avatar
level icon
Thảo

11 giờ trước

Cách phát âm tiếng " ea " trong tiếng Anh

Trả lời câu hỏi của Thảo
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

11 giờ trước

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
In English, the "ea" combination can be pronounced in a few different ways, depending on the word. Here are the common pronunciations associated with "ea": 1. **/iː/** as in "see" or "bead" - This is a long "ee" sound. 2. **/ɛ/** as in "bread" or "head" - This is a short "e" sound. 3. **/eɪ/** as in "great" - This is a diphthong that sounds like "ay". 4. **/ɛə/** as in "bear" - This is a more complex sound often referred to as a diphthong. Here are some example words and their IPA notations: - **"seat"**: /siːt/ (long "ee" sound) - **"bread"**: /brɛd/ (short "e" sound) - **"great"**: /ɡreɪt/ (the "ay" sound) - **"bear"**: /bɛə/ (the "ea" produces the "air" sound) Therefore, the pronunciation of "ea" varies based on the word it appears in. In summary, "ea" can be pronounced as /iː/, /ɛ/, /eɪ/, or /ɛə/ depending on the specific context within the word.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
phoneiu

6 giờ trước

Thảo

1. **/iː/** as in "see" or "bead" - This is a long "ee" sound.

2. **/ɛ/** as in "bread" or "head" - This is a short "e" sound.

3. **/eɪ/** as in "great" - This is a diphthong that sounds like "ay".

4. **/ɛə/** as in "bear" - This is a more complex sound often referred to as a diphthong.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
bekhung-long

8 giờ trước

1. **/iː/** as in "see" or "bead" - This is a long "ee" sound.
2. **/ɛ/** as in "bread" or "head" - This is a short "e" sound.
3. **/eɪ/** as in "great" - This is a diphthong that sounds like "ay".
4. **/ɛə/** as in "bear" - This is a more complex sound often referred to as a diphthong.
 

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
TuNhiemca

9 giờ trước

Thảo

Cụm nguyên âm "ea" được coi là một trong những cụm có nhiều cách phát âm khác nhau trong tiếng Anh, với tổng cộng 7 cách phát âm thường gặp.

7 Cách Phát Âm Chính Của "ea"

Dưới đây là 7 cách phát âm phổ biến của "ea" và các ví dụ đi kèm:

1. Phát âm là /i:/ (Nguyên âm dài)

Đây là cách phát âm thường gặp nhất. Âm này nghe giống âm "i" trong tiếng Việt nhưng được kéo dài hơi hơn một chút.

  • Vị trí thường gặp: Khi "ea" đứng cuối từ (ví dụ: sea /si:/, pea /pi:/) hoặc đứng giữa từ, thường theo sau là các phụ âm như /t/, /l/, /n/, hoặc /ð/.
  • Ví dụ: meat (/mi:t/), heal (/hi:l/), breathe (/bri:ð/).

2. Phát âm là /e/ (Nguyên âm ngắn)

Cách phát âm này có nét tương đồng với nguyên âm /e/ trong tiếng Việt, một âm mở và ngắn.

  • Ví dụ: head (/hed/), deaf (/def/), heavy (/ˈhevi/).

3. Phát âm là /eɪ/ (Nguyên âm đôi)

Đây là một nguyên âm đôi được tạo thành từ sự chuyển tiếp từ âm /e/ sang âm /ɪ/.

  • Ví dụ: great (/greɪt/), break (/breɪk/), steak (/steɪk/).

4. Phát âm là /ɪə/ (Nguyên âm đôi)

Nguyên âm đôi này được cấu tạo bằng sự chuyển tiếp từ âm /ɪ/ sang âm /ə/ (âm /ə/ giống âm "ơ" nhẹ trong tiếng Việt).

  • Dấu hiệu nhận biết: Thường xuất hiện khi "ea" đi liền với phụ âm "r" (nhóm "ear").
  • Ví dụ: ear (/ɪr/), hear (/hɪə/), tear (nước mắt) (/tɪə/).

5. Phát âm là /ɜː/ (Nguyên âm dài)

Đây là một nguyên âm dài, phát âm gần giống âm "ơ" trong tiếng Việt nhưng kéo dài và hơi uốn lưỡi vào trong.

  • Dấu hiệu nhận biết: Thường xuất hiện khi "ea" đi liền với phụ âm "r" và có thể kèm theo một phụ âm khác sau đó.
  • Ví dụ: earth (/ɜːθ/), learn (/lɜːn/), pearl (/pɜːl/).

6. Phát âm là /eə/ (Nguyên âm đôi)

Nguyên âm đôi này là sự kết hợp giữa âm /e/ và âm /ə/. Đây là một cách phát âm không quá phổ biến đối với "ea".

  • Ví dụ: bear (/beə/ - con gấu), pear (/peə/), tear (xé rách) (/teə/).

7. Phát âm là /ɑː/ (Nguyên âm dài)

Đây là cách phát âm hiếm gặp nhất, chỉ xuất hiện trong một từ cụ thể. Âm này là âm "a" dài, độ mở miệng rộng hơn âm "a" tiếng Việt.

  • Ví dụ: heart (/hɑːt/).
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
1 bình luận
Bình luận
avatar
level icon

TuNhiemca

9 giờ trước

Thảo Đánh giá giúp

avatar
level icon
_Zinn_

10 giờ trước

Thảo trong tiếng anh, nhóm chữ cái ea có cách phát âm rất đa dạng. dưới đây là các trường hợp phổ biến nhất để bạn dễ nhớ:

1. phát âm là /iː/ (âm i dài)

đây là trường hợp phổ biến nhất, đọc giống âm "i" trong tiếng việt nhưng kéo dài hơi một chút.

  • ví dụ:
  • sea /siː/ (biển)
  • tea /tiː/ (trà)
  • meat /miːt/ (thịt)
  • dream /driːm/ (giấc mơ)

2. phát âm là /e/ (âm e ngắn)

thường gặp trong các từ có cấu trúc kết thúc bằng một số phụ âm như "d", "th", "l".

  • ví dụ:
  • head /hed/ (cái đầu)
  • bread /bred/ (bánh mì)
  • ready /ˈredi/ (sẵn sàng)
  • health /helθ/ (sức khỏe)

3. phát âm là /eɪ/ (âm ê-i)

trường hợp này ít gặp hơn nhưng rất quan trọng vì dễ nhầm.

  • ví dụ:
  • great /ɡreɪt/ (tuyệt vời)
  • break /breɪk/ (giờ nghỉ/làm vỡ)
  • steak /steɪk/ (thịt bò bít tết)

4. phát âm là /ɪə/ (âm i-ờ)

thường xuất hiện khi có chữ "r" đi ngay phía sau nhóm ea.

  • ví dụ:
  • near /nɪə(r)/ (gần)
  • hear /hɪə(r)/ (nghe)
  • clear /klɪə(r)/ (rõ ràng)

5. phát âm là /ɜː/ hoặc /ɑː/ (khi đi với r)

  • âm /ɜː/ (ơ dài): learn /lɜːn/ (học), earth /ɜːθ/ (trái đất).
  • âm /ɑː/ (a dài): heart /hɑːt/ (trái tim).

💡 mẹo nhỏ để phân biệt:

  • phần lớn các từ ea đứng một mình sẽ đọc là i dài (/iː/).
  • nếu thấy từ có vẻ liên quan đến sức khỏe hoặc thực phẩm khô (như bread, head, health) thì thường đọc là e ngắn (/e/).


#Zinn

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved