11 giờ trước


11 giờ trước
11 giờ trước
36. Is there a boat race at the festival?
Answer: a
Giải thích: Sử dụng mạo từ "a" trước danh từ đếm được số ít "boat race" (một cuộc đua thuyền) trong câu hỏi chung chung.
37. It takes more than an hour to drive to Can Gio.
Answer: an
Giải thích: Mặc dù "hour" bắt đầu bằng chữ cái 'h' là phụ âm, nhưng âm đầu tiên khi phát âm là nguyên âm (/aʊər/), do đó sử dụng mạo từ "an".
38. Mike and Thomas come from x Canada.
Answer: x
Giải thích: "Canada" là tên riêng của một quốc gia. Không sử dụng mạo từ trước tên quốc gia (trừ một số trường hợp đặc biệt như The United States).
39. There isn't an airport near where we live.
Answer: an
Giải thích: Sử dụng mạo từ "an" trước danh từ đếm được số ít "airport" (sân bay), bắt đầu bằng nguyên âm 'a'.
40. The lion dance is called shishi-mai in Japan.
Answer: The
Giải thích: "lion dance" (múa lân) là một hoạt động văn hóa cụ thể, nổi tiếng, được xác định trong ngữ cảnh này.
41. Can you recommend me a good English teacher?
Answer: a
Giải thích: Sử dụng mạo từ "a" trước danh từ đếm được số ít "teacher" (giáo viên), được bổ nghĩa bởi tính từ "good" bắt đầu bằng phụ âm 'g'.
42. Is he going on x business next week?
Answer: x
Giải thích: Cụm từ cố định "on business" (đi công tác) không sử dụng mạo từ.
43. We might be able to catch the last train if we hurried.
Answer: the
Giải thích: Sử dụng mạo từ xác định "the" trước tính từ cực cấp "last" (cuối cùng) để chỉ một chuyến tàu cụ thể, duy nhất.
44. A used razor blade is useless.
Answer: A
Giải thích: Sử dụng mạo từ "a" trước danh từ đếm được số ít "razor blade" (lưỡi dao cạo), được bổ nghĩa bởi tính từ "used" bắt đầu bằng phụ âm 'u' (âm /juː/).
45. We live at the third house from the church.
Answer: the
Giải thích: Sử dụng mạo từ xác định "the" trước số thứ tự "third" (thứ ba).
46. My aunt has an interesting novel.
Answer: an
Giải thích: Sử dụng mạo từ "an" trước danh từ đếm được số ít "novel" (tiểu thuyết), được bổ nghĩa bởi tính từ "interesting" bắt đầu bằng nguyên âm 'i'.
47. It was the best film I had ever read.
Answer: the
Giải thích: Sử dụng mạo từ xác định "the" trước tính từ so sánh nhất "best" (tốt nhất).
48. A video lab is a useful means for language learning.
Answer: a
Giải thích: Sử dụng mạo từ "a" trước danh từ đếm được số ít "means" (phương tiện), được bổ nghĩa bởi tính từ "useful" bắt đầu bằng phụ âm 'u' (âm /juː/).
49. Today is a fine day. Let's go to the park.
Answer: a, the
Giải thích: "a fine day" (một ngày đẹp trời) dùng mạo từ không xác định. "the park" (công viên) dùng mạo từ xác định vì người nói và người nghe đều biết rõ công viên nào.
50. She lives in a village on the east coast.
Answer: a, the
Giải thích: "a village" (một ngôi làng bất kỳ) dùng mạo từ không xác định. "the east coast" (bờ biển phía đông) dùng mạo từ xác định vì chỉ có một bờ biển phía đông trong khu vực cụ thể đó.
51. The man over there is Australian.
Answer: The
Giải thích: "man over there" (người đàn ông đằng kia) là một người cụ thể, được xác định rõ.
52. I would like to live by the sea.
Answer: the
Giải thích: Cụm từ cố định "by the sea" (gần biển) sử dụng mạo từ xác định.
53. Harry is a sailor. He spends most of his life at x sea.
Answer: x
Giải thích: Cụm từ cố định "at sea" (trên biển, đi biển) không sử dụng mạo từ.
54. There are billions of stars in x space.
Answer: x
Giải thích: "space" (không gian vũ trụ) theo nghĩa chung chung không dùng mạo từ.
55. He tried to park his car but the space wasn't big enough.
Answer: the
Giải thích: "space" (khoảng trống, chỗ đậu xe) là một vị trí cụ thể, được xác định rõ trong ngữ cảnh.
56. We often watch x television.
Answer: x
Giải thích: "watch television" (xem TV) là một hoạt động giải trí chung chung, không dùng mạo từ.
57. Can you turn off the television, please?
Answer: the
Giải thích: "the television" (chiếc TV) là một đồ vật cụ thể, được xác định rõ (chiếc TV đang bật trong phòng).
58. We had x dinner in a restaurant.
Answer: x
Giải thích: "dinner" (bữa tối) là tên một bữa ăn, không dùng mạo từ khi nói chung chung.
59. We had a meal in a restaurant.
Answer: a
Giải thích: "meal" (bữa ăn) là danh từ đếm được số ít, dùng mạo từ không xác định.
60. Thank you. That was a very nice lunch.
Answer: a
Giải thích: "lunch" (bữa trưa) là danh từ đếm được số ít, dùng mạo từ không xác định, được bổ nghĩa bởi tính từ "nice".
61. Where can x people buy everything they need?
Answer: x
Giải thích: "people" (mọi người) theo nghĩa chung chung, không dùng mạo từ.
62. Her parents are now working in x Europe.
Answer: x
Giải thích: "Europe" (Châu Âu) là tên riêng của một châu lục, không dùng mạo từ.
63. He majors in x English.
Answer: x
Giải thích: "English" (tiếng Anh) là tên một môn học/ngôn ngữ, không dùng mạo từ.
64. Mark Twain, an American writer, wrote "Life on the Mississippi River".
Answer: an
Giải thích: "American writer" (một nhà văn người Mỹ) là danh từ đếm được số ít, dùng mạo từ không xác định "an" vì bắt đầu bằng nguyên âm 'A'.
65. Paris is splendid by x night.
Answer: x
Giải thích: Cụm từ cố định "by night" (vào ban đêm) không sử dụng mạo từ.
1. People D. hang bamboo poles with small bells and lanterns.
Answer: D
Giải thích: Trong ngữ cảnh lễ hội, người ta thường "treo" (hang) các vật trang trí như cột tre, chuông nhỏ và đèn lồng.
2. We visit pagodas to bow to Buddha and A. pray for a lucky new year.
Answer: A
Giải thích: Mọi người đến chùa để cúi lạy Đức Phật và "cầu nguyện" (pray) cho một năm mới may mắn.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
14/12/2025
Top thành viên trả lời