Hồ Chí Minh, vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam, không chỉ là một nhà cách mạng lỗi lạc mà còn là một nhà văn, nhà thơ lớn. Trong cuộc đời hoạt động cách mạng của mình, Bác đã để lại nhiều tác phẩm văn học có giá trị, trong đó có bài thơ “Cái Cùm” được sáng tác vào năm 1942, khi Bác đang bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt giam ở Quảng Tây, Trung Quốc. Bài thơ là một ví dụ tiêu biểu cho tiếng cười trào phúng trong thơ ca Hồ Chí Minh, thể hiện tinh thần lạc quan, bản lĩnh vững vàng của Bác trong hoàn cảnh tù đày.
Bài thơ “Cái Cùm” được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, mang đậm phong cách trào phúng của Bác. Hai câu thơ đầu tiên, Bác đã sử dụng lối nói khoa trương, phóng đại mức độ đau đớn của chiếc cùm:
“Kẽo cà kẽo kẹt
Thương anh chửa xiết”
Cụm từ “kẽo cà kẽo kẹt” gợi lên âm thanh của chiếc cùm sắt, một vật dụng tra tấn dã man, gây ra nỗi đau đớn cho người tù. Cách nói khoa trương “thương anh chửa xiết” càng làm tăng thêm sự hài hước, dí dỏm cho câu thơ. Tuy nhiên, đằng sau tiếng cười ấy lại ẩn chứa nỗi khổ cực, bất công của người tù.
Hai câu thơ tiếp theo, Bác đã sử dụng hình ảnh so sánh để thể hiện tâm trạng của mình:
“Chòm râu khó đăm đăm
Con mắt chẳng thèm nhìn”
Hình ảnh “chòm râu khó đăm đăm” gợi lên vẻ ngoài già nua, khắc khổ của người tù. Hình ảnh “con mắt chẳng thèm nhìn” lại thể hiện tâm trạng buồn chán, cô đơn của người tù. Tuy nhiên, dù trong hoàn cảnh nào, Bác vẫn giữ được tinh thần lạc quan, tự tại.
Tiếng cười trào phúng trong bài thơ “Cái Cùm” là tiếng cười của một người tù cách mạng, luôn giữ vững niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước. Tiếng cười ấy vừa mang tính chất hài hước, dí dỏm, vừa ẩn chứa nỗi niềm sâu sắc, thể hiện tinh thần lạc quan, bản lĩnh vững vàng của Bác trong hoàn cảnh tù đày.