Tiếng anh 11 - dịch

\n\n\n
29.,Heat-trapping pollutant,hit-'traepm poolutant,Chất gây ô nhiễm vẩy nhiệt
30.,"
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Vũ Hà
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

14/12/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
29. Heat-trapping pollutant, Chất gây ô nhiễm giữ nhiệt 30. "Destroy (v) = damage (v) = devastate (v) Destruction (n) = damage (n) = devastation Destructive (a) = damaging (a) = devastating" 31. "Disaster (n) = catastrophe (n) Disastrous (a) = catastrophic (a)" 32. Replace A with B, Thay thế A bằng B 33. "Be used up = be exhausted = be depleted = run out" 34. Material (n), Vật liệu 35. Throw away, Vứt bỏ 36. Substance (n), Chất 37. Form (v), Hình thành 38. "Dead (a) Die (v) Death (n) Deadly (a)/ adv" 39. Flow out, Chảy ra 40. Limit (v) = restrict (v), Giới hạn = Hạn chế
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Duy Hùng

14/12/2025

  1. Vũ HàHeat-trapping pollutant: Chất gây ô nhiễm giữ nhiệt.
  2. * Ý nghĩa tiếng Việt: Đây là một loại chất ô nhiễm có khả năng giữ nhiệt lại, góp phần làm tăng nhiệt độ của môi trường, đặc biệt là gây ra hiệu ứng nhà kính.
  3. * Từ vựng mới:
  • Heat-trapping: Giữ nhiệt.
  • Pollutant: Chất ô nhiễm. * Phân tích ngữ pháp: Đây là một cụm danh từ, trong đó "heat-trapping" đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ "pollutant".
  1. Destroy (v) = damage (v) = devastate (v): Phá hủy (động từ) = làm hư hại (động từ) = tàn phá (động từ).
  2. * Ý nghĩa tiếng Việt: Ba từ này đều chỉ hành động làm cho một thứ gì đó bị hư hại nặng nề, mất đi chức năng hoặc trở nên tồi tệ hơn.
  3. * Từ vựng mới:
  • Destroy: Phá hủy, hủy diệt.
  • Damage: Làm hư hại, gây tổn thất.
  • Devastate: Tàn phá, gây thiệt hại nặng nề. * Phân tích ngữ pháp: Các từ được liệt kê đều là động từ (v).
**Destruction (n) = damage (n) = devastation**: Sự phá hủy (danh từ) = sự hư hại (danh từ) = sự tàn phá (danh từ). 
* **Ý nghĩa tiếng Việt**: Đây là danh từ chỉ kết quả của hành động phá hủy, hư hại hoặc tàn phá. * **Từ vựng mới**: * `Destruction`: Sự phá hủy, sự hủy diệt. * `Damage`: Sự hư hại, thiệt hại. * `Devastation`: Sự tàn phá, sự đổ nát. * **Phân tích ngữ pháp**: Các từ được liệt kê đều là danh từ (n). **Destructive (a) = damaging (a) = devastating**: Mang tính phá hủy (tính từ) = mang tính gây hại (tính từ) = mang tính tàn phá (tính từ). * **Ý nghĩa tiếng Việt**: Các từ này dùng để miêu tả một cái gì đó có khả năng hoặc có xu hướng gây ra sự phá hủy, hư hại hoặc tàn phá. * **Từ vựng mới**: * `Destructive`: Mang tính phá hủy, hủy hoại. * `Damaging`: Gây hại, gây tổn thất. * `Devastating`: Tàn khốc, gây thiệt hại nặng nề. * **Phân tích ngữ pháp**: Các từ được liệt kê đều là tính từ (a). 

31. Disaster (n) = catastrophe (n): Thảm họa (danh từ) = tai ương (danh từ).

* Ý nghĩa tiếng Việt: Cả hai từ đều chỉ một sự kiện nghiêm trọng gây ra nhiều thiệt hại, đau khổ hoặc mất mát.

* Từ vựng mới:

* Disaster: Thảm họa, tai họa.

* Catastrophe: Tai ương, thảm khốc.

* Phân tích ngữ pháp: Các từ được liệt kê đều là danh từ (n).

**Disastrous (a) = catastrophic (a)**: Thảm khốc (tính từ) = tai ương (tính từ). * **Ý nghĩa tiếng Việt**: Dùng để miêu tả một điều gì đó có tính chất gây ra thảm họa hoặc tai ương. * **Từ vựng mới**: * `Disastrous`: Thảm khốc, tai hại. * `Catastrophic`: Thảm khốc, tai ương. * **Phân tích ngữ pháp**: Các từ được liệt kê đều là tính từ (a). 

32. Replace A with B: Thay thế A bằng B.

* Ý nghĩa tiếng Việt: Hành động lấy A ra và đặt B vào vị trí của nó.

* Phân tích ngữ pháp: Đây là một cụm động từ chỉ hành động thay thế.

  1. Be used up = be exhausted = be depleted = run out: Hết, cạn kiệt (động từ).
  2. * Ý nghĩa tiếng Việt: Diễn tả tình trạng không còn gì hoặc còn rất ít, đã được sử dụng hết.
  3. * Từ vựng mới:
  • Exhausted: Kiệt sức, cạn kiệt (nguồn lực).
  • Depleted: Bị làm cạn kiệt, suy giảm.
  • Run out: Hết, cạn kiệt. * Phân tích ngữ pháp: Đây là các cấu trúc động từ chỉ trạng thái đã được sử dụng hết.
  1. Material (n): Nguyên liệu, vật liệu, chất liệu (danh từ).
  2. * Ý nghĩa tiếng Việt: Chất liệu hoặc vật chất dùng để chế tạo hoặc xây dựng một cái gì đó.
  3. * Phân tích ngữ pháp: Đây là một danh từ (n).
  4. Throw away: Vứt đi, bỏ đi.
  5. * Ý nghĩa tiếng Việt: Hành động loại bỏ một thứ gì đó không còn cần thiết nữa.
  6. * Phân tích ngữ pháp: Đây là một cụm động từ.
  7. Substance (n): Chất, vật chất (danh từ).
  8. * Ý nghĩa tiếng Việt: Vật chất có khối lượng và chiếm không gian; một loại vật liệu cụ thể.
  9. * Phân tích ngữ pháp: Đây là một danh từ (n).
  10. Form (v): Hình thành, tạo thành (động từ).
  11. * Ý nghĩa tiếng Việt: Tạo ra một hình dạng hoặc cấu trúc; bắt đầu tồn tại.
  12. * Phân tích ngữ pháp: Đây là một động từ (v).
  13. Dead (a): Chết, bất động (tính từ).
  14. * Ý nghĩa tiếng Việt: Không còn sống, không còn hoạt động.
  15. * Phân tích ngữ pháp: Đây là một tính từ (a).

39. Flow out: Chảy ra, tuôn ra.

* Ý nghĩa tiếng Việt: Diễn tả hành động của chất lỏng hoặc vật chất di chuyển ra khỏi một nơi nào đó.

* Phân tích ngữ pháp: Đây là một cụm động từ.

  1. Limit (v) = restrict (v): Giới hạn, hạn chế (động từ). * Ý nghĩa tiếng Việt: Đặt ra một ranh giới hoặc giới hạn cho một cái gì đó; ngăn chặn sự phát triển hoặc phạm vi của nó. * Từ vựng mới:
  • Limit: Giới hạn.
  • Restrict: Hạn chế, giới hạn. * Phân tích ngữ pháp: Các từ được liệt kê đều là động từ


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved