
26/12/2025
27/12/2025
Hậu tố (đuôi từ)
Vị trí trong câu
26/12/2025
Dựa vào ý nghĩa
Danh từ thường trả lời cho câu hỏi:
Ai? (teacher, student, mother…)
Cái gì? (book, table, idea…)
Ở đâu? (school, city, Vietnam…)
26/12/2025
1. Nhận biết qua hậu tố (Suffixes) -tion / -sion: action, decision, celebration... -ment: environment, movement, pavement... -ness: happiness, kindness, darkness... -ity / -ty: ability, city, beauty, responsibility... -er / -or / -ist (chỉ người): teacher, doctor, scientist... -ism (học thuyết/chủ nghĩa): optimism, capitalism... -ship: friendship, leadership... -ence / -ance: difference, importance, attendance... 2. Nhận biết qua các từ đứng trước -Mạo từ: a, an, the (Ví dụ: a book, the sun). -Tính từ sở hữu: my, your, his, her, its, our, their (Ví dụ: my house, their friends). -Từ chỉ định: this, that, these, those (Ví dụ: this table, those cats). -Từ chỉ số lượng: many, much, some, any, a few, little... (Ví dụ: many students, some water). -Tính từ: (Ví dụ: beautiful girl, modern technology). 3. Nhận biết qua vị trí trong câu -Làm chủ ngữ: Đứng ở đầu câu, trước động từ. -Làm tân ngữ: Đứng sau động từ. -Sau giới từ: Đứng sau các giới từ như in, on, at, with, about...
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời