câu 1: Thể thơ tự do
câu 2: :
* Phương pháp tiếp cận ban đầu: Gợi ý trả lời đã sử dụng phương pháp phân tích từng câu thơ để xác định từ ngữ, hình ảnh về lòng ham sống mãnh liệt. Tuy nhiên, cách tiếp cận này có thể bỏ sót những chi tiết tinh tế hoặc chưa khai thác đầy đủ ý nghĩa ẩn dụ trong ngôn ngữ của Xuân Diệu.
* Phương pháp tiếp cận thay thế: Thay vì phân tích từng câu thơ riêng lẻ, chúng ta có thể xem xét đoạn thơ như một chỉnh thể nghệ thuật, dựa trên mạch cảm xúc xuyên suốt và các biện pháp tu từ được tác giả sử dụng. Điều này giúp chúng ta nắm bắt được bức tranh tổng thể về lòng ham sống mãnh liệt của nhà thơ.
:
* Phân tích: Đoạn thơ thể hiện lòng ham sống mãnh liệt của nhà thơ qua nhiều khía cạnh:
* Khát vọng giao hòa với cuộc sống: Nhà thơ muốn ôm chặt lấy thanh niên, muốn hòa mình vào cuộc sống, muốn được trải nghiệm mọi cung bậc cảm xúc, mọi vẻ đẹp của cuộc sống.
* Niềm vui sướng, say mê trước vẻ đẹp của cuộc sống: Nhà thơ miêu tả cuộc sống bằng những hình ảnh rực rỡ, sinh động, tràn đầy sức sống: "bó cánh tay", "mình xuân", "vườn trần", "rễ hút mùa".
* Ý thức về thời gian, tuổi trẻ: Nhà thơ nhận thức rõ ràng về giá trị quý báu của tuổi trẻ, của thời gian nên muốn sống trọn vẹn, tận hưởng hết thảy những gì cuộc sống mang lại.
* Biện pháp tu từ: Tác giả sử dụng hàng loạt biện pháp tu từ như so sánh ("như bó"), nhân hóa ("hút mùa"), ẩn dụ ("vườn trần") để tăng cường hiệu quả diễn đạt, tạo nên một bức tranh sống động, giàu sức gợi hình, gợi cảm.
:
* Phản ánh: Phương pháp tiếp cận thay thế giúp chúng ta nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện hơn, đồng thời phát hiện thêm những nét độc đáo trong tư tưởng và nghệ thuật của Xuân Diệu. Việc phân tích đoạn thơ như một chỉnh thể nghệ thuật giúp chúng ta hiểu rõ hơn tâm trạng, cảm xúc của nhà thơ, từ đó đánh giá chính xác hơn giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
câu 3: Trong đoạn thơ trên, tác giả sử dụng biện pháp tu từ điệp ngữ nối tiếp với cụm từ "sống toàn...". Điệp ngữ này được lặp lại liên tục, tạo nên nhịp điệu dồn dập, gấp gáp, thể hiện tâm trạng hối hả, cuống quýt của nhân vật trữ tình khi muốn tận hưởng trọn vẹn cuộc sống.
* Cụm từ "sống toàn..." được lặp lại nhiều lần, mỗi lần mang một ý nghĩa khác nhau: "sống toàn tim", "sống toàn trí", "sống toàn hồn", "sống toàn thân". Điều này nhấn mạnh sự toàn diện, trọn vẹn trong cách sống của nhân vật.
* Việc lặp lại cụm từ "sống, tất cả sống, chẳng bao giờ đủ" khẳng định khát vọng sống mãnh liệt, không ngừng nghỉ của con người.
* Câu thơ cuối cùng "thức nhọn giác quan, và thức cả trong giấc nồng phải ngủ" như một lời thúc giục, kêu gọi con người hãy sống trọn vẹn từng khoảnh khắc, ngay cả trong giấc mơ.
Điệp ngữ "sống toàn..." đã góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao cho đoạn thơ. Nó giúp tác giả truyền tải thông điệp về lối sống tích cực, tràn đầy năng lượng, luôn hướng đến những điều tốt đẹp nhất. Đồng thời, nó cũng khơi gợi lòng ham sống, khát khao cống hiến của mỗi người.
câu 4: Khát vọng sống của nhân vật trữ tình được thể hiện qua việc không muốn rời xa cuộc sống trần tục, mong muốn gắn bó mật thiết với thiên nhiên, hòa hợp với vạn vật. Nhân vật trữ tình muốn trở thành một phần của đất trời, hút lấy tinh hoa của mùa màng, tận hưởng trọn vẹn vẻ đẹp của cuộc sống. Khát vọng này thể hiện sự yêu mến, trân trọng đối với cuộc sống, đồng thời cũng phản ánh tâm trạng tiếc nuối, lưu luyến khi phải chia tay với tuổi trẻ, với những gì đẹp đẽ nhất của cuộc đời.
câu 5: Qua bài thơ, tác giả Xuân Diệu đã gửi gắm đến chúng ta thông điệp rằng hãy biết trân trọng từng phút giây cuộc sống, sống hết mình, cống hiến sức lực của bản thân để tạo nên giá trị tốt đẹp cho xã hội. Bởi lẽ mỗi con người chỉ có một lần để sống, nếu như chúng ta cứ lãng phí thời gian, không chịu cố gắng thì khi nhìn lại sẽ thấy hối tiếc vì chưa làm được gì cho đời. Cuộc sống vốn ngắn ngủi, hãy luôn nỗ lực phấn đấu, vươn lên phía trước để đạt được mục tiêu mà bản thân đặt ra. Có như vậy, chúng ta mới cảm nhận được giá trị đích thực của cuộc sống.