Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
14. I wish I could make my students come to class on time.
15. I have taught at this school since 2018.
18. She wondered how to make a conical hat by herself.
19. She has not visited her grandparents since July.
20. They have lived in this neighborhood for ten years.
21. Unless she studies harder, she won't pass the test.
22. Tom's mom wishes he liked fruit and vegetables.
14. My students are often late for class. (Using "wish")
→ I wish
Trả lời: I wish my students weren't often late for class.
Giải thích:
"Wish" diễn tả một mong ước về một điều gì đó không có thật ở hiện tại hoặc một điều gì đó trái ngược với thực tế.
Cấu trúc: I wish + S + V-ed (quá khứ đơn).
Trong câu này, người nói ước rằng học sinh của mình không thường xuyên đi học muộn. 15. I started teaching at this school in 2018. (Using present perfect) → I have
Trả lời: I have taught at this school since 2018.
Giải thích:
Thì hiện tại hoàn thành (present perfect) diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.
Cấu trúc: S + have/has + V3/ed.
"Since" dùng để chỉ thời điểm bắt đầu của hành động. 18. She wondered how she could make a conical hat by herself. (Using [WH] + to V) → She wondered
Trả lời: She wondered how to make a conical hat by herself.
Giải thích:
Cấu trúc [WH] + to V được dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ khi chủ ngữ của mệnh đề quan hệ trùng với chủ ngữ của câu chính.
Trong câu này, "how she could make" được rút gọn thành "how to make". 19. The last time she visited her grandparents was in July. (Using present perfect) → She has
Trả lời: She hasn't visited her grandparents since July.
Giải thích:
Thì hiện tại hoàn thành (present perfect) được dùng để diễn tả một hành động không xảy ra kể từ một thời điểm nào đó trong quá khứ đến hiện tại.
Cấu trúc: S + haven't/hasn't + V3/ed + since + time. 20. They began living in this neighborhood ten years ago. (Using present perfect) → They have
Trả lời: They have lived in this neighborhood for ten years.
Giải thích:
Thì hiện tại hoàn thành (present perfect) diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.
Cấu trúc: S + have/has + V3/ed + for + period of time.
"For" dùng để chỉ khoảng thời gian. 21. If she doesn't study harder, she won't pass the test. (Using "Unless...") → Unless
Trả lời: Unless she studies harder, she won't pass the test.
Giải thích:
"Unless" có nghĩa là "nếu không".
Cấu trúc: Unless + S + V (hiện tại đơn), S + will/won't + V. 22. Tom doesn't like fruit and vegetables. (Using "wish") → Tom's mom wishes
Trả lời: Tom's mom wishes Tom liked fruit and vegetables.
Giải thích:
"Wish" diễn tả một mong ước về một điều gì đó không có thật ở hiện tại hoặc một điều gì đó trái ngược với thực tế.
Cấu trúc: S + wish + S + V-ed (quá khứ đơn).
Trong câu này, mẹ của Tom ước rằng Tom thích ăn trái cây và rau củ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.