
2 giờ trước
1 giờ trước
Tế Hanh là một trong những gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ mới với một tâm hồn trong trẻo, chân thành. Giữa những vần thơ tình tự của Xuân Diệu hay nỗi sầu vạn kỷ của Huy Cận, Tế Hanh chọn cho mình một góc nhỏ bình yên nhưng đầy sức sống: đó là quê hương. Bài thơ "Quê hương" sáng tác năm 1939, khi ông đang học tập xa nhà, đã trở thành một trong những kiệt tác viết về tình yêu cội nguồn. Tác phẩm không chỉ là một bức tranh lao động khỏe khoắn của làng chài ven biển mà còn là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa bút pháp tả thực và lãng mạn, để lại dấu ấn nghệ thuật sâu sắc trong lòng độc giả.
Mở đầu bài thơ, Tế Hanh giới thiệu quê hương mình bằng những lời lẽ mộc mạc nhưng đầy tự hào. Đó là một làng chài làm nghề chài lưới, nằm cách biển "nửa ngày sông". Trong tâm tưởng của người con xa xứ, hình ảnh quê nhà hiện lên gắn liền với những buổi sớm mai hồng rạng rỡ. Khung cảnh ra khơi được miêu tả bằng những gam màu tươi sáng: "Trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng". Đây không chỉ là điều kiện thời tiết thuận lợi mà còn là sự khởi đầu đầy hứa hẹn cho một chuyến hành trình chinh phục biển cả. Hình ảnh chiếc ghe "phăng mái chèo" và "vượt trường giang" cho thấy nhịp sống lao động khẩn trương, hăm hở của những người dân chài lưới vốn coi biển là nhà.
Điểm sáng nghệ thuật rực rỡ nhất trong đoạn thơ chính là hình ảnh cánh buồm. Tế Hanh đã có một sự liên tưởng độc đáo khi so sánh: "Cánh buồm trương to như mảnh hồn làng". Một vật dụng vô tri, hữu hình đã được nâng tầm thành một biểu tượng tinh thần vô hình, thiêng liêng. Cánh buồm ấy không chỉ đón gió mà còn chứa đựng cả niềm tin, hy vọng và sức sống của bao thế hệ dân chài. Động từ "rướn" trong câu "Rướn thân trắng bao la thâu góp gió" đã nhân hóa cánh buồm thành một thực thể có khát vọng, đang nỗ lực hết mình để cống hiến cho công việc lao động.
Nếu cảnh ra khơi là sự hăng hái thì cảnh thuyền về lại là một bức tranh của sự no ấm và bình yên. Không khí "ồn ào", "tấp nập" trên bến đỗ chính là âm thanh của hạnh phúc sau những ngày lênh đênh. Những người dân chài hiện lên với vẻ đẹp ngoại hình khỏe khoắn, mang đậm đặc trưng của vùng biển: "làn da ngăm rám nắng", "thân hình nồng thở vị xa xăm". Sự sáng tạo trong từ ngữ "vị xa xăm" gợi lên cái nắng, cái gió và cả sự bao la của đại dương thấm đẫm vào từng tế bào con người. Ngay cả con thuyền sau chuyến đi dài cũng được nghỉ ngơi như một thực thể sống: "Mỏi mệt trở về nằm im trên bến / Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ". Phép nhân hóa và sự chuyển đổi cảm giác qua từ "nghe" đã thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa con người, sự vật với biển khơi đại ngàn.
Kết thúc bài thơ, nỗi nhớ quê hương vỡ òa thành những lời tự sự chân thành. Khi sống trong thực tại xa cách, nhà thơ nhớ về quê hương qua những hình ảnh cụ thể nhất: màu xanh của nước, màu bạc của cá, chiếc buồm vôi và đặc biệt là "mùi nồng mặn" của biển. Đó là cái mùi của muối biển, của mồ hôi và của tình yêu quê hương đã thấm sâu vào máu thịt. Tế Hanh đã khẳng định một chân lý: dù đi đâu, về đâu, linh hồn con người vẫn luôn neo đậu ở mảnh đất quê hương thân thương.
Về mặt nghệ thuật, bài thơ thành công nhờ thể thơ tám chữ linh hoạt, ngôn ngữ bình dị nhưng giàu sức gợi. Việc sử dụng linh hoạt các biện pháp so sánh, nhân hóa đã làm cho bức tranh làng chài không chỉ chân thực mà còn mang vẻ đẹp lãng mạn, kỳ vĩ.
Tóm lại, "Quê hương" của Tế Hanh không chỉ là một bài thơ miêu tả cảnh sinh hoạt đơn thuần, mà là một bài ca về tình yêu nguồn cội. Tác phẩm nhắc nhở mỗi chúng ta về sự trân trọng đối với quê hương và những người lao động thầm lặng. Qua những vần thơ này, Tế Hanh đã tạc vào lòng người đọc hình ảnh một làng chài Việt Nam đầy sức sống, mãi mãi vươn mình ra biển lớn cùng với "mảnh hồn làng" bất diệt.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời