VT Lan Anh
III. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
Câu 3: My father never agrees moving to a small apartment in Ha Noi because he loves his garden.
- Đáp án: A
- Sửa lại: agrees -> agrees with
- Giải thích:
- "agree with" (đồng ý với) là cụm từ thường được sử dụng để diễn tả sự đồng tình với một ý kiến hoặc hành động. Trong câu này, người nói muốn diễn tả việc bố của anh ấy không đồng ý với việc chuyển đến một căn hộ nhỏ.
- Ví dụ: I agree with your decision. (Tôi đồng ý với quyết định của bạn.)
Câu 4: I've decided to learn what ethnic minority people use natural materials to dye cloth.
- Đáp án: B
- Sửa lại: what -> how
- Giải thích:
- "how" (như thế nào, bằng cách nào) được sử dụng để hỏi hoặc diễn tả về phương pháp, cách thức thực hiện một việc gì đó. Trong câu này, người nói muốn học cách những người dân tộc thiểu số sử dụng vật liệu tự nhiên để nhuộm vải.
- Ví dụ: Can you show me how to use this machine? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng cái máy này không?)
IV. Give the correct form of the verbs in the brackets to complete the sentences.
Câu 1: They (build) Ho Chi Minh Mausoleum from 1973 to 1975.
- Đáp án: built
- Giải thích:
- Thì quá khứ đơn (Simple Past) diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Cấu trúc: S + V2/ed
- Trong câu này, việc xây dựng Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh diễn ra trong khoảng thời gian từ 1973 đến 1975, là một sự kiện đã hoàn thành trong quá khứ.
Câu 2: When their mum came home, the children (not study)
- Đáp án: were not studying
- Giải thích:
- Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Cấu trúc: S + was/were + V-ing
- Trong câu này, hành động "không học bài" của bọn trẻ đang diễn ra khi mẹ của chúng về nhà.
Câu 3: I wish I (have) more time to spend at the Viet Nam National Village for Ethnic Culture and Tourism.
- Đáp án: had
- Giải thích:
- Câu ước ở hiện tại (Present Wish) diễn tả một mong muốn về một điều gì đó không có thật ở hiện tại.
- Cấu trúc: S + wish + S + V2/ed
- Trong câu này, người nói ước rằng mình có nhiều thời gian hơn để đến Làng Văn hóa - Du lịch các dân tộc Việt Nam, nhưng thực tế là họ không có đủ thời gian.
Câu 4: Students (see) the university's facilities since they toured the campus.
- Đáp án: have seen
- Giải thích:
- Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại.
- Cấu trúc: S + have/has + V3/ed
- Trong câu này, việc sinh viên "nhìn thấy" cơ sở vật chất của trường đại học bắt đầu từ khi họ tham quan khuôn viên trường và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
Câu 5: We all decided (choose) the Return to the Past class.
- Đáp án: to choose
- Giải thích:
- "Decide" (quyết định) là một động từ thường đi kèm với động từ nguyên thể có "to" (to + V).
- Ví dụ: I decided to go to the beach. (Tôi quyết định đi biển.)