Kết quả tìm kiếm cho [Đô thị hóa]

Newsfeed
Hỏi đáp
Cẩm nang
Giải bài tập SGK
Ôn luyện
Thành viên
1 trả lời
Trả lời

Câu 1: Bắc Trung Bộ có bao nhiêu tỉnh thành? A. 4 tỉnh B. 5 tỉnh C. 6 tỉnh D. 7 tỉnh Câu 2: Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng Bắc Trung Bộ? A. Thanh Hóa B. Nghệ An C. Quảng Ngãi D. Hà Tĩnh Câu 3: Địa hình chủ yếu của Bắc Trung Bộ là gì? A. Núi cao hiểm trở B. Đồng bằng rộng lớn C. Núi thấp và đồng bằng hẹp ven biển D. Cao nguyên bằng phẳng Câu 4: Sông nào là sông lớn nhất vùng Bắc Trung Bộ? A. Sông Gianh B. Sông Hồng C. Sông Cả (sông Lam) D. Sông Thu Bồn Câu 5: Khí hậu Bắc Trung Bộ có đặc điểm gì nổi bật? A. Mùa đông lạnh, ít mưa B. Chia làm hai mùa: mùa khô và mùa mưa C. Quanh năm nóng ẩm D. Mát mẻ quanh năm Câu 6: Khu kinh tế ven biển nổi tiếng nhất của Bắc Trung Bộ là: A. Chu Lai B. Vũng Áng C. Dung Quất D. Nghi Sơn Câu 7: Vì sao Bắc Trung Bộ thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai như bão, lũ lụt? A. Nằm gần vùng núi cao B. Có nhiều sông ngắn và dốc, ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc và bão biển C. Giáp với Campuchia D. Lượng mưa rất ít trong năm Câu 8: Nguyên nhân nào khiến vùng đồng bằng Bắc Trung Bộ hẹp và bị chia cắt? A. Do hoạt động bồi đắp của các con sông lớn B. Do địa hình có nhiều núi chạy sát biển và sông ngòi ngắn dốc C. Do khí hậu nóng ẩm quanh năm D. Do sự phát triển của các khu công nghiệp ven biển Câu 9: Nghề truyền thống nào ở Bắc Trung Bộ gắn liền với điều kiện tự nhiên của vùng? A. Dệt lụa B. Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản C. Cơ khí chế tạo máy D. Sản xuất điện tử Câu 10: Vì sao du lịch biển ở Bắc Trung Bộ phát triển mạnh? A. Có nhiều bãi biển đẹp và khí hậu thuận lợi B. Có nhiều khu rừng nguyên sinh C. Có hệ thống núi đá vôi độc đáo D. Do ngành công nghiệp hỗ trợ phát triển Câu 11: Duyên hải Nam Trung Bộ có bao nhiêu tỉnh, thành phố? A. 5 B. 6 C. 7 D. 8 Câu 12: Thành phố trực thuộc Trung ương của Duyên hải Nam Trung Bộ là: A. Đà Nẵng B. Nha Trang C. Quy Nhơn D. Phan Thiết Câu 13: Địa hình chủ yếu của Duyên hải Nam Trung Bộ là gì? A. Đồng bằng rộng lớn B. Núi cao và cao nguyên C. Đồng bằng hẹp, bị chia cắt bởi các dãy núi đâm ra biển D. Đồi gò thấp Câu 14: Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ giáp với vùng kinh tế nào ở phía Bắc? A. Tây Nguyên B. Đông Nam Bộ C. Bắc Trung Bộ D. Đồng bằng sông Cửu Long Câu 15: Khí hậu của Duyên hải Nam Trung Bộ có đặc điểm gì nổi bật? A. Mùa đông lạnh, mưa nhiều B. Mưa tập trung vào mùa thu - đông, chịu ảnh hưởng của bão và áp thấp nhiệt đới C. Mưa quanh năm, nhiệt độ thấp D. Mùa khô kéo dài quanh năm, ít chịu ảnh hưởng của thiên tai Câu 16: Khu kinh tế trọng điểm miền Trung thuộc Duyên hải Nam Trung Bộ không bao gồm tỉnh nào sau đây? A. Đà Nẵng B. Quảng Nam C. Khánh Hòa D. Bình Thuận Câu 17: Vì sao nghề đánh bắt và nuôi trồng thủy sản phát triển mạnh ở Duyên hải Nam Trung Bộ? A. Vì vùng có nhiều hồ lớn B. Vì có nguồn lợi hải sản phong phú, đường bờ biển dài và nhiều ngư trường lớn C. Vì có nhiều đồng bằng rộng lớn D. Vì có nhiều sông lớn cung cấp nước ngọt Câu 18: Duyên hải Nam Trung Bộ có điều kiện thuận lợi gì để phát triển du lịch biển đảo? A. Có nhiều bãi biển đẹp, nước trong xanh và nhiều đảo ven bờ B. Nhiều cao nguyên rộng lớn C. Hệ thống sông ngòi dày đặc D. Địa hình bằng phẳng, thích hợp làm nông nghiệp Câu 19: Vì sao Duyên hải Nam Trung Bộ thường xuyên bị hạn hán vào mùa khô? A. Do ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc B. Do đồng bằng hẹp, ít sông lớn và lượng mưa phân bố không đều C. Do có nhiều hồ chứa nước tự nhiên D. Do lượng mưa cao quanh năm Câu 20: Nguyên nhân nào khiến Duyên hải Nam Trung Bộ có nhiều cảng biển nước sâu thuận lợi cho giao thương? A. Bờ biển có nhiều vũng, vịnh kín gió B. Địa hình bằng phẳng, ít núi C. Không có bãi cát ven biển D. Khí hậu lạnh nên ít ảnh hưởng đến hàng hải Câu 21: Tây Nguyên có bao nhiêu tỉnh thành? A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 Câu 22: Đâu là tỉnh có diện tích lớn nhất vùng Tây Nguyên? A. Đắk Lắk B. Gia Lai C. Kon Tum D. Lâm Đồng Câu 23: Địa hình chủ yếu của vùng Tây Nguyên là gì? A. Đồng bằng rộng lớn B. Cao nguyên xếp tầng C. Núi cao hiểm trở D. Đồi thấp ven biển Câu 24: Tây Nguyên có khí hậu đặc trưng là: A. Cận nhiệt đới ẩm B. Ôn đới hải dương C. Nhiệt đới gió mùa, có hai mùa mưa - khô rõ rệt D. Cận xích đạo quanh năm nóng ẩm Câu 25: Cây công nghiệp lâu năm nào không phải là thế mạnh của Tây Nguyên? A. Cà phê B. Cao su C. Hồ tiêu D. Mía Câu 26: Vì sao Tây Nguyên có điều kiện thuận lợi để trồng cây công nghiệp lâu năm? A. Địa hình thấp, nhiều đồng bằng rộng B. Đất bazan màu mỡ, khí hậu phân hóa mùa rõ rệt C. Nhiều sông ngòi thuận lợi cho tưới tiêu D. Lượng mưa rất ít, thời tiết khô hạn quanh năm Câu 27: Tây Nguyên có vai trò quan trọng trong phát triển thủy điện vì: A. Có nhiều hồ tự nhiên lớn B. Có địa hình cao nguyên với sông suối nhiều thác ghềnh C. Có nguồn than đá trữ lượng lớn D. Lượng mưa trung bình hằng năm rất thấp Câu 28: Vấn đề môi trường lớn nhất ở Tây Nguyên hiện nay là gì? A. Ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng B. Sạt lở bờ biển và xâm nhập mặn C. Suy giảm diện tích rừng do khai thác và chuyển đổi mục đích sử dụng đất D. Ngập úng kéo dài trong mùa mưa Câu2 9: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng hạn hán vào mùa khô ở Tây Nguyên là gì? A. Khí hậu khô hạn, ít sông suối B. Sông ngòi Tây Nguyên không có nước quanh năm C. Lượng mưa phân bố không đều, mùa khô kéo dài và rừng bị suy giảm D. Tây Nguyên giáp biển nên bị ảnh hưởng của sóng thần Câu 30: Đông Nam Bộ có bao nhiêu tỉnh, thành phố? A. 4 B. 5 C. 6 D. 7 Câu 31: Thành phố trực thuộc trung ương của Đông Nam Bộ là: A. Cần Thơ B. Đà Nẵng C. Thành phố Hồ Chí Minh D. Vũng Tàu Câu 32: Địa hình chủ yếu của vùng Đông Nam Bộ là gì? A. Núi cao hiểm trở B. Cao nguyên xếp tầng C. Đồng bằng thấp trũng D. Đồi núi thấp và đồng bằng cao nguyên Câu 33: Đông Nam Bộ là vùng kinh tế trọng điểm của cả nước vì: A. Có vị trí chiến lược quan trọng, cơ sở hạ tầng phát triển B. Là vùng có dân số ít, đất đai rộng C. Có nhiều sông lớn cung cấp nước quanh năm D. Có nhiều núi cao, thuận lợi cho phát triển thủy điện Câu 34: Vì sao Đông Nam Bộ trở thành vùng có mức độ đô thị hóa cao nhất cả nước? A. Có nhiều đồng bằng thấp trũng, thuận lợi phát triển nông nghiệp B. Công nghiệp và dịch vụ phát triển mạnh, thu hút lao động từ các vùng khác C. Nhiều sông ngòi lớn, tạo điều kiện giao thông thuận lợi D. Là vùng có khí hậu ôn hòa, không bị ảnh hưởng của thiên tai Câu 35: Nguyên nhân chính giúp Đông Nam Bộ trở thành vùng kinh tế phát triển năng động nhất Việt Nam là gì? A. Dân số đông, nhiều lao động có trình độ cao B. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai C. Có tài nguyên khoáng sản phong phú D. Có vị trí địa lý thuận lợi, cơ sở hạ tầng phát triển và thu hút đầu tư Câu 36: Vấn đề tài nguyên - môi trường nổi bật mà vùng Đông Nam Bộ đang đối mặt là gì? A. Thiếu nước ngọt vào mùa khô và ô nhiễm môi trường do công nghiệp hóa B. Xâm nhập mặn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp C. Rừng ngập mặn bị thu hẹp do đô thị hóa D. Tình trạng sạt lở bờ biển diễn ra nghiêm trọng Câu 37: Vì sao Đông Nam Bộ là vùng có giá trị sản xuất công nghiệp cao nhất cả nước? A. Có nguồn lao động dồi dào, cơ sở hạ tầng tốt, thu hút nhiều vốn đầu tư B. Có nhiều khoáng sản quý hiếm để khai thác C. Có diện tích đất nông nghiệp rộng lớn D. Có nguồn nước dồi dào từ các con sông lớn

Trả lời

