
18/12/2025
1 giờ trước
She finished her work.
18/12/2025
1. Thì Hiện tại đơn (Thói quen)
Diễn tả việc cô ấy thường xuyên kết thúc công việc vào một thời điểm nào đó.
She finishes her work. (Cô ấy kết thúc công việc của mình.)
2. Thì Hiện tại hoàn thành (Vừa mới xong)
Diễn tả việc cô ấy vừa mới làm xong việc và bây giờ đã rảnh.
She has finished her work. (Cô ấy đã hoàn thành công việc rồi.)
3. Thì Quá khứ đơn (Đã xong trong quá khứ)
Diễn tả việc cô ấy đã xong việc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
She finished her work. (Cô ấy đã làm xong việc.)
4. Thì Tương lai đơn (Sẽ xong)
Diễn tả dự định hoặc lời hứa sẽ làm xong việc.
She will finish her work. (Cô ấy sẽ hoàn thành công việc của mình.)
Lưu ý ngữ pháp:
Với chủ ngữ là She (ngôi thứ 3 số ít), động từ "finish" phải thêm đuôi -es thành finishes ở thì hiện tại đơn.
Cấu trúc hiện tại hoàn thành là Has + V3/ed.
18/12/2025
muối she finishes her work
18/12/2025
She finished her work
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
4 giờ trước
9 giờ trước
Top thành viên trả lời