

5 giờ trước
5 giờ trước
Question 13. A. rules B. habits C. customs D. routines
Đáp án: C. customs
Giải thích: Dựa vào ngữ cảnh "passed down through generations" (truyền lại qua nhiều thế hệ) và "traditions" (truyền thống), từ "customs" (phong tục) là từ phù hợp nhất để chỉ những nét văn hóa lâu đời của một cộng đồng.
Question 14. A. is B. are C. was D. were
Đáp án: A. is
Giải thích: Chủ ngữ là "the annual Rice Festival" (Lễ hội lúa gạo hàng năm) là danh từ số ít. Câu đang mô tả một sự thật hiển nhiên/thói quen ở hiện tại nên dùng thì Hiện tại đơn ở dạng bị động: "is celebrated".
Question 15. A. are B. were C. is D. was
Đáp án: A. are
Giải thích: Chủ ngữ là "special dances and folk songs" (các điệu nhảy và bài hát dân ca đặc biệt) là danh từ số nhiều. Tương tự câu 14, đây là mô tả về hoạt động định kỳ của lễ hội nên dùng Hiện tại đơn dạng bị động: "are performed".
Question 16. A. is B. are C. has been D. have been
Đáp án: A. is
Giải thích: Chủ ngữ là "This custom" (Phong tục này) là danh từ số ít. Câu này khẳng định phong tục vẫn đang được thực hiện đều đặn bởi các gia đình, dùng Hiện tại đơn dạng bị động: "is practiced".
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
4 giờ trước
24/12/2025
Top thành viên trả lời