Câu 1: Bắc Trung Bộ có bao nhiêu tỉnh thành? A. 4 tỉnh B. 5 tỉnh C. 6 tỉnh D. 7 tỉnh Câu 2: Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng Bắc Trung Bộ? A. Thanh Hóa B. Nghệ An C. Quảng Ngãi D. Hà Tĩnh Câu 3: Địa hình chủ yếu của Bắc Trung Bộ là gì? A. Núi cao hiểm trở B. Đồng bằng rộng lớn C. Núi thấp và đồng bằng hẹp ven biển D. Cao nguyên bằng phẳng Câu 4: Sông nào là sông lớn nhất vùng Bắc Trung Bộ? A. Sông Gianh B. Sông Hồng C. Sông Cả (sông Lam) D. Sông Thu Bồn Câu 5: Khí hậu Bắc Trung Bộ có đặc điểm gì nổi bật? A. Mùa đông lạnh, ít mưa B. Chia làm hai mùa: mùa khô và mùa mưa C. Quanh năm nóng ẩm D. Mát mẻ quanh năm Câu 6: Khu kinh tế ven biển nổi tiếng nhất của Bắc Trung Bộ là: A. Chu Lai B. Vũng Áng C. Dung Quất D. Nghi Sơn Câu 7: Vì sao Bắc Trung Bộ thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai như bão, lũ lụt? A. Nằm gần vùng núi cao B. Có nhiều sông ngắn và dốc, ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc và bão biển C. Giáp với Campuchia D. Lượng mưa rất ít trong năm Câu 8: Nguyên nhân nào khiến vùng đồng bằng Bắc Trung Bộ hẹp và bị chia cắt? A. Do hoạt động bồi đắp của các con sông lớn B. Do địa hình có nhiều núi chạy sát biển và sông ngòi ngắn dốc C. Do khí hậu nóng ẩm quanh năm D. Do sự phát triển của các khu công nghiệp ven biển Câu 9: Nghề truyền thống nào ở Bắc Trung Bộ gắn liền với điều kiện tự nhiên của vùng? A. Dệt lụa B. Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản C. Cơ khí chế tạo máy D. Sản xuất điện tử Câu 10: Vì sao du lịch biển ở Bắc Trung Bộ phát triển mạnh? A. Có nhiều bãi biển đẹp và khí hậu thuận lợi B. Có nhiều khu rừng nguyên sinh C. Có hệ thống núi đá vôi độc đáo D. Do ngành công nghiệp hỗ trợ phát triển Câu 11: Duyên hải Nam Trung Bộ có bao nhiêu tỉnh, thành phố? A. 5 B. 6 C. 7 D. 8 Câu 12: Thành phố trực thuộc Trung ương của Duyên hải Nam Trung Bộ là: A. Đà Nẵng B. Nha Trang C. Quy Nhơn D. Phan Thiết Câu 13: Địa hình chủ yếu của Duyên hải Nam Trung Bộ là gì? A. Đồng bằng rộng lớn B. Núi cao và cao nguyên C. Đồng bằng hẹp, bị chia cắt bởi các dãy núi đâm ra biển D. Đồi gò thấp Câu 14: Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ giáp với vùng kinh tế nào ở phía Bắc? A. Tây Nguyên B. Đông Nam Bộ C. Bắc Trung Bộ D. Đồng bằng sông Cửu Long Câu 15: Khí hậu của Duyên hải Nam Trung Bộ có đặc điểm gì nổi bật? A. Mùa đông lạnh, mưa nhiều B. Mưa tập trung vào mùa thu - đông, chịu ảnh hưởng của bão và áp thấp nhiệt đới C. Mưa quanh năm, nhiệt độ thấp D. Mùa khô kéo dài quanh năm, ít chịu ảnh hưởng của thiên tai Câu 16: Khu kinh tế trọng điểm miền Trung thuộc Duyên hải Nam Trung Bộ không bao gồm tỉnh nào sau đây? A. Đà Nẵng B. Quảng Nam C. Khánh Hòa D. Bình Thuận Câu 17: Vì sao nghề đánh bắt và nuôi trồng thủy sản phát triển mạnh ở Duyên hải Nam Trung Bộ? A. Vì vùng có nhiều hồ lớn B. Vì có nguồn lợi hải sản phong phú, đường bờ biển dài và nhiều ngư trường lớn C. Vì có nhiều đồng bằng rộng lớn D. Vì có nhiều sông lớn cung cấp nước ngọt Câu 18: Duyên hải Nam Trung Bộ có điều kiện thuận lợi gì để phát triển du lịch biển đảo? A. Có nhiều bãi biển đẹp, nước trong xanh và nhiều đảo ven bờ B. Nhiều cao nguyên rộng lớn C. Hệ thống sông ngòi dày đặc D. Địa hình bằng phẳng, thích hợp làm nông nghiệp Câu 19: Vì sao Duyên hải Nam Trung Bộ thường xuyên bị hạn hán vào mùa khô? A. Do ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc B. Do đồng bằng hẹp, ít sông lớn và lượng mưa phân bố không đều C. Do có nhiều hồ chứa nước tự nhiên D. Do lượng mưa cao quanh năm Câu 20: Nguyên nhân nào khiến Duyên hải Nam Trung Bộ có nhiều cảng biển nước sâu thuận lợi cho giao thương? A. Bờ biển có nhiều vũng, vịnh kín gió B. Địa hình bằng phẳng, ít núi C. Không có bãi cát ven biển D. Khí hậu lạnh nên ít ảnh hưởng đến hàng hải Câu 21: Tây Nguyên có bao nhiêu tỉnh thành? A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 Câu 22: Đâu là tỉnh có diện tích lớn nhất vùng Tây Nguyên? A. Đắk Lắk B. Gia Lai C. Kon Tum D. Lâm Đồng Câu 23: Địa hình chủ yếu của vùng Tây Nguyên là gì? A. Đồng bằng rộng lớn B. Cao nguyên xếp tầng C. Núi cao hiểm trở D. Đồi thấp ven biển Câu 24: Tây Nguyên có khí hậu đặc trưng là: A. Cận nhiệt đới ẩm B. Ôn đới hải dương C. Nhiệt đới gió mùa, có hai mùa mưa - khô rõ rệt D. Cận xích đạo quanh năm nóng ẩm Câu 25: Cây công nghiệp lâu năm nào không phải là thế mạnh của Tây Nguyên? A. Cà phê B. Cao su C. Hồ tiêu D. Mía Câu 26: Vì sao Tây Nguyên có điều kiện thuận lợi để trồng cây công nghiệp lâu năm? A. Địa hình thấp, nhiều đồng bằng rộng B. Đất bazan màu mỡ, khí hậu phân hóa mùa rõ rệt C. Nhiều sông ngòi thuận lợi cho tưới tiêu D. Lượng mưa rất ít, thời tiết khô hạn quanh năm Câu 27: Tây Nguyên có vai trò quan trọng trong phát triển thủy điện vì: A. Có nhiều hồ tự nhiên lớn B. Có địa hình cao nguyên với sông suối nhiều thác ghềnh C. Có nguồn than đá trữ lượng lớn D. Lượng mưa trung bình hằng năm rất thấp Câu 28: Vấn đề môi trường lớn nhất ở Tây Nguyên hiện nay là gì? A. Ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng B. Sạt lở bờ biển và xâm nhập mặn C. Suy giảm diện tích rừng do khai thác và chuyển đổi mục đích sử dụng đất D. Ngập úng kéo dài trong mùa mưa Câu2 9: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng hạn hán vào mùa khô ở Tây Nguyên là gì? A. Khí hậu khô hạn, ít sông suối B. Sông ngòi Tây Nguyên không có nước quanh năm C. Lượng mưa phân bố không đều, mùa khô kéo dài và rừng bị suy giảm D. Tây Nguyên giáp biển nên bị ảnh hưởng của sóng thần Câu 30: Đông Nam Bộ có bao nhiêu tỉnh, thành phố? A. 4 B. 5 C. 6 D. 7 Câu 31: Thành phố trực thuộc trung ương của Đông Nam Bộ là: A. Cần Thơ B. Đà Nẵng C. Thành phố Hồ Chí Minh D. Vũng Tàu Câu 32: Địa hình chủ yếu của vùng Đông Nam Bộ là gì? A. Núi cao hiểm trở B. Cao nguyên xếp tầng C. Đồng bằng thấp trũng D. Đồi núi thấp và đồng bằng cao nguyên Câu 33: Đông Nam Bộ là vùng kinh tế trọng điểm của cả nước vì: A. Có vị trí chiến lược quan trọng, cơ sở hạ tầng phát triển B. Là vùng có dân số ít, đất đai rộng C. Có nhiều sông lớn cung cấp nước quanh năm D. Có nhiều núi cao, thuận lợi cho phát triển thủy điện Câu 34: Vì sao Đông Nam Bộ trở thành vùng có mức độ đô thị hóa cao nhất cả nước? A. Có nhiều đồng bằng thấp trũng, thuận lợi phát triển nông nghiệp B. Công nghiệp và dịch vụ phát triển mạnh, thu hút lao động từ các vùng khác C. Nhiều sông ngòi lớn, tạo điều kiện giao thông thuận lợi D. Là vùng có khí hậu ôn hòa, không bị ảnh hưởng của thiên tai Câu 35: Nguyên nhân chính giúp Đông Nam Bộ trở thành vùng kinh tế phát triển năng động nhất Việt Nam là gì? A. Dân số đông, nhiều lao động có trình độ cao B. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai C. Có tài nguyên khoáng sản phong phú D. Có vị trí địa lý thuận lợi, cơ sở hạ tầng phát triển và thu hút đầu tư Câu 36: Vấn đề tài nguyên - môi trường nổi bật mà vùng Đông Nam Bộ đang đối mặt là gì? A. Thiếu nước ngọt vào mùa khô và ô nhiễm môi trường do công nghiệp hóa B. Xâm nhập mặn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp C. Rừng ngập mặn bị thu hẹp do đô thị hóa D. Tình trạng sạt lở bờ biển diễn ra nghiêm trọng Câu 37: Vì sao Đông Nam Bộ là vùng có giá trị sản xuất công nghiệp cao nhất cả nước? A. Có nguồn lao động dồi dào, cơ sở hạ tầng tốt, thu hút nhiều vốn đầu tư B. Có nhiều khoáng sản quý hiếm để khai thác C. Có diện tích đất nông nghiệp rộng lớn D. Có nguồn nước dồi dào từ các con sông lớn

Trả lời

trắc nghiệm đúng sai câu 1. theo diễn đàn kinh tế thế giới, phát triển và mở rộng đô thị đang là xu hương của thế kỉ 21, đặc biệt rõ rệ ở các nền kinh tế đang phát triển và mới nổi. tuy nhiên, sự mở rộng không kiểm soát, đặc biệt ở các khu vực đang phát triển, có thể làm trầm trọng them tình trạng nghèo đói, vô gia cư và suy thoái môi trường. đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển có thể làm trầm trọng thêm tỉ lệ nghèo đói vì? A, sự di cư ồ ạt từ nông thôn ra thảnh thị gây áp lực lên hệ thống hạ tầng và dịch vụ B, các thành phố không thể cung cấp đủ việc làm cho cư dân mới, dẫn đến thất nghiệp cao C,sự gia tăng thu nhập chênh lệch giữa các nhóm dân cư trong thành phố D, thiếu sự đầu tư vào nông thôn, dẫn đến tình trạng đói nghèo lan rộng các khu đô thị câu 2, phân bố dân cư và mật độ dân số trên thế giới phụ thuộc vào điều kiện kinh tế- xã hội và hoàn cảnh tự nhiên. những nơi kinh tế phát triển, điều kiện tự nhên thuận lợi, dân cư tập trung đông đúc. các vùng khí hậu khắc nhiệt(băng giá, hoang mạc, khô hạn,...) giao thông khó khăn, kinh tế kém phát triển dân cư thưa thớt, mật độ dân số thưa thớt, mật độ dân số thấ. phân bố dân cư trên thế giới có đặc điểm A, hoạt động có ý thức, có quy luật B, phân bố dân cư không đều theo không gian C, dân cư tập trung động trong các thành phố lớn D, lad hoạt động mang tính bản năng không theo quy luật nào câu 3. Cơ cấu dân số theo độ tuổi thể hiện tổng hợp tinh hình sinh, từ, tuổi thọ, khả năng phát triển dân số và nguồn lao động của nước ta. Cơ cấu dân số theo độ tuổi cho biết nước ta có dân số trẻ hay dân số già. Vai trò quan trọng của cơ cấu dân số theo nhóm tuổi trong sự phát triển kinh tế xã hội của các quốc gia. a. Đặc điểm nguồn lao động, khả năng phát triển dân số. b. Số người không tham gia hoạt động kinh tế, và số người không hoạt động kinh tế c. Sự phân bố sản xuất, tổ chức đời sống xã hội, hoạch định chiến lược phát triển d. Tình hình sinh, tử, tuổi thọ trung bình, khả năng phát triển dân số, nguồn lao động. Cầu 4. Nông nghiệp là ngành sản xuất vật chất cơ bản. Nó giữ vai trò to lớn trong việc phát triển kinh tế ở hầu hết các nước nhất là ở những nước đang phát triển. Ở những nước này còn nghèo, đại bộ phận sống bằng nghề nông. Tuy nhiên ở những nước có nền công nghiệp phát triển cao Mặc dù tỷ trọng GDP nông nghiệp không lớn, nhưng khối lượng nông sản của các nước này khá lớn và không ngừng tăng. Do đó, đảm bảo cung cấp đủ cho đời sống cho con người những sản phẩm cần thiết. Đó là lương thực, thực phẩm. Lương thực thực phẩm là yếu tố đầu tiên, có tính chất quyết định sự tồn tại phát triển của con người và phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế quốc dân a. Nông nghiệp cung cấp nguồn nguyên liệu cho các ngành công nghiệp chế biến. Đ b. Nông nghiệp chỉ quan trọng đối với các quốc gia đang phát triển, không có vai trò lớn trong nền kinh tế của các nước phát trien S c. Sự phát triển của công nghiệp và dịch vụ khiến vai trò của nông nghiệp ngày càng suy giảm và không còn quan trọng là d Nông nghiệp đóng vai trò chính trong đảm bảo an ninh lương thực quốc gia. Câu 6. Hệ sinh thái ven biển có đặc điểm đặc trưng là sự xuất hiện của các loài thực vật lớn. Tại các cửa biển và các hồ lớn là nơi tạo ra nguồn sống cơ bản bởi các sinh vật phù du trôi nổi trong nước.Việc thủy triều lên xuống tại các vùng ven biển sẽ tạo ra điều kiện rất thuận lợi trong việc bù đắp chất dinh dưỡng cho các sinh vật thủy sản. Đây là nguồn thức ăn dồi dào và tự nhiên cho chúng. Đặc điểm của ngành thủy sản và sự phân bố của ngành này có phụ thuộc vào các yếu tố a. Các vùng biển ẩm có nhiều loài cá và nguồn lợi thủy sản phong phú, tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác và nuôi trồng b. Sự phát triển của ngành thủy sản không bị ảnh hưởng bởi điều kiện địa lý như vị trí các ngư trường. c. Kỹ thuật đánh bắt và nuôi trồng thủy sản hiện đại giúp mở rộng sản lượng và phạm vi phân bố của ngành này . d. Nguồn thủy sản ven biển thường ít đa dạng và không có giá trị kinh tế cao so với nguồn ở các vùng biển sâu. Câu 6. Hệ sinh thái ven biển có đặc điểm đặc trưng là sự xuất hiện của các loài thực vật lớn. Tại các cửa biển và các hồ lớn là nơi tạo ra nguồn sống cơ bản bởi các sinh vật phù du trôi nổi trong nước.Việc thủy triều lên xuống tại các vùng ven biển sẽ tạo ra điều kiện rất thuận lợi trong việc bù đắp chất dinh dưỡng cho các sinh vật thủy sản. Đây là nguồn thức ăn dồi dào và tự nhiên cho chúng. Đặc điểm của ngành thủy sản và sự phân bố của ngành này có phụ thuộc vào các yếu tố a. Các vùng biển ấm có nhiều loài cả và nguồn lợi thủy sản phong phủ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác và nuôi trồng. b. Sự phát triển của ngành thủy sản không bị ảnh hưởng bởi điều kiện địa lý như vị trí các ngư trường. c. Kỹ thuật đánh bắt và nuôi trồng thủy sản hiện đại giúp mở rộng sản lượng và phạm vi phân bố của ngành này. d. Nguồn thủy sản ven biển thường ít đa dạng và không có giá trị kinh tế cao so với nguồn ở các vùng biển sâu.

Trả lời
2 trả lời
Trả lời
avatar
level icon
୨ৎ

16/03/2025

Câu 1. Năm 2020, dân số tỉnh Hà Nam là bao nhiêu ? A. 779,8 nghìn người. C. 824,3 nghìn người. B. 785,1 nghìn người. D. 861,8 nghìn người. Câu 2. Tỷ lệ dân thành thị có xu hướng ... do tác động của quá trình đô thị hóa đang diễn ra ... A. giảm, chậm. B. giảm, nhanh. C. tăng, chậm. D. tăng, nhanh. Câu 3. Quy mô dân số của tỉnh có xu hướng tăng và tăng lên chủ yếu ở khu vực nào? A. Bình Lục. B. Duy Tiên. C. Kim Bảng. D. Phủ Lý. Câu 4. Hà Nam có tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên thấp và có xu hướng giảm là do A. tác động tích cực của quá trình đô thị hóa. B. thực hiện tốt chính sách dân số. C. kinh tế phát triển. D. cả A và B. Câu 5. Nguồn lực quan trọng để tỉnh Hà Nam phát triển các ngành kinh tế cần nhiều lao động đồng thời thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài tỉnh là : A. dân cư và lao động. B. dân cư và dân tộc. C. dân cư và tài nguyên. D. nguồn lao động. Câu 6: Giải pháp nào không phải giải pháp sử dụng lao động hợp lý và giải quyết việc làm ở Hà Nam? A. Thực hiện đa dạng hóa các hoạt động sản xuất, chú ý phát triển các hoạt động dịch vụ. B. Mở rộng, đa dạng các loại hình đào tạo, các ngành nghề nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ lao động C. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động. D. Chuyển dịch lao động từ nông thôn ra thành thị.. Câu 7: Hà Nam đang thu hút nhiều lao động từ các tỉnh và cả nước đến làm việc và sinh sống là do : A. Ngành dịch vụ đang phát triển mạnh. B. Vị trí tỉnh Hà Nam thuận lợi. C. Hà Nam có nhiều chính sách thu hút lao động. D. Việc hình thành và phát triển các khu công nghiệp, cụm công nghiệp trên địa bàn tỉnh.

2 trả lời
Trả lời

Câu 1: Nhờ nhiệt độ và độ ẩm cao đã tạo điều kiện để con người ở môi trường Xích đạo châu Phi A. cây trồng phát triển quanh năm. B. thực – động vật phong phú, đa dạng. C. trồng gối vụ, xen canh nhiều loại cây. D. cây trồng và vật nuôi kém phát triển. Câu 2: Tại các khu vực khô hạn trong môi trường nhiệt đới ở châu Phi, chăn nuôi chủ yếu theo hình thức A. chuồng trại. B. tập trung. C. quy mô lớn. D. chăn thả. Câu 3: Để chống lại tình trạng hoang mạc hóa trong môi trường hoang mạc ở châu Phi, con người đã làm gì? A. Thành lập “Vành đai xanh”. B. Phát triển “Nông nghiệp xanh”. C. Phát triển “Công nghiệp xanh”. D. Thành lập “Khu bảo tồn thiên nhiên”. Câu 4: Trong môi trường cận nhiệt ở châu Phi, con người đã tận dụng lợi thế của khí hậu để A. khai thác nguồn khoáng sản có giá trị. B. phát triển du lịch sinh thái. C. trồng một số cây ăn quả có giá trị xuất khẩu. D. vận chuyển hàng hóa bằng lạc đà. Câu 5: Đâu không phải là đặc điểm khai thác, sử dụng và bảo vệ thiên nhiên ở môi trường xích đạo châu Phi? A. Các vùng chuyên canh cây công nghiệp theo quy mô lớn. B. Nhiệt độ và độ ẩm cao. C. Tầng mùn trong đất dễ bị nước mưa rửa trôi. D. Hình thành vùng trồng cây ăn quả và cây ăn quả. Câu 6: Hình thức canh tác nào được sử dụng trong khai thác, sử dụng và bảo vệ thiên nhiên ở môi trường hoang mạc châu Phi? A. Hình thành vùng chuyên canh cây ăn quả, cây công nghiệp. B. Tập trung khai thác khoáng sản đặc biệt là: dầu mỏ và dầu khí. C. Chăn nuôi du mục. D. Hình thành vùng chuyên canh cây công nghiệp. Câu 7: Khai thác, sử dụng và bảo vệ thiên nhiên ở môi trường nhiệt đới châu Phi cần chú ý gì? A. Xây