4 giờ trước


4 giờ trước
3 giờ trước
| Khung giờ | Hoạt động | Ghi chú/Mục tiêu |
|---|---|---|
| BUỔI SÁNG | ||
| 06:00 - 06:30 | Thức dậy, vệ sinh cá nhân, tập thể dục nhẹ. | Giúp cơ thể tỉnh táo. |
| 06:30 - 07:00 | Ăn sáng và chuẩn bị sách vở đến trường. | Ăn đầy đủ chất để có năng lượng. |
| 07:00 - 11:30 | Học tập tại trường (theo thời khóa biểu). | Tập trung nghe giảng, ghi chép bài. |
| BUỔI TRƯA | ||
| 11:30 - 12:15 | Ăn trưa và trò chuyện cùng bạn bè/gia đình. | Nghỉ ngơi sau các tiết học. |
| 12:15 - 13:00 | Nghỉ trưa (Ngủ trưa). | Nên ngủ ít nhất 20-30 phút. |
| BUỔI CHIỀU | ||
| 13:30 - 17:00 | Tiếp tục học tại trường hoặc tự học/học thêm. | Hoàn thành các bài tập trên lớp. |
| 17:00 - 18:00 | Hoạt động ngoại khóa/Thể thao (đá bóng, cầu lông, đi bộ). | Rèn luyện thể lực. |
| BUỔI TỐI | ||
| 18:00 - 19:00 | Tắm rửa, giúp mẹ chuẩn bị cơm và ăn tối cùng gia đình. | Gắn kết tình cảm gia đình. |
| 19:00 - 20:00 | Giải trí nhẹ nhàng (xem tin tức, đọc sách, nghe nhạc). | Tránh dùng điện thoại quá lâu. |
| 20:00 - 21:30 | Tự học tại nhà. | Ôn lại bài cũ và chuẩn bị bài mới cho ngày mai. |
| 21:30 - 22:00 | Vệ sinh cá nhân, soạn sách vở, đi ngủ. | Ngủ sớm để bảo vệ sức khỏe. |
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
4 giờ trước
4 giờ trước
4 giờ trước
4 giờ trước
22/12/2025
Top thành viên trả lời