Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là phần giải thích cách phát âm của các từ trong bài tập mà bạn đã cung cấp:
**Question 1:**
- A. **ancient** /ˈeɪn.ʃənt/ - phát âm có âm "ei" như trong từ "face".
- B. **vertical** /ˈvɜː.tɪ.kəl/ - có âm "er" như trong từ "her".
- C. **compose** /kəmˈpəʊz/ - có âm "o" như trong từ "go".
- D. **eradicate** /ɪˈræd.ɪ.keɪt/ - âm đầu là "i" ngắn, và có âm "e" dài ở giữa.
**Đáp án đúng: A. ancient** vì đây là từ có âm tiết đầu tiên được nhấn mạnh và phát âm khác biệt so với các từ còn lại.
---
**Question 2:**
- A. **approached** /əˈprəʊtʃt/ - âm "oa" trong từ này phát âm như "o".
- B. **sacrificed** /ˈsækrɪfaɪst/ - âm "i" ngắn và nhấn ở đầu.
- C. **unwrapped** /ʌnˈræpt/ - âm "u" ngắn, không nhấn.
- D. **obliged** /əˈblaɪdʒd/ - có âm "i" dài, nhưng không nhấn ở đầu.
**Đáp án đúng: A. approached** vì từ này có âm nhấn rõ ràng ở âm tiết thứ hai.
---
**Question 4:**
- A. **busy** /ˈbɪzi/ - có âm "i" ngắn.
- B. **answer** /ˈæn.sər/ - âm "a" phát âm như "æ".
- C. **person** /ˈpɜːr.sən/ - âm "er" kéo dài.
- D. **basic** /ˈbeɪ.sɪk/ - âm "ai" kéo dài.
**Đáp án đúng: A. busy** vì nó có âm nhấn ở âm tiết đầu tiên, khác với các từ còn lại.
---
**Question 5:**
- A. **chemical** /ˈkɛmɪkəl/ - âm "e" ngắn và nhấn ở đầu.
- B. **approach** /əˈprəʊtʃ/ - có âm "oa" như "o".
- C. **achieve** /əˈtʃiːv/ - âm "ie" dài.
- D. **challenge** /ˈtʃæl.ɪndʒ/ - có âm "a" như "æ".
**Đáp án đúng: C. achieve** vì âm nhấn rơi vào âm tiết thứ hai.
---
**Question 6:**
- A. **events** /ɪˈvɛnts/ - âm "e" ngắn.
- B. **spirit** /ˈspɪrɪt/ - có âm "i" ngắn.
- C. **Asian** /ˈeɪʒən/ - âm "ai" dài.
- D. **silver** /ˈsɪlvər/ - âm "i" ngắn và không nhấn.
**Đáp án đúng: C. Asian** vì từ này có âm "ai" phát âm khác biệt so với các từ còn lại.
---
**Question 7:**
- A. **hoped** /hoʊpt/ - âm "o" dài.
- B. **looked** /lʊkt/ - âm "oo" ngắn.
- C. **laughed** /læft/ - có âm "a" phát âm như "æ".
- D. **naked** /ˈneɪ.kɪd/ - âm "a" phát âm dài.
**Đáp án đúng: D. naked** vì từ này có âm "a" phát âm khác biệt so với các từ còn lại.
---
**Question 8:**
- A. **exhausted** /ɪɡˈzɔːstɪd/ - âm "ex" được nhấn.
- B. **hour** /aʊər/ - có âm "ou" phát âm dài.
- C. **high** /haɪ/ - có âm "i" dài.
- D. **honor** /ˈɒnər/ - âm "o" ngắn.
**Đáp án đúng: C. high** vì từ này có âm nhấn đặc biệt.
---
**Question 9:**
- A. **exhaust** /ɪɡˈzɔːst/ - âm "ex" được nhấn.
- B. **height** /haɪt/ - có âm "ei" dài.
- C. **honest** /ˈɒnɪst/ - âm "o" ngắn.
- D. **heir** /ɛr/ - âm "ei" dài.
**Đáp án đúng: B. height** vì âm nhấn của từ này rõ ràng và khác biệt.
---
Hy vọng rằng phần giải thích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm của các từ trong bài tập này!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.