dựng công trình thủy lợi. B. Bảo vệ rừng và trồng rừng. C. Chống khô hạn và hoang mạc hóa. D. Diện tích hoang mạc ngày càng mở rộng. Câu 8: Môi trường xích đạo châu Phi cây trồng phát triển quanh năm do đâu? A. Nhiệt độ và độ ẩm cao. B. Khí hậu ôn hòa. C. Nhiệt độ cao, quanh năm không mưa. D. Khí hậu khắc nhiệt. Câu 9: Đặc điểm địa hình nổi bật của miền núi Cooc-đi-e ở Bắc Mỹ là A. gồm nhiều dãy núi song song, xen giữa là các cao nguyên và sơn nguyên. B. gồm những dãy núi có hướng đông bắc-tây nam, cao trung bình 400-500m. C. nhiều đồng bằng xen lẫn các cao nguyên sơn nguyên có độ cao thấp. D. địa hình núi trung bình và thấp, cao nguyên và đồng bằng xen kẽ. Câu 10: Càng vào sâu trong lục địa Bắc Mỹ, khí hậu có tính chất gì? A. Điều hòa, mưa nhiều, độ ẩm cao. B. Khắc nghiệt, lạnh giá, ít mưa. C. Biên độ nhiệt năm lớn, mưa ít hơn. D. Nóng ẩm mưa nhiều, điều hòa. Câu 11: Khu vực nào nối liền lục địa Bắc Mỹ và lục địa Nam Mỹ? A. Eo đất Trung Mỹ. B. Quần đảo Ăng-ti. C. Biển Đỏ. D. Kênh đào Xuy-ê. Câu 12: Diện tích của châu Mỹ là bao nhiêu? A. 10 triệu km2. B. 42 triệu km2. C. 44,4 triệu km2. D. 20,2 triệu km2. Câu 13: Châu Mỹ không tiếp giáp đại dương nào sau đây? A. Thái Bình Dương. B. Đại Tây Dương. C. Bắc Băng Dương. D. Ấn Độ Dương. Câu 14: Lãnh thổ châu Mỹ gồm mấy bộ phận? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 15: Châu Mỹ nằm hoàn toàn ở bán cầu nào? A. Bắc. B. Nam. C. Đông. D. Tây. Câu 16: Đâu là trung tâm kinh tế lớn của Ca-na-da? A. Thượng Hải. B. Van-cu-vơ. C. Tô-ky-ô. D. Đài Loan. Câu 17: Các trung tâm kinh tế lớn như: Lốt An-giơ-let, Hau-xton, Niu Oóc-lin, Oa-Sinh-tơn thuộc quốc gia nào sau đây? A. Ca-na-đa. B. Hoa Kỳ. C. Tô-rôn-tô. D. Niu Oóc. Câu 18: Phần đất liền lãnh thổ châu Mỹ nằm trong khoảng vĩ độ nào? A. Từ 720B đến 540N. B. Từ 720B đến 450N. C. Từ 540B đến 720N. D. Từ 450B đến 720N. Câu 19: Diện tích châu Mỹ đứng thứ mấy trên thế giới? A. Thứ nhất. B. thứ hai. C. Thứ ba. D. Thứ tư. Câu 20: Châu Mỹ nằm hoàn toàn ở A. bán cầu Bắc. B. bán cầu Nam. C. bán cầu Đông. D. bán cầu Tây. Câu 21: Các trung tâm kinh tế quan trọng ở Bắc Mỹ phân bố ở đâu? A. Phía Bắc Ca-na-đa. B. Phía Tây Hoa Kỳ. C. Phía Đông Bắc Hoa Kỳ. D. Phía Đông Ca-na-đa. Câu 22: Tại sao khí hậu Bắc Mỹ phân hóa chiều tây - đông và theo độ cao? A. Do ảnh hưởng của dòng biển. B. Do ảnh hưởng của địa hình. C. Do vị trí địa lí nằm hoàn toàn bán cầu Tây. D. Do gió tây ôn đới hoạt động quanh năm. Câu 23: Trên các cao nguyên của miền núi Cooc-đi-e ở Bắc Mỹ hình thành hoang mạc và bán hoang mạc do đâu? A. Khí hậu khô hạn. B. Địa hình cao, hiểm trở. C. Nằm sâu trong nội địa. D. Nằm sườn khuất gió. Câu 24:Châu Mỹ có diện tích lớn thứ hai trên thế giới, sau châu lục nào? A. Châu Á. B. Châu Âu. C. Châu Phi. D. Châu Đại Dương. Câu 25:Châu Mỹ gồm có mấy lục địa? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4 Câu 26: Trung tâm kinh tế quan trọng nào sau đây không thuộc Hoa Kỳ? A. Niu Oóc-lin. B. Oa-sinh-tơn. C. Van-cu-vơ. D. Niu-Oóc. Câu 27: Kênh đào Pa-na-ma nối liền các đại dương nào? A. Thái Bình Dương và Bắc Băng Dương. B. Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương. C. Thái Bình Dương và Đại Tây Dương. D. Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Câu 28: Ca-na-da có trung tâm kinh tế quan trọng nào sau đây? A. Lốt-An-giơ-lét. B. Môn-trê-an. C. Hau-xtơn. D. Si-ca-gô. Câu 29: Ý nào sau đây không phải là hệ quả địa lí của việc phát hiện ra châu Mỹ? A. Làm cho thiên nhiên thay đổi. B. Phát triển hàng hải quốc tế. C. Tạo ra các cuộc di cư lớn. D. Đem lại hiểu biết về những vùng đất mới. Câu 30: Các dòng nhập cư đã mang lại thuận lợi nào sau đây cho Bắc Mỹ? A. Bổ sung nguồn lao động dồi dào, thúc đẩy kinh tế phát triển. B. Làm gia tăng mâu thuẫn sắc tộc và bất ổn xã hội. C. Gây suy giảm tài nguyên thiên nhiên do khai thác quá mức. D. Hạn chế sự phát triển công nghệ do cạnh tranh lao động giá rẻ. Câu 31: Nguyên nhân nào thúc đẩy quá trình đô thị hóa ở Bắc Mỹ? A. Sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ. B. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp. C. Sự phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp. D. Sự di dân từ thành phố về nông thôn. Câu 32: Nguyên nhân cơ bản của sự bất đồng trong văn hoá và sự phân biệt chủng tộc ở Bắc Mỹ là do A. phát triển kinh tế không đồng đều. B. các dòng nhập cư. C. thiểu việc làm. D. không đồng nhất về lối sống. Câu 33: Thiên nhiên Trung và Nam Mỹ khá phong phú và đa dạng là do A. được bao bọc bởi biển và đại dương. B. lãnh thổ trải dài trên nhiều vĩ độ. C. địa hình có nhiều sơn nguyên. D. có đường xích đạo chạy qua.

Trả lời

Nhóm cây nào sau đây chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu diện tích trồng trọt ở nước ta hiện nay? A. Cây lương thực, B. Cây ăn quả. C. Cây công nghiệp. D. Cây rau đậu. Câu 2. Vùng có năng suất lúa cao nhất nước ta hiện nay là A. Đồng bằng sông Hồng. B. Bắc Trung Bộ. C. Đồng bằng sông Cửu Long. D. Đông Nam Bộ. Câu 3 : Phần lớn diện tích trồng chè ở Tây Nguyên tập trung tại tỉnh A. Kon Tum. ​​B. Đắk Lắk. ​​ C. Gia Lai. ​​D. Lâm Đồng. Câu 4: Vùng trồng cây ăn quả lớn nhất ở nước ta là A. Trung du và miền núi Bắc Bộ. ​​ B. Đồng bằng sông Cửu Long. C. Đồng bằng sông Hồng.​​​ D. Bắc Trung Bộ. Câu 5 : Vùng nào có số lượng đàn trâu lớn nhất nước ta? A. Bắc Trung Bộ.​​​ B. Trung du và miền núi Bắc Bộ. C. Đồng bằng sông Hồng. ​​ D. Duyên hải Nam Trung Bộ. Câu 6. Nhận định nào sau đây không đúng khi nói đến thế mạnh để phát triển ngành lâm nghiệp ở nước ta? A. Lao động có nhiều kinh nghiệm với nghề rừng. B. Nhà nước có nhiều chính sách thúc đẩy phát triển. C. Khí hậu thuận lợi để tái sinh các hệ sinh thái rừng. D. Còn nhiều diện tích rừng giàu, nhiều loại gỗ quý. Câu 7. Nhận định nào sau đây đúng với tình hình phát triển ngành lâm nghiệp ở nước ta hiện nay? A. Sản lượng gỗ khai thác rừng tự nhiên tăng nhanh. B. Rừng trồng chủ yếu là rừng phòng hộ đầu nguồn. C. Các hệ sinh thái rừng bền vững đang được chú trọng. D. Diện tích rừng trồng đang có xu hướng giảm. Câu 8. Hạn chế trong phát triển ngành thuỷ sản ở nước ta hiện nay là A. khí hậu diễn biến thất thường, nhiều thiên tai. B. thiếu lao động có kinh nghiệm sản xuất. C. chưa thâm nhập được vào các thị trường khó tính. D. khả năng mở rộng diện tích nuôi trồng hạn chế. Câu 9. Nhận định nào sau đây không đúng với thế mạnh trong phát triển ngành thuỷ sản của nước ta hiện nay? A. Vùng biển nhiệt đới, nguồn hải sản phong phú. B. Có nhiều vũng vịnh, đầm phá và cửa sông. C. Người lao động có nhiều kinh nghiệm sản xuất. D. Các thị trường xuất khẩu khó tính tương đối ổn định. Câu 10: Loại rừng có diện tích lớn nhất nước ta hiện nay là A. Rừng phòng hộ. ​B. Rừng sản xuất. ​ C. Rừng đặc dụng. ​ D. Rