Vũ Hà
12. Câu hỏi: Being listed as an endangered species can have negative effect since it could make a species more desirable for collectors and poachers.
A. awareness B. preservation C. support D. impact
- Dịch nghĩa: Việc bị liệt kê vào danh sách các loài nguy cấp có thể gây ra tác động tiêu cực vì nó có thể khiến một loài trở nên hấp dẫn hơn đối với những nhà sưu tập và những kẻ săn trộm.
- Giải thích: Đáp án đúng là D. impact (tác động). Các đáp án khác không phù hợp về nghĩa:
- Awareness (nhận thức)
- Preservation (sự bảo tồn)
- Support (sự hỗ trợ)
13. Câu hỏi: The Bali Tiger was declared extinct in 1937 due to hunting and habitat loss.
A. reserve B. generation C. natural environment D. diversity
- Dịch nghĩa: Hổ Bali đã bị tuyên bố tuyệt chủng vào năm 1937 do săn bắn và mất môi trường sống.
- Giải thích: Đáp án đúng là C. natural environment (môi trường tự nhiên). "Habitat" có nghĩa là môi trường sống tự nhiên của động vật, nên "natural environment" là đáp án phù hợp nhất. Các đáp án khác không phù hợp:
- Reserve (khu bảo tồn)
- Generation (thế hệ)
- Diversity (sự đa dạng)
14. Câu hỏi: Humans depend on species diversity to provide food, clean air and water, and fertile soil for agriculture.
A. raise B. produce C. supply D. reserve
- Dịch nghĩa: Con người phụ thuộc vào sự đa dạng của các loài để cung cấp thức ăn, không khí và nước sạch, và đất đai màu mỡ cho nông nghiệp.
- Giải thích: Đáp án đúng là C. supply (cung cấp). Các đáp án khác không phù hợp:
- Raise (nâng lên, gây ra)
- Produce (sản xuất)
- Reserve (dự trữ)
15. Câu hỏi: Many schools provide environmental education to increase students' awareness of conservation needs.
A. effort B. benefit C. exploitation D. knowledge
- Dịch nghĩa: Nhiều trường học cung cấp giáo dục về môi trường để nâng cao nhận thức của học sinh về nhu cầu bảo tồn.
- Giải thích: Đáp án đúng là D. knowledge (kiến thức). Trong ngữ cảnh này, "knowledge" phù hợp hơn vì nó chỉ sự hiểu biết và thông tin mà học sinh thu được từ giáo dục môi trường. Các đáp án khác không phù hợp:
- Effort (nỗ lực)
- Benefit (lợi ích)
- Exploitation (sự khai thác)