câu 1: Trong đoạn trích "Giấu của" của tác giả Lộng Chương, tình huống gây cười được thể hiện qua việc ông Toàn Nha - chủ tịch xã - muốn xây dựng hình ảnh xã mình giàu có và phát triển để báo cáo với cấp trên. Tuy nhiên, do sự thiếu hiểu biết và tham lam, ông đã tự tạo ra những tình huống hài hước khi cố gắng che giấu sự nghèo khó thực tế bằng cách mua sắm đồ đạc xa hoa và tổ chức các hoạt động không phù hợp với điều kiện kinh tế địa phương.
Ví dụ, ông Nha quyết định mua một chiếc máy bơm nước mới dù xã đang gặp khó khăn về tài chính. Ông cho rằng việc sở hữu máy bơm sẽ giúp xã trở nên hiện đại hơn, nhưng thực tế lại khiến mọi người phải đối mặt với cảnh tượng dở khóc dở cười khi máy bơm bị hỏng ngay sau khi được đưa vào sử dụng. Sự bất lực và lúng túng của ông Nha khi đối mặt với vấn đề này càng làm tăng thêm tính hài hước cho câu chuyện.
Ngoài ra, việc ông Nha mời đoàn nghệ thuật về biểu diễn cũng góp phần tạo nên tiếng cười. Trong bối cảnh xã nghèo đói, việc tổ chức một buổi biểu diễn hoành tráng như vậy là một sự lãng phí tiền bạc và thời gian. Điều này dẫn đến những tình huống trớ trêu khi khán giả chỉ đếm được vài người xem, còn các nghệ sĩ thì phải chờ đợi lâu mà không nhận được thù lao.
Tình huống gây cười trong đoạn trích "Giấu của" không chỉ nằm ở sự mâu thuẫn giữa mong muốn và thực tế, mà còn ở sự thiếu hiểu biết và lòng tham của nhân vật chính. Qua đó, tác giả Lộng Chương đã khéo léo phê phán thói hư tật xấu của con người, đồng thời khẳng định giá trị của sự chân thật và giản dị trong cuộc sống.
câu 2: Trong tác phẩm "Ông già và biển cả", nhà văn Ernest Hemingway đã khắc họa thành công hình ảnh ông lão Santiago - một người ngư dân già nua nhưng đầy nghị lực và quyết tâm. Trong cuộc chiến đấu với con cá kiếm khổng lồ, ông lão đã trải qua những giây phút căng thẳng, hồi hộp và thậm chí là tuyệt vọng. Tuy nhiên, bằng sự kiên cường và lòng dũng cảm, ông lão đã vượt qua tất cả để giành chiến thắng cuối cùng.
Trước tiên, ta thấy rõ trạng thái quẫn của ông lão Santiago khi phải đối mặt với con cá kiếm khổng lồ. Ông lão đã dành nhiều ngày đêm lênh đênh trên biển, không có thức ăn, nước ngọt. Điều này khiến ông lão vô cùng mệt mỏi, kiệt sức và thậm chí là mất phương hướng. Bên cạnh đó, con cá kiếm to lớn, hung dữ càng làm tăng thêm áp lực và nguy hiểm cho ông lão. Tuy nhiên, ông lão vẫn kiên trì chống chọi với những khó khăn ấy, giữ vững tinh thần và quyết tâm bắt được con cá.
Thứ hai, sự kiên cường và lòng dũng cảm của ông lão Santiago đã được thể hiện rõ nét trong suốt quá trình chiến đấu với con cá. Dù phải đối mặt với những thử thách khốc liệt, ông lão vẫn không hề nao núng, luôn cố gắng vượt qua mọi trở ngại. Khi bị con cá kéo xuống đáy biển sâu, ông lão không hề hoảng loạn mà bình tĩnh, tỉnh táo để tìm cách thoát khỏi tình huống nguy hiểm. Khi bị thương, ông lão vẫn tiếp tục chiến đấu với con cá, không ngừng cố gắng để giành chiến thắng. Chính sự kiên cường và lòng dũng cảm ấy đã giúp ông lão vượt qua nỗi sợ hãi và đau đớn, giành được chiến thắng cuối cùng.
Cuối cùng, hình ảnh ông lão Santiago còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ông lão là biểu tượng cho sức mạnh và nghị lực phi thường của con người. Dù phải đối mặt với những khó khăn, thử thách to lớn, con người vẫn luôn có khả năng vượt qua và chinh phục chúng. Qua đó, tác giả muốn gửi gắm thông điệp rằng, chỉ cần có niềm tin, ý chí và sự kiên trì, con người sẽ đạt được thành công.
Tóm lại, trạng thái quẫn của ông lão Santiago trong cuộc chiến với con cá kiếm khổng lồ đã được tác giả Ernest Hemingway miêu tả một cách chân thực và sinh động. Qua đó, tác giả đã khẳng định sức mạnh và nghị lực phi thường của con người, đồng thời truyền tải thông điệp về tầm quan trọng của việc kiên trì và nỗ lực hết mình để đạt được thành công.
câu 3: Nhân vật ông bà Đại Cát trong truyện "Ông lão đánh cá và con cá vàng" được xây dựng với những đặc điểm tính cách trái ngược nhau, tạo nên sự tương phản thú vị. Ông lão hiền lành, chất phác, luôn sẵn lòng giúp đỡ mọi người, nhưng lại bị lợi dụng bởi chính lòng tốt của mình. Bà lão thì tham lam, ích kỷ, chỉ biết nghĩ đến bản thân, không quan tâm đến nỗi khổ của chồng. Sự đối lập này thể hiện rõ nét qua hành động và thái độ của hai nhân vật.
Phân tích chi tiết:
* Ông lão: Là một người nông dân nghèo khó, sống cuộc đời bình dị, lương thiện. Ông luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác mà không đòi hỏi gì. Khi bắt gặp con cá vàng, ông đã thả nó về biển cả, dù biết rằng đó là cơ hội để đổi đời. Hành động này cho thấy tấm lòng cao thượng, vị tha của ông lão. Tuy nhiên, khi bà lão liên tục đưa ra những yêu cầu vô lý, ông lão vẫn nhẫn nhịn chịu đựng, không hề phản kháng. Điều này cho thấy sự yếu đuối, nhu nhược của ông lão trước sức mạnh của đồng tiền và quyền lực. Cuối cùng, ông lão trở thành nạn nhân của chính lòng tốt của mình, phải gánh chịu hậu quả do bà lão gây ra.
* Bà lão: Trái ngược với ông lão, bà lão là một người phụ nữ tham lam, ích kỷ. Bà ta luôn muốn có được nhiều hơn, dù điều đó có nghĩa là làm tổn thương người chồng của mình. Khi nghe ông lão kể về việc bắt được con cá vàng, bà ta liền nổi lòng tham, đòi hỏi những thứ xa xỉ như nhà cửa, ruộng vườn, thậm chí là chức tước. Bà ta không hề quan tâm đến cảm xúc của ông lão, chỉ chăm chăm vào việc thỏa mãn ham muốn của bản thân. Sự tham lam của bà lão đã đẩy ông lão vào tình cảnh khốn đốn, khiến ông phải chịu đựng những đòn roi, nhục nhã từ vợ mình.
Kết luận: Nhân vật ông bà Đại Cát được xây dựng với những đặc điểm tính cách trái ngược nhau, tạo nên sự tương phản thú vị. Qua đó, tác giả muốn phê phán thói tham lam, ích kỷ, đồng thời ca ngợi phẩm chất cao đẹp của lòng tốt, sự vị tha. Đồng thời, tác giả cũng gửi gắm thông điệp về sự cần thiết phải cân bằng giữa lòng tốt và sự tỉnh táo, tránh rơi vào bi kịch như ông lão.
câu 4: Trong đoạn trích "Giấu của", tác giả đã sử dụng nhiều thủ pháp trào phúng để tạo nên tiếng cười châm biếm, phê phán những thói hư tật xấu của con người. Cụ thể:
* Thủ pháp phóng đại: Tác giả đã cường điệu hóa hành động và suy nghĩ của nhân vật ông chủ nhà, khiến cho hình ảnh ông ta trở nên lố bịch, đáng cười. Ví dụ như việc ông ta giấu vàng bạc châu báu vào chỗ kín nhất trên cơ thể, hay việc ông ta tin tưởng tuyệt đối vào sự an toàn của nơi cất giấu ấy.
* Thủ pháp ẩn dụ: Tác giả sử dụng ẩn dụ để chỉ ra bản chất tham lam, ích kỷ của con người. Vàng bạc châu báu được ví như "của cải" - thứ mà con người luôn khao khát sở hữu. Việc giấu vàng bạc ở chỗ kín nhất cũng ẩn dụ cho việc con người muốn giữ gìn tài sản riêng tư, không muốn chia sẻ với ai.
* Thủ pháp mỉa mai: Tác giả sử dụng giọng điệu mỉa mai, châm biếm để bộc lộ thái độ khinh thường đối với những kẻ tham lam, ích kỷ. Câu nói "Của cải giấu đâu thì nó vẫn cứ là của cải thôi!" thể hiện sự bất lực của con người trước lòng tham vô đáy.
Tóm lại, các thủ pháp trào phúng được sử dụng trong đoạn trích "Giấu của" đã góp phần tạo nên tiếng cười châm biếm, phê phán những thói hư tật xấu của con người, đồng thời khẳng định giá trị của tình người, sự công bằng và chính nghĩa.