

14/12/2025
14/12/2025
Heat-trapping: Giữ nhiệt.Pollutant: Chất ô nhiễm. * Phân tích ngữ pháp: Đây là một cụm danh từ, trong đó "heat-trapping" đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ "pollutant".Destroy: Phá hủy, hủy diệt.Damage: Làm hư hại, gây tổn thất.Devastate: Tàn phá, gây thiệt hại nặng nề. * Phân tích ngữ pháp: Các từ được liệt kê đều là động từ (v).**Destruction (n) = damage (n) = devastation**: Sự phá hủy (danh từ) = sự hư hại (danh từ) = sự tàn phá (danh từ). * **Ý nghĩa tiếng Việt**: Đây là danh từ chỉ kết quả của hành động phá hủy, hư hại hoặc tàn phá. * **Từ vựng mới**: * `Destruction`: Sự phá hủy, sự hủy diệt. * `Damage`: Sự hư hại, thiệt hại. * `Devastation`: Sự tàn phá, sự đổ nát. * **Phân tích ngữ pháp**: Các từ được liệt kê đều là danh từ (n). **Destructive (a) = damaging (a) = devastating**: Mang tính phá hủy (tính từ) = mang tính gây hại (tính từ) = mang tính tàn phá (tính từ). * **Ý nghĩa tiếng Việt**: Các từ này dùng để miêu tả một cái gì đó có khả năng hoặc có xu hướng gây ra sự phá hủy, hư hại hoặc tàn phá. * **Từ vựng mới**: * `Destructive`: Mang tính phá hủy, hủy hoại. * `Damaging`: Gây hại, gây tổn thất. * `Devastating`: Tàn khốc, gây thiệt hại nặng nề. * **Phân tích ngữ pháp**: Các từ được liệt kê đều là tính từ (a).
31. Disaster (n) = catastrophe (n): Thảm họa (danh từ) = tai ương (danh từ).
* Ý nghĩa tiếng Việt: Cả hai từ đều chỉ một sự kiện nghiêm trọng gây ra nhiều thiệt hại, đau khổ hoặc mất mát.
* Từ vựng mới:
* Disaster: Thảm họa, tai họa.
* Catastrophe: Tai ương, thảm khốc.
* Phân tích ngữ pháp: Các từ được liệt kê đều là danh từ (n).
**Disastrous (a) = catastrophic (a)**: Thảm khốc (tính từ) = tai ương (tính từ). * **Ý nghĩa tiếng Việt**: Dùng để miêu tả một điều gì đó có tính chất gây ra thảm họa hoặc tai ương. * **Từ vựng mới**: * `Disastrous`: Thảm khốc, tai hại. * `Catastrophic`: Thảm khốc, tai ương. * **Phân tích ngữ pháp**: Các từ được liệt kê đều là tính từ (a).
32. Replace A with B: Thay thế A bằng B.
* Ý nghĩa tiếng Việt: Hành động lấy A ra và đặt B vào vị trí của nó.
* Phân tích ngữ pháp: Đây là một cụm động từ chỉ hành động thay thế.
Exhausted: Kiệt sức, cạn kiệt (nguồn lực).Depleted: Bị làm cạn kiệt, suy giảm.Run out: Hết, cạn kiệt. * Phân tích ngữ pháp: Đây là các cấu trúc động từ chỉ trạng thái đã được sử dụng hết.39. Flow out: Chảy ra, tuôn ra.
* Ý nghĩa tiếng Việt: Diễn tả hành động của chất lỏng hoặc vật chất di chuyển ra khỏi một nơi nào đó.
* Phân tích ngữ pháp: Đây là một cụm động từ.
Limit: Giới hạn.Restrict: Hạn chế, giới hạn. * Phân tích ngữ pháp: Các từ được liệt kê đều là động từNếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời