câu 8: Ngày 8-8-1967, năm quốc gia tham gia sáng lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là: In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Phi-lip-pin, Xin-ga-po và Thái Lan. Do đó, đáp án đúng là: d. in-đô-nê-xi-a, ma-lai-xi-a, phi-lip-pin, xin-ga-po và thái lan.
câu 9: Câu trả lời đúng là: c. khẳng định tầm quan trọng của công nghiệp hoá, hiện đại hóa.
Thành tựu nổi bật của nhiều nước châu Á trong nửa sau thế kỷ XX, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghiệp hóa và hiện đại hóa, đã chỉ ra rằng để phát triển kinh tế bền vững và nâng cao đời sống nhân dân, Việt Nam cần chú trọng vào việc công nghiệp hóa, hiện đại hóa nền kinh tế của mình.
câu 10: 1. Nhân tố chủ yếu quyết định đến sự phát triển và thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi và Mỹ Latinh sau chiến tranh thế giới thứ hai là: b. ý thức độc lập và sự lớn mạnh của lực lượng dân tộc.
2. Phần II: Trắc nghiệm lựa chọn đúng/sai (1,0 điểm).
- Đoạn tư liệu mô tả về sự đối lập giữa Mỹ và Liên Xô sau chiến tranh thế giới thứ hai, sự hình thành các khối quân sự NATO và SEV, cũng như cuộc đối đầu kéo dài hơn bốn thập kỷ được gọi là chiến tranh lạnh.
- Đúng.
câu 14: Để trả lời câu hỏi của bạn, tôi cần biết cụ thể các nhận định mà bạn muốn đánh giá là đúng hay sai. Bạn có thể cung cấp các nhận định đó để tôi có thể giúp bạn chọn đúng (đ) hoặc sai (s) cho từng nhận định.
câu 1: Đúng vậy, NATO (Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương) được thành lập vào ngày 4 tháng 4 năm 1949, do Mỹ và các nước đồng minh thành lập nhằm mục đích chống lại Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa. Đây là một liên minh quân sự lớn nhất của các nước tư bản chủ nghĩa trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh, với mục tiêu bảo vệ các thành viên khỏi mối đe dọa từ Liên Xô và các nước theo chế độ xã hội chủ nghĩa.
câu 2: Đúng vậy, Liên Xô cùng các nước Đông Âu đã thành lập tổ chức Hiệp ước Vácsava vào tháng 5 năm 1955 nhằm đối phó với NATO, tổ chức được thành lập trước đó vào ngày 4 tháng 4 năm 1949. Tổ chức Hiệp ước Vácsava là một liên minh chính trị - quân sự mang tính chất phòng thủ của các nước xã hội chủ nghĩa châu Âu, nhằm bảo vệ an ninh và hòa bình cho các nước thành viên trước những mối đe dọa từ NATO và các nước phương Tây.
câu 3: Câu nói của bạn không chính xác. Chiến tranh lạnh không phải là cuộc chiến tranh nóng bỏng và không diễn ra trực tiếp giữa Mỹ và Liên Xô bằng vũ khí hạt nhân. Thực tế, chiến tranh lạnh là một cuộc đối đầu căng thẳng giữa hai siêu cường này mà không có xung đột quân sự trực tiếp. Trong suốt thời gian diễn ra, mặc dù có những nguy cơ về chiến tranh hạt nhân, nhưng không xảy ra cuộc "chiến tranh nóng" nào giữa hai bên. Thay vào đó, chiến tranh lạnh thể hiện qua cuộc chạy đua vũ trang, các cuộc chiến tranh cục bộ ở nhiều nơi trên thế giới và tình trạng căng thẳng chính trị, kinh tế, văn hóa giữa hai khối tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
câu 14: Chiến tranh Lạnh kéo dài từ năm 1947 đến năm 1989, tức là khoảng 42 năm. Đây là giai đoạn căng thẳng chính trị, quân sự và kinh tế giữa hai khối: khối tư bản chủ nghĩa do Hoa Kỳ dẫn đầu và khối xã hội chủ nghĩa do Liên Xô đứng đầu.
Nguyên nhân chính của Chiến tranh Lạnh xuất phát từ sự khác biệt về hệ tư tưởng giữa hai khối, cũng như những xung đột lợi ích quốc gia. Trong suốt thời gian này, hai bên đã tiến hành nhiều cuộc chạy đua vũ trang, bao gồm cả việc phát triển vũ khí hạt nhân, và nhiều cuộc xung đột gián tiếp ở các khu vực khác nhau trên thế giới như Triều Tiên, Việt Nam, và Afghanistan.
Chiến tranh Lạnh kết thúc vào năm 1989 với sự sụp đổ của Bức tường Berlin, đánh dấu sự tan rã của Liên Xô và sự chuyển mình của nhiều quốc gia Đông Âu từ chế độ xã hội chủ nghĩa sang chế độ dân chủ và kinh tế thị trường. Sự kiện này không chỉ thay đổi cục diện chính trị thế giới mà còn mở ra một kỷ nguyên mới trong quan hệ quốc tế.
câu 1: Nguyên nhân thắng lợi của cách mạng tháng Tám năm 1945 bao gồm:
1. Nguyên nhân chủ quan:
- Truyền thống yêu nước nồng nàn, đấu tranh kiên cường, bất khuất của dân tộc cho độc lập, tự do.
- Đường lối lãnh đạo đúng đắn của Đảng, đứng đầu là Chủ tịch Hồ Chí Minh vĩ đại.
- Quá trình chuẩn bị trong suốt 15 năm qua các phong trào cách mạng (1930 - 1935, 1936 - 1939, 1939 - 1945).
- Trong những ngày Tổng khởi nghĩa, toàn Đảng, toàn dân nhất trí, đồng lòng, không sợ hy sinh, gian khổ, quyết tâm giành độc lập, tự do.
2. Nguyên nhân khách quan:
- Chiến thắng của Hồng quân Liên Xô và quân Đồng minh trong chiến tranh thế giới thứ hai đã cổ vũ tinh thần và niềm tin cho nhân dân ta, tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc khởi nghĩa.
Những yếu tố này đã kết hợp lại, dẫn đến thắng lợi của cách mạng tháng Tám, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam.
câu 2: Nguyễn Ái Quốc, tức Chủ tịch Hồ Chí Minh, đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam. Dưới đây là một số điểm đánh giá về vai trò của ông:
1. Tìm ra con đường cứu nước: Nguyễn Ái Quốc đã xác định con đường cách mạng cho dân tộc Việt Nam, đó là đi theo chủ nghĩa Mác - Lênin, kết hợp với phong trào yêu nước.
2. Sáng lập các tổ chức cách mạng: Ông đã thành lập Hội Việt Nam cách mạng thanh niên vào năm 1925 và Việt Nam Quang Phục Hội vào năm 1930, tạo nền tảng cho việc hình thành Đảng Cộng sản Việt Nam.
3. Đào tạo cán bộ: Nguyễn Ái Quốc đã mở lớp đào tạo cán bộ, truyền bá tư tưởng cách mạng và chủ nghĩa Mác - Lênin, chuẩn bị cho việc thành lập Đảng.
4. Chủ trì hội nghị hợp nhất: Ông đã chủ trì hội nghị hợp nhất ba tổ chức cộng sản, dẫn đến việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam vào năm 1930.
5. Xây dựng cương lĩnh chính trị: Nguyễn Ái Quốc đã thông qua cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng, định hướng cho sự phát triển của Đảng trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
Tóm lại, vai trò của Nguyễn Ái Quốc trong việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam là rất quan trọng, không chỉ trong việc định hình tư tưởng mà còn trong việc tổ chức và lãnh đạo phong trào cách mạng, góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc.