câu 3: a) Mục tiêu đưa đất nước trở thành quốc gia giàu mạnh, dân chủ và văn minh là một trong những nội dung quan trọng trong công cuộc cải cách, mở cửa của Trung Quốc bắt đầu từ năm 1978. Đảng Cộng sản Trung Quốc đã xác định rằng phát triển kinh tế là trung tâm, từ đó tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện của xã hội.
b) Thành tựu nổi bật về chính trị trong công cuộc cải cách là việc Đảng Cộng sản Trung Quốc đã xây dựng được hệ thống lý luận về chủ nghĩa xã hội đặc sắc Trung Quốc. Điều này không chỉ giúp củng cố vai trò lãnh đạo của Đảng mà còn tạo ra một khung pháp lý và chính trị vững chắc để thực hiện các mục tiêu phát triển kinh tế và xã hội.
c) Một trong những trụ cột để thực hiện thành công công cuộc cải cách, mở cửa của Trung Quốc là xây dựng lực lượng quân đội hiện đại, dẫn đầu thế giới. Điều này không chỉ đảm bảo an ninh quốc gia mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo vệ và thúc đẩy các lợi ích quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa.
d) Công cuộc cải cách, mở cửa của Trung Quốc từ năm 1978 phù hợp với xu thế quốc tế, mở rộng đa phương và lấy phát triển chính trị làm trung tâm. Trung Quốc đã chủ động tham gia vào các tổ chức quốc tế, thúc đẩy hợp tác đa phương, đồng thời khẳng định vai trò của mình trên trường quốc tế.
câu 4: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và các nước Đông Âu trong những năm 1989 - 1991 đã để lại nhiều hậu quả nặng nề. Đây được coi là một tổn thất lớn trong lịch sử phong trào cộng sản và chủ nghĩa xã hội trên toàn thế giới, dẫn đến việc hệ thống các nước xã hội chủ nghĩa không còn tồn tại. Từ những thất bại này, nhiều bài học kinh nghiệm đau xót đã được rút ra cho các nước xã hội chủ nghĩa hiện nay đang tiến hành cải cách - đổi mới, nhằm xây dựng một chế độ xã hội chủ nghĩa nhân văn, phù hợp với hoàn cảnh và truyền thống văn hóa của mỗi quốc gia.
Ngoài ra, sự sụp đổ này cũng đã tạo cơ hội cho Mỹ thiết lập trật tự đơn cực và thực hiện chiến lược toàn cầu hóa thành công. Điều này đồng nghĩa với việc chủ nghĩa xã hội không còn là một hệ thống có thể cạnh tranh trên thế giới. Hơn nữa, sự thay đổi này đã làm thay đổi sâu sắc bản đồ chính trị thế giới và chuyển biến quan hệ quốc tế. Cuối cùng, từ công cuộc cải tổ không thành công và sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô, chúng ta có thể thấy rằng toàn cầu hóa mang lại cơ hội nhưng cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ đối với các dân tộc.
câu 5: Đoạn tư liệu phản ánh rõ ràng những chính sách cai trị của chủ nghĩa thực dân ở các nước Đông Nam Á. Cụ thể, nó chỉ ra rằng các nước thực dân đã xây dựng bộ máy cai trị với những hình thức khác nhau, chủ yếu là cai trị trực tiếp và gián tiếp.
1. Hình thức cai trị: Có hai hình thức cai trị chính của chủ nghĩa thực dân phương Tây ở Đông Nam Á là cai trị trực tiếp và cai trị gián tiếp. Hầu hết các thuộc địa của Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Hà Lan, Pháp và một phần thuộc địa của Anh đều chịu hình thức cai trị trực tiếp. Trong khi đó, một số thuộc địa của Anh và sau này là thuộc địa của Mỹ (như ở Philippines) áp dụng hình thức cai trị gián tiếp.
2. Chính sách cai trị của thực dân Pháp ở Đông Dương: Tại Đông Dương (bao gồm Việt Nam, Lào, và Campuchia), thực dân Pháp đã áp dụng chính sách cai trị trực tiếp. Mục tiêu chính của chính sách này là vơ vét tài nguyên và của cải từ các thuộc địa để đưa về cho chính quốc, nhằm phục vụ lợi ích kinh tế của thực dân.
Tóm lại, đoạn tư liệu cung cấp cái nhìn tổng quan về các hình thức và chính sách cai trị của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á, đặc biệt là sự áp bức và bóc lột mà các nước thực dân đã thực hiện đối với các thuộc địa của mình.