm còn hơn muộn.
5. When I kept getting unwanted calls, I called the phone company and had my phone number change.
- Yêu cầu: Xác định và sửa lỗi sai trong câu.
- Đáp án: D (change).
- Giải thích:
- Lỗi sai: "change" cần được chia ở dạng bị động vì số điện thoại bị thay đổi.
- Sửa lại: "change" cần được thay bằng "changed".
- Câu đúng: When I kept getting unwanted calls, I called the phone company and had my phone number changed.
- Ý nghĩa tiếng Việt: Khi tôi liên tục nhận được các cuộc gọi không mong muốn, tôi đã gọi cho công ty điện thoại và yêu cầu đổi số điện thoại của mình.
6. Health officials warn that anyone who look directly at the sun during an eclipse may put their sight at risk.
- Yêu cầu: Xác định và sửa lỗi sai trong câu.
- Đáp án: B (look).
- Giải thích:
- Lỗi sai: "look" cần được chia theo chủ ngữ "anyone" là ngôi thứ ba số ít.
- Sửa lại: "look" cần được thay bằng "looks".
- Câu đúng: Health officials warn that anyone who looks directly at the sun during an eclipse may put their sight at risk.
- Ý nghĩa tiếng Việt: Các quan chức y tế cảnh báo rằng bất kỳ ai nhìn trực tiếp vào mặt trời trong nhật thực có thể gây hại cho thị lực của họ.
7. I remember hearing him said that he would be on time.
- Yêu cầu: Xác định và sửa lỗi sai trong câu.
- Đáp án: B (said).
- Giải thích:
- Lỗi sai: Sau động từ "hear" (nghe), ta dùng động từ nguyên thể không "to" hoặc V-ing.
- Sửa lại: "said" cần được thay bằng "say" hoặc "saying".
- Câu đúng: I remember hearing him say that he would be on time.
- Ý nghĩa tiếng Việt: Tôi nhớ đã nghe anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến đúng giờ.
8. Henry suggested that my putting a better lock on the door as soon as possible.
- Yêu cầu: Xác định và sửa lỗi sai trong câu.
- Đáp án: A (my).
- Giải thích:
- Lỗi sai: Sau "suggested that", ta cần dùng một mệnh đề với chủ ngữ và động từ chia đúng thì. Trong trường hợp này, "my putting" không đúng cấu trúc.
- Sửa lại: "my putting" cần được thay bằng "I put".
- Câu đúng: Henry suggested that I put a better lock on the door as soon as possible.
- Ý nghĩa tiếng Việt: Henry gợi ý rằng tôi nên lắp một ổ khóa tốt hơn trên cửa càng sớm càng tốt.
9. You should have your dog checked regularly by a veterinarian that ensures it remains in good health.
- Yêu cầu: Xác định và sửa lỗi sai trong câu.
- Đáp án: C (ensures).
- Giải thích:
- Lỗi sai: "that" thay thế cho "veterinarian" (bác sĩ thú y), vì vậy động từ phải phù hợp với chủ ngữ số ít. Tuy nhiên, ý của câu là việc kiểm tra sức khỏe định kỳ đảm bảo sức khỏe tốt, không phải bác sĩ thú y.
- Sửa lại: "ensures" cần được thay bằng "ensure".
- Câu đúng: You should have your dog checked regularly by a veterinarian that ensure it remains in good health.
- Ý nghĩa tiếng Việt: Bạn nên cho chó của bạn được bác sĩ thú y kiểm tra thường xuyên để đảm bảo nó có sức khỏe tốt.
10. They had to sell their house because they had been broken
- Yêu cầu: Xác định và sửa lỗi sai trong câu.
- Đáp án: D (broken).
- Giải thích:
- Lỗi sai: "broken" (bị vỡ) không phù hợp trong ngữ cảnh này. Ý của câu là ngôi nhà của họ bị đột nhập.
- Sửa lại: "broken" cần được thay bằng "broken into".
- Câu đúng: They had to sell their house because they had been broken into.
- Ý nghĩa tiếng Việt: Họ phải bán nhà vì nhà của họ đã bị đột nhập.
11. Unable speaking a word of the language, he communicated with his hands.
- Yêu cầu: Xác định và sửa lỗi sai trong câu.
- Đáp án: A (Unable speaking).
- Giải thích:
- Lỗi sai: Cấu trúc "Unable speaking" không đúng ngữ pháp.
- Sửa lại: "Unable speaking" cần được thay bằng "Unable to speak" hoặc "Not being able to speak".
- Câu đúng: Unable to speak a word of the language, he communicated with his hands.
- Ý nghĩa tiếng Việt: Không thể nói một từ nào của ngôn ngữ đó, anh ấy giao tiếp bằng tay.
12. He decided to not apply for that job because he didn't meet all the qualifications.
- Yêu cầu: Xác định và sửa lỗi sai trong câu.
- Đáp án: A (to not apply).
- Giải thích:
- Lỗi sai: Cách dùng "to not apply" không phổ biến và kém tự nhiên.
- Sửa lại: "to not apply" cần được thay bằng "not to apply".
- Câu đúng: He decided not to apply for that job because he didn't meet all the qualifications.
- Ý nghĩa tiếng Việt: Anh ấy quyết định không nộp đơn xin việc đó vì anh ấy không đáp ứng đủ tất cả các tiêu chuẩn.
13. While overseas, I use iMessage and FaceTime to keep on touch with family and friends.
- Yêu cầu: Xác định và sửa lỗi sai trong câu.
- Đáp án: Không có lỗi sai.
- Giải thích: Câu này hoàn toàn chính xác về mặt ngữ pháp và ý nghĩa.
- Ý nghĩa tiếng Việt: Khi ở nước ngoài, tôi sử dụng iMessage và FaceTime để giữ liên lạc với gia đình và bạn bè.
14. Most teenagers say they prefer talking to their friends Online than see them in person.
- Yêu cầu: Xác định và sửa lỗi sai trong câu.
- Đáp án: C (than).
- Giải thích:
- Lỗi sai: Cấu trúc so sánh "prefer... to..." được sử dụng không chính xác với "than".
- Sửa lại: "than" cần được thay bằng "to". Ngoài ra, "see" cần được chuyển thành "seeing" để song hành với "talking".
- Câu đúng: Most teenagers say they prefer talking to their friends online to seeing them in person.
- Ý nghĩa tiếng Việt: Hầu hết thanh thiếu niên nói rằng họ thích nói chuyện với bạn bè trực tuyến hơn là gặp mặt trực tiếp.
15. As communication and information travel faster and faster, the world seems getting smaller and smaller.
- Yêu cầu: Xác định và sửa lỗi sai trong câu.
- Đáp án: C (getting).
- Giải thích:
- Lỗi sai: Sau động từ "seems", ta dùng tính từ, không dùng dạng tiếp diễn (getting).
- Sửa lại: "getting" cần được thay bằng "to get".
- Câu đúng: As communication and information travel faster and faster, the world seems to get smaller and smaller.
- Ý nghĩa tiếng Việt: Khi giao tiếp và thông tin truyền đi ngày càng nhanh hơn, thế giới dường như trở nên nhỏ bé hơn.