chuncute
Câu 16: Chọn A. Admission
- Giải thích: Cụm từ "Admission to [University]" có nghĩa là sự nhận vào hoặc việc được phép nhập học tại một trường đại học.
Câu 17: Chọn C. weigh up the pros and cons
- Giải thích: "Weigh up the pros and cons" là một thành ngữ mang nghĩa là cân nhắc kỹ lưỡng các ưu điểm và nhược điểm (lợi và hại) trước khi quyết định thực hiện một việc gì đó.
Câu 18: Chọn C. under threat of
- Giải thích: Cấu trúc "Under threat of something" được dùng để chỉ việc ai đó đang trong tình trạng bị đe dọa bởi một điều gì đó (ở đây là bị bắt giữ - arrest).
Câu 19: Chọn D. thinking about
- Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "for the sake of the children" (vì lợi ích của bọn trẻ) sát nghĩa nhất với việc họ đưa ra quyết định dựa trên việc "nghĩ về/xét đến" (thinking about) tương lai của con cái.
Câu 20: Chọn B. take over
- Giải thích: Phrasal verb "Take over" có nghĩa là tiếp quản hoặc đảm nhận công việc, vị trí từ một người khác.
Câu 21: Chọn D. green
- Giải thích: Thành ngữ "To be green" dùng để chỉ một người còn non nớt, ngây thơ hoặc thiếu kinh nghiệm thực tế.
Câu 22: Chọn A. make
- Giải thích: Cấu trúc cố định "Make a go of something" có nghĩa là nỗ lực hết sức để làm cho một việc gì đó thành công, dù trong điều kiện khó khăn.
Câu 23: Chọn D. achieve
- Giải thích: Động từ "Achieve" (đạt được) là từ thường xuyên được dùng đi kèm với danh từ "goals" (mục tiêu).
Câu 24: Chọn B. recognize
- Giải thích: "Recognize" nghĩa là nhận ra một ai đó hoặc vật gì đó mà mình đã biết hoặc đã gặp từ trước thông qua quan sát.