giúp tớ với ạ

I. Choose the word that has the underlined part pronounced diff
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Apple_5QYH9TcloJf5woDGx9y0Giaa2Gr1
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

24/12/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Chắc chắn rồi! Dưới đây là giải thích và đáp án cho các câu hỏi của bạn: ### I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại. 1. **A. escape** - /ɪˈskeɪp/ **B. equipment** - /ɪˈkwɪp.mənt/ **C. excited** - /ɪkˈsaɪ.tɪd/ **D. emigrate** - /ˈɛm.ɪ.ɡreɪt/ **Đáp án:** A (phát âm /ɪˈskeɪp/ khác với ba từ còn lại). 2. **A. hoped** - /hoʊpt/ **B. raised** - /reɪzd/ **C. died** - /daɪd/ **D. appeared** - /əˈpɪrd/ **Đáp án:** C (phát âm /daɪd/ khác với ba từ còn lại). 3. **A. graze** - /ɡreɪz/ **B. magical** - /ˈmædʒ.ɪ.kəl/ **C. grandmother** - /ˈɡrænˌmʌð.ər/ **D. rag** - /ræɡ/ **Đáp án:** D (phát âm /ræɡ/ khác với ba từ còn lại). 4. **A. rug** - /rʌɡ/ **B. cushion** - /ˈkʊʃ.ən/ **C. cupboard** - /ˈkʌb.ərd/ **D. rule** - /ruːl/ **Đáp án:** D (phát âm /ruːl/ khác với ba từ còn lại). 5. **A. knife** - /naɪf/ **B. wife** - /waɪf/ **C. nice** - /naɪs/ **D. children** - /ˈtʃɪl.drən/ **Đáp án:** D (phát âm /ˈtʃɪl.drən/ khác với ba từ còn lại). 6. **A. happy** - /ˈhæp.i/ **B. try** - /traɪ/ **C. candy** - /ˈkæn.di/ **D. electricity** - /ɪˌlekˈtrɪs.ɪ.ti/ **Đáp án:** B (phát âm /traɪ/ khác với ba từ còn lại). 7. **A. family** - /ˈfæm.ɪ.li/ **B. grocery** - /ˈɡroʊ.sər.i/ **C. try** - /traɪ/ **D. happy** - /ˈhæp.i/ **Đáp án:** B (phát âm /ˈɡroʊ.sər.i/ khác với ba từ còn lại). 8. **A. buffalo** - /ˈbʌf.ə.loʊ/ **B. rope** - /roʊp/ **C. wisdom** - /ˈwɪz.dəm/ **D. clothes** - /kloʊðz/ **Đáp án:** A (phát âm /ˈbʌf.ə.loʊ/ khác với ba từ còn lại). 9. **A. folk** - /foʊk/ **B. hold** - /hoʊld/ **C. photo** - /ˈfoʊ.toʊ/ **D. neighbor** - /ˈneɪ.bər/ **Đáp án:** D (phát âm /ˈneɪ.bər/ khác với ba từ còn lại). 10. **A. stay** - /steɪ/ **B. dad** - /dæd/ **C. take** - /teɪk/ **D. great** - /ɡreɪt/ **Đáp án:** B (phát âm /dæd/ khác với ba từ còn lại). 11. **A. brother** - /ˈbrʌð.ər/ **B. love** - /lʌv/ **C. money** - /ˈmʌn.i/ **D. lose** - /luːz/ **Đáp án:** D (phát âm /luːz/ khác với ba từ còn lại). 12. **A. chicken** - /ˈtʃɪk.ɪn/ **B. watch** - /wɑːtʃ/ **C. Christmas** - /ˈkrɪs.məs/ **D. change** - /tʃeɪndʒ/ **Đáp án:** A (phát âm /ˈtʃɪk.ɪn/ khác với ba từ còn lại). 13. **A. busy** - /ˈbɪzi/ **B. much** - /mʌtʃ/ **C. but** - /bʌt/ **D. under** - /ˈʌn.dər/ **Đáp án:** A (phát âm /ˈbɪzi/ khác với ba từ còn lại). 14. **A. inches** - /ˈɪn.tʃɪz/ **B. checks** - /tʃɛks/ **C. roofs** - /ruːfs/ **D. aches** - /eɪks/ **Đáp án:** A (phát âm /ˈɪn.tʃɪz/ khác với ba từ còn lại). 15. **A. laughed** - /læft/ **B. missed** - /mɪst/ **C. called** - /kɔːld/ **D. watched** - /wɔːtʃt/ **Đáp án:** D (phát âm /wɔːtʃt/ khác với ba từ còn lại). ### II. Chọn từ hoặc cụm từ tốt nhất hoàn thành mỗi câu. 1. My family has lived here **C. for** ten years. **Giải thích:** "for" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian. 2. A: Can you help me carry my bags, please? B: **A. Certainly** **Giải thích:** "Certainly" là một câu trả lời lịch sự và đồng ý. 3. We **D. have to** go to the market and buy something for dinner. **Giải thích:** "have to" chỉ sự cần thiết phải làm gì. 4. You **B. must** cook dinner yourself. **Giải thích:** "must" được dùng để thể hiện sự bắt buộc hoặc cần thiết. Hy vọng những giải thích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bài tập! Nếu bạn cần thêm sự giúp đỡ, đừng ngần ngại hỏi nhé!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
1 bình luận
Bình luận
avatar
level icon

Apple_5QYH9TcloJf5woDGx9y0Giaa2Gr1

24/12/2025

Timi sai hết r
avatar
level icon
_LyyMaii_

24/12/2025

Câu

Đáp án

Giải thích chi tiết

1

D. emigrate

Các từ A, B, C có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 (hoặc âm /i/ ngắn), trong khi emigrate bắt đầu bằng âm /e/.

2

A. hoped

Đây là quy tắc phát âm đuôi "-ed": Hoped kết thúc bằng âm vô thanh /p/ nên phát âm là /t/. Các từ còn lại kết thúc bằng /d/.

3

A. graze

Graze phát âm là âm /eɪ/. Các từ còn lại (magical, grandmother, rag) đều phát âm là âm /æ/.

4

D. rule

Rule phát âm là âm /uː/. Các từ còn lại (rug, cushion, cupboard) phát âm là âm /ʌ/ hoặc /ʊ/ (tùy vùng nhưng đều ngắn hơn).

5

D. children

Children có âm "i" phát âm là /ɪ/ (ngắn). Các từ còn lại (knife, wife, nice) đều phát âm là /aɪ/.

6

B. try

Try kết thúc bằng âm /aɪ/. Các từ còn lại (happy, candy, electricity) kết thúc bằng âm /i/.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved