IV. CÂU HỎI TỰ LUẬN
1. So sánh đặc điểm cấu tạo của tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực
1. Kích thước
- Nhân sơ: nhỏ (khoảng 1–10 µm)
- Nhân thực: lớn hơn (10–100 µm)
2. Màng nhân
- Nhân sơ: không có màng nhân riêng biệt, vật chất di truyền nằm trong vùng nhân (nucleoid)
- Nhân thực: có màng nhân kép, chứa hệ thống lỗ màng (nuclear pore)
3. Chất di truyền
- Nhân sơ: ADN vòng, thường không liên kết histon
- Nhân thực: ADN dạng sợi tuyến tính, liên kết với protein histon thành nhiễm sắc thể
4. Bào quan
- Nhân sơ: không có bào quan có màng (chỉ có ribosome 70S)
- Nhân thực: có nhiều bào quan có màng (ti thể, lục lạp ở thực vật, lưới nội chất, Golgi, lysosome…)
5. Quá trình tổng hợp protein và phân chia
- Nhân sơ: phiên mã – dịch mã diễn ra đồng thời, phân chia theo kiểu nguyên phân đơn giản (phân đôi)
- Nhân thực: phiên mã (trong nhân) và dịch mã (ngoài nhân) tách biệt về không gian – thời gian; phân chia qua 2 giai đoạn nguyên phân (mitosis) và giảm phân (meiosis)
2. Cấu trúc và vai trò của một số bào quan
1. Ti thể
- Cấu trúc: có màng kép (màng ngoài nhẵn, màng trong gấp khúc thành cristae), bên trong chất nền (matrix) chứa men hô hấp và ADN vòng nhỏ
- Vai trò: trung tâm chuyển hóa năng lượng, thực hiện hô hấp tế bào, tổng hợp ATP
2. Lục lạp (ở thực vật)
- Cấu trúc: có màng kép, bên trong chứa hệ thống túi xếp chồng thành grana (tilacôit có diệp lục), chất nền (stroma) có ADN, ribosome
- Vai trò: quang hợp – chuyển năng lượng ánh sáng thành năng lượng hoá học (glucose)
3. Ribosome
- Cấu trúc: hạt nhỏ không có màng, gồm rRNA và protein, có hai tiểu đơn vị (ở nhân sơ 70S, nhân thực 80S)
- Vai trò: nơi dịch mã, tổng hợp protein
4. Lysosome
- Cấu trúc: túi có màng đơn, chứa các men thuỷ phân (proteinase, lipase, nuclease…)
- Vai trò: tiêu hóa vật chất đưa vào (ăn bọt), tự tiêu bào, loại bỏ chất thải và bào quan già cỗi
5. Không bào (vacuole)
- Cấu trúc: bọng màng đơn lớn (đặc biệt ở cây), bên trong chứa dịch (nước, muối khoáng, đường, chất hữu cơ…)
- Vai trò: dự trữ chất, duy trì áp suất thẩm thấu (áp suất đột), tham gia tiêu hóa bào quan già, chuyển hóa
3. Giải thích một số hiện tượng
a) Ngâm mơ, sấu với nước đường
- Hiện tượng: quả săn chắc hơn, tiết ra ít dịch nhựa, nước đường chuyển màu vàng nâu, vị chua dịu hơn
- Giải thích: đường có nồng độ cao → nước trong tế bào quả thẩm thấu ra ngoài theo hướng từ nơi hạ áp (tế bào quả) đến nơi cao áp (nước đường) làm giảm áp suất nội bào, ngăn men pectinase phá vỡ thành tế bào, giúp cùi quả săn và giòn. Đồng thời các sắc tố và axit hữu cơ khuếch tán vào dung dịch đường tạo màu, vị.
b) Rửa rau bằng nước muối → rau dễ héo hơn
- Nước muối có nồng độ cao → môi trường ưu trương so với dịch tế bào rau → nước trong tế bào rau thẩm thấu ra ngoài theo osmosis → tế bào mất nước → mất áp suất đột → lá héo.
- Cách tránh: rửa rau bằng nước sạch hoặc nước muối rất loãng (≤ 0,5 %) rồi rửa lại bằng nước sạch, không ngâm lâu; vẩy/sấy ráo để giảm tổn thương cơ học.
c) Súc miệng bằng nước muối
- Nước muối sinh lí (0,9 % NaCl): áp suất tương đương dịch mô, diệt sát khuẩn nhẹ nhàng, không phá vỡ tế bào niêm mạc.
- Nước muối đậm đặc (> 0,9 %): môi trường ưu trương → hút nước ra khỏi tế bào niêm mạc → tế bào mất nước, teo và tổn thương → đau, viêm loét.
4. Xác định tính chất của các loại tế bào
Cho các tế bào: hồng cầu, bạch cầu, cơ tim, cơ vân đã trưởng thành, thần kinh, gan, tuỵ, trứng
1. Tế bào không có nhân
– Hồng cầu người (đã mất nhân khi trưởng thành)
2. Tế bào chứa nhiều nhân
– Tế bào cơ vân (skeletal muscle cells) đa nhân do hợp nguyên bào sợi
3. Tế bào có nhiều lưới nội chất hạt (RER)
– Tế bào ngoại tiết của tuỵ (tế bào tiểu đảo tụy tiết men tiêu hóa)
– Tế bào gan (sản xuất nhiều protein huyết tương)
4. Tế bào có nhiều lưới nội chất trơn (SER)
– Tế bào gan (giải độc, tổng hợp lipid)
– Tế bào cơ trơn (dự trữ Ca²⁺, co cơ)
5. Tế bào chứa nhiều ribosome
– Tế bào ngoại tiết của tuỵ (tổng hợp enzyme tiêu hóa)
6. Tế bào chứa nhiều ti thể
– Tế bào cơ tim (hoạt động liên tục, tiêu thụ nhiều ATP)
– Tế bào cơ vân (co duỗi mạnh)
– Tế bào thần kinh (hoạt động dẫn truyền điện cao)
– Tế bào trứng (cung cấp năng lượng cho phôi giai đoạn đầu)