

4 giờ trước
4 giờ trước
ĐÁP ÁN VÀ GIẢI THÍCH CHI TIẾT
PHẦN II. ĐỌC HIỂU (Reading Comprehension)
1. What is the main idea of this text?
Đáp án: C. Traditional supermarkets and modern shopping malls have different features.
Giải thích: Bài viết tập trung so sánh các đặc điểm khác nhau (sản phẩm, trải nghiệm, giá cả) giữa siêu thị truyền thống và trung tâm thương mại hiện đại.
2. What type of products do traditional supermarkets typically offer?
Đáp án: C. Groceries and household items.
Giải thích: Đoạn 2 có câu: "...typically offers a limited range of products, mainly groceries, and household items..."
3. What is one feature that modern shopping malls can offer that traditional supermarkets cannot?
Đáp án: D. Top-quality products.
Giải thích: Bài viết đề cập "Modern shopping malls... offer a higher-end shopping experience with premium products" (premium = top-quality). Các phương án A, B, C đều là đặc điểm của siêu thị truyền thống.
4. Which of the following is NOT TRUE according to the text?
Đáp án: D. Traditional supermarkets have a more immersive and engaging experience.
Giải thích: Trong bài ghi: "However, modern shopping malls can provide a more immersive and engaging experience..." -> Câu D nói siêu thị truyền thống có đặc điểm này là sai.
5. What does the word "immersive" possibly mean?
Đáp án: A. engaging and absorbing.
Giải thích: Từ "immersive" (đắm chìm/thu hút) được dùng cùng với "engaging" để chỉ trải nghiệm mua sắm hấp dẫn, khiến khách hàng bị cuốn hút vào.
6. According to the text, what is the main reason why traditional supermarkets generally offer lower prices than modern shopping malls?
Đáp án: C. Because they concentrate on selling basic necessities.
Giải thích: Đoạn 3 ghi: "This is because they focus on selling everyday essentials" (essentials = basic necessities).
PHẦN III. ĐIỀN TỪ VÀO CHỖ TRỐNG (Cloze Test)
1. A. retail
Giải thích: "retail shop" là cửa hàng bán lẻ. Corner shop (cửa hàng góc phố) là một loại hình bán lẻ cho người tiêu dùng cuối cùng.
2. C. also
Giải thích: "It also sells..." (Nó cũng bán...). Cấu trúc dùng để bổ sung thêm thông tin các mặt hàng khác. "Too" thường đứng cuối câu.
3. B. difference
Giải thích: "The only difference is..." (Sự khác biệt duy nhất là...). Câu này đang so sánh giữa convenience stores và corner shops.
4. D. area
Giải thích: "residential area" là một cụm từ cố định (collocation) có nghĩa là khu dân cư.
5. A. brand
Giải thích: "Each country has its own brand..." (Mỗi quốc gia có thương hiệu cửa hàng tiện lợi riêng của mình). Phù hợp với ngữ cảnh nhắc đến "global brand 7-Eleven" ở phía sau.
6. D. sell (Lưu ý: Đề bài ghi các lựa chọn nhưng thiếu đáp án cụ thể, dựa vào ngữ cảnh là "sell")
Giải thích: Trong ngữ cảnh bán hàng với mức giá nào đó: "Both corner shops and convenience stores sell things at higher prices..." (Cả hai đều bán hàng với giá cao hơn siêu thị).
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời