

10 giờ trước
9 giờ trước
Câu 1: Thí nghiệm quang hợpa. Đúng. Bọt khí thoát ra trong quá trình quang hợp của cây thủy sinh chủ yếu là khí $O_2$ (Oxygen).b. Đúng. Số bong bóng khí tỉ lệ thuận với cường độ quang hợp (theo phương pháp đo gián tiếp).c. Đúng. Bảng số liệu cho thấy khi cường độ ánh sáng tăng từ 2 đến 14, số bong bóng tăng từ 4 lên 24.d. Sai. Cường độ quang hợp không luôn luôn tỉ lệ thuận. Quan sát bảng số liệu: từ cường độ ánh sáng 12 đến 14, số bong bóng không đổi (đều là 24). Đây là hiện tượng bão hòa ánh sáng.Câu 2: Tác hại của thuốc láa. Đúng. Khói thuốc lá chứa hơn 7000 chất hóa học, bao gồm nicotine, CO (Carbon monoxide) và Tar (hắc ín).b. Sai. Tar (hắc ín) mới là chất gây kích thích tiết dịch nhầy và gây viêm đường dẫn khí; còn CO chiếm chỗ của $O_2$ trong hồng cầu, làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu.c. Đúng. Tar là hỗn hợp các chất gây ung thư, lắng đọng trong phổi và niêm mạc đường hô hấp.d. Đúng. Người hút trực tiếp chịu nồng độ độc chất cao nhất và sự lệ thuộc vào nicotine, mặc dù hút thuốc thụ động cũng cực kỳ nguy hại.Câu 3: Nhịp tim của động vậta. Đúng. Động vật càng lớn thì tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích ($S/V$) càng nhỏ, mất nhiệt ít nên nhịp tim chậm để tiết kiệm năng lượng.b. Sai. Động vật nhỏ có tỉ lệ $S/V$ lớn, mất nhiệt nhanh nên tốc độ trao đổi chất phải nhanh (cao) để bù đắp năng lượng.c. Sai. Do tốc độ trao đổi chất mạnh nên nhu cầu oxy của các loài nhỏ (như chuột) tính trên đơn vị khối lượng cơ thể là rất cao.d. Đúng. Số liệu bảng cho thấy khối lượng tăng (Chuột -> Voi) thì nhịp tim giảm (780 -> 25).Câu 4: Bệnh đái tháo đườnga. Đúng. Lượng đường cao gây tổn thương các mạch máu nhỏ ở thận, dẫn đến suy thận.b. Đúng. Đường huyết cao làm tổn thương thành mạch, dễ hình thành mảng xơ vữa và gây cao huyết áp.c. Sai. Bệnh tiểu đường do thiếu hụt insulin (Type 1) hoặc tế bào kháng insulin (Type 2), dẫn đến không thể đưa glucose từ máu vào tế bào.d. Đúng. Đường huyết cao làm giảm khả năng miễn dịch và hạn chế lưu thông máu, khiến vết thương rất khó lành và dễ nhiễm trùng.Câu 5: Thí nghiệm hô hấp ở hạta. Sai. Bình 2 (hạt khô) và bình 3 (hạt đã luộc chín) không có quá trình hô hấp tế bào nên nhiệt độ không tăng đáng kể.b. Đúng. Bình 1 chứa 1 kg hạt đang nảy mầm (hô hấp mạnh nhất) nên tỏa nhiệt nhiều nhất.c. Đúng. Hạt nảy mầm (Bình 1 và 4) thực hiện hô hấp tế bào, tiêu thụ $O_2$ nên nồng độ $O_2$ giảm.d. Sai. Hạt luộc chín (Bình 3) không hô hấp, nồng độ $O_2$ sẽ không đổi (không thể tự tăng lên).Câu 6: Tiêu hóa ở thú ăn thịta. Sai. pH không phân loại chất theo "ưa base" hay "ưa acid" mà để tối ưu hóa hoạt động của enzyme.b. Đúng. Môi trường acid mạnh ($HCl$) ở dạ dày có tác dụng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn có hại đi theo thức ăn.c. Sai. Một chất có thể được tiêu hóa ở nhiều nơi (ví dụ: protein được tiêu hóa ở cả dạ dày và ruột non).d. Đúng. Ví dụ: Enzyme Pepsin chỉ hoạt động ở pH 1.5 - 2 (dạ dày), trong khi các enzyme tuyến tụy cần môi trường kiềm ở ruột non.Câu 7: Miễn dịch ở người và động vậta. Đúng. Đây là cơ chế của tế bào NK (Natural Killer), tiết ra protein (perforin) làm tan màng tế bào bệnh.b. Đúng. Đây là quá trình thực bào (phản ứng miễn dịch không đặc hiệu).c. Đúng. Histamin gây giãn mạch, tăng dòng máu và bạch cầu đến vùng tổn thương, gây ra phản ứng viêm (sưng, nóng, đỏ, đau).d. Sai. Nhận định bị cắt ngang, nhưng thông thường các tế bào tổng hợp kháng thể là tế bào B (tương bào) trong miễn dịch đặc hiệu, không phải mọi tế bào đều làm việc này.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời