Tiếng anh 11

We are a planet of seven billion people, and this no huge strain on the planet's nat
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Vũ Hà
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

14/12/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
7. The word "run out" is closest in meaning to _____ **A. are depleted** 8. Which of the following can be inferred from paragraph 4? **C. Rain forests may disappear in the near future due to the interference of human beings.** 1. Which best serves as the title for the passage? **C. Awareness of conservation.** 2. The word "strain" in paragraph 1 is closest in meaning to _____ **D. pressure** 3. The word "overestimate" in paragraph 2 is closest in meaning to _____ **D. exaggerate** 4. In paragraph 2, water is one of our most precious resources because _____. **B. our quality of life depends on the availability of fresh water** 5. The word "they" in paragraph 3 refers to_____. **D. resources** 6. Which of the following is NOT true, according to the passage? **(Please provide options for question 6 so I can assist you with the answer.)**
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Duy Hùng

14/12/2025

Vũ Hà

1. Which best serves as the title for the passage?

Yêu cầu: Tiêu đề nào phù hợp nhất cho đoạn văn?

  • Phân tích: Đoạn văn nói về sự gia tăng dân số, áp lực lên tài nguyên thiên nhiên (nước ngọt, rừng mưa), sự cần thiết phải bảo tồn và hậu quả của việc suy giảm tài nguyên.
  • A. Resources for the future (Tài nguyên cho tương lai) - Liên quan nhưng chưa bao quát hết.
  • B. Human and environment (Con người và môi trường) - Khái quát nhất, bao gồm cả sự gia tăng dân số, tiêu thụ tài nguyên và suy thoái môi trường.
  • C. Awareness of conservation (Nhận thức về bảo tồn) - Chỉ là một phần của bài.
  • D. Water pollution (Ô nhiễm nước) - Chỉ đề cập đến một khía cạnh nhỏ.
  • Đáp án đúng: B. Human and environment.

Giải thích:

  • Ý nghĩa tiếng Việt: Tiêu đề B. Con người và môi trường bao quát nhất nội dung bài đọc, vì bài đọc tập trung vào tác động của dân số loài người (Human) lên các tài nguyên thiên nhiên (environment) như nước và rừng.

2. The word "strain" in paragraph 1 is closest in meaning to

Yêu cầu: Từ "strain" trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với từ nào?

  • Đoạn 1: "This is putting a huge strain on the planet's natural resources." (Điều này đang tạo ra một áp lực lớn lên tài nguyên thiên nhiên của hành tinh.)
  • Phân tích: Trong ngữ cảnh này, "strain" có nghĩa là áp lực, sức ép lớn.
  • A. contradiction (sự mâu thuẫn)
  • B. depletion (sự cạn kiệt)
  • C. harmony (sự hài hòa)
  • D. pressure (áp lực)
  • Đáp án đúng: D. pressure.

Giải thích:

  • Ý nghĩa tiếng Việt: Từ "strain" ở đây có nghĩa là áp lực hoặc sức ép.
  • Từ vựng mới:
  • Strain (n): Sức ép, sự căng thẳng, áp lực.
  • Pressure (n): Áp lực.

3. The word "overestimate" in paragraph 2 is closest in meaning to

Yêu cầu: Từ "overestimate" trong đoạn 2 gần nghĩa nhất với từ nào?

  • Đoạn 2: "Yet we often overestimate how much water we have..." (Tuy nhiên, chúng ta thường đánh giá quá cao lượng nước chúng ta có...)
  • Phân tích: "Overestimate" nghĩa là đánh giá cao hơn thực tế.
  • A. increase (tăng lên)
  • B. reduce (giảm đi)
  • C. maintain (duy trì)
  • D. exaggerate (phóng đại, nói quá)
  • Đáp án đúng: D. exaggerate. (Trong các lựa chọn, "exaggerate" (phóng đại) là từ gần nghĩa nhất với việc đánh giá cao hơn sự thật/thực tế, mặc dù "overestimate" thường dịch sát là "đánh giá quá cao").

Giải thích:

  • Ý nghĩa tiếng Việt: Từ "overestimate" có nghĩa là đánh giá quá cao so với thực tế. Trong các lựa chọn, D. exaggerate (phóng đại) là từ gần nghĩa nhất.
  • Từ vựng mới:
  • Overestimate (v): Đánh giá quá cao.
  • Exaggerate (v): Phóng đại, nói quá.

4. In paragraph 2, water is one of our most precious resources because

Yêu cầu: Trong đoạn 2, nước là một trong những tài nguyên quý giá nhất của chúng ta bởi vì

  • Đoạn 2: "Water is one of our most precious resources. Our quality of life, as well as life itself, depends on the availability of clean, fresh water."
  • Phân tích: Lý do nước quý giá là vì chất lượng cuộc sống và chính sự sống phụ thuộc vào sự sẵn có của nước ngọt sạch.
  • A. most parts of the world is covered in fresh water (Hầu hết thế giới được bao phủ bởi nước ngọt) - Sai, chỉ 2.5% là nước ngọt.
  • B. our quality of life depends on the availability of fresh water (chất lượng cuộc sống của chúng ta phụ thuộc vào sự sẵn có của nước ngọt) - Đúng theo câu đầu đoạn 2.
  • C. fresh water is hardly used for energy production (nước ngọt hầu như không được dùng cho sản xuất năng lượng) - Sai, đoạn văn nói nó đóng vai trò lớn.
  • D. all freshwater on earth is readily available to us (tất cả nước ngọt trên trái đất đều dễ dàng có sẵn cho chúng ta) - Sai, chỉ dưới 1% nước ngọt là dễ dàng có sẵn.
  • Đáp án đúng: B.

Giải thích:

  • Ý nghĩa tiếng Việt: Nước là tài nguyên quý giá nhất vì B. chất lượng cuộc sống của chúng ta phụ thuộc vào sự sẵn có của nước ngọt.

5. The word "they" in paragraph 3 refers to

Yêu cầu: Từ "they" trong đoạn 3 đề cập đến ai/cái gì?

  • Đoạn 3: "Rain forests are another endangered resource. While rain forests are critically important to humanity, they are rapidly being destroyed by human activities."
  • Phân tích: Đại từ "they" thay thế cho danh từ số nhiều được nhắc đến ngay trước đó, đó là rain forests (rừng mưa).
  • Đáp án đúng: A. rain forests.

Giải thích:

  • Ý nghĩa tiếng Việt: Từ "they" (chúng) trong câu này đề cập đến A. rain forests (rừng mưa), vì câu trước đó nói về rừng mưa và tầm quan trọng của chúng đối với nhân loại.

6. Which of the following is NOT true, according to the passage?

Yêu cầu: Điều nào sau đây KHÔNG đúng, theo đoạn văn?

  • Phân tích các lựa chọn dựa trên thông tin trong bài:
  • A. Most of the fresh water is used to grow plants and raise animals for food. (Phần lớn nước ngọt được dùng để trồng cây và nuôi động vật lấy thức ăn.) -> Đúng (92% được dành cho việc này).
  • B. The availability of clean, fresh water greatly affects our quality of life. (Sự sẵn có của nước ngọt sạch ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của chúng ta.) -> Đúng (Câu đầu đoạn 2).
  • C. Our forests, the "Lungs of the Planet", are increasing quickly. (Rừng của chúng ta, "Lá phổi của Hành tinh", đang tăng lên nhanh chóng.) -> Sai. Đoạn 3 nói rừng mưa đang bị phá hủy nhanh chóng ("rapidly being destroyed").
  • D. The deforestation has been caused mainly by conversion of forest land for agriculture. (Nạn phá rừng chủ yếu do chuyển đổi đất rừng thành đất nông nghiệp.) -> Đúng (The biggest cause of deforestation is conversion of forest land for agriculture).
  • Đáp án đúng: C.

Giải thích:

  • Ý nghĩa tiếng Việt: Câu C. Rừng của chúng ta, "Lá phổi của Hành tinh", đang tăng lên nhanh chóng là KHÔNG ĐÚNG. Đoạn văn nói rõ rừng mưa đang bị phá hủy nhanh chóng, không phải tăng lên.

7. The word "run out" is CLOSEST in meaning to

Yêu cầu: Từ "run out" gần nghĩa nhất với từ nào?

  • Đoạn 1: "...reduce our consumption of resources before they run out." (...giảm mức tiêu thụ tài nguyên trước khi chúng cạn kiệt.)
  • Phân tích: "Run out" có nghĩa là hết, cạn kiệt.
  • A. are depleted (bị cạn kiệt)
  • B. go out (tắt, đi ra ngoài)
  • C. travel (du lịch)
  • D. are decreased (bị giảm)
  • Đáp án đúng: A. are depleted. ("Are depleted" là cách diễn đạt bị động cho việc cạn kiệt, rất gần nghĩa với "run out").

Giải thích:

  • Ý nghĩa tiếng Việt: Cụm động từ "run out" có nghĩa là cạn kiệt hoặc hết. Trong các lựa chọn, A. are depleted (bị cạn kiệt) là gần nghĩa nhất.
  • Từ vựng mới:
  • Run out (phrasal verb): Hết sạch, cạn kiệt.
  • Are depleted (adj/passive verb): Bị làm cạn kiệt.

8. Which of the following can be inferred from paragraph 4?

Yêu cầu: Điều nào sau đây có thể được suy luận từ đoạn 4?

  • Đoạn 4: Nói về rừng mưa, diện tích đã giảm từ 14% xuống còn 6%, và sẽ biến mất hoàn toàn trong chưa đầy 40 năm nếu tốc độ này tiếp diễn.
  • Phân tích các lựa chọn:
  • A. "The Lung of our Planet" once covered most of the Earth's surface. ("Lá phổi của Hành tinh" từng bao phủ hầu hết bề mặt Trái Đất.) -> Sai, nó từng bao phủ 14%, không phải "most" (hầu hết).
  • B. Rain forests are unlimited resources. (Rừng mưa là tài nguyên vô hạn.) -> Sai, bài nói chúng đang bị phá hủy và có thể biến mất.
  • C. Rain forests may disappear in the near future due to the interference of human beings. (Rừng mưa có thể biến mất trong tương lai gần do sự can thiệp của con người.) -> Đúng. Bài nói chúng sẽ biến mất trong chưa đầy 40 năm và nguyên nhân là do hoạt động của con người ("destroyed by human activities").
  • D. The government must be responsible for the shrink of rain forests. (Chính phủ phải chịu trách nhiệm cho sự thu hẹp của rừng mưa.) -> Không thể suy luận chắc chắn, bài chỉ nói do "human activities" (hoạt động của con người).
  • Đáp án đúng: C.

Giải thích:

  • Ý nghĩa tiếng Việt: Ta có thể suy luận rằng C. Rừng mưa có thể biến mất trong tương lai gần do sự can thiệp của con người, vì đoạn văn chỉ ra tốc độ phá hủy nhanh (mỗi giây một diện tích bằng sân bóng đá) và dự đoán chúng có thể biến mất trong vòng 40 năm, với nguyên nhân là hoạt động của con người.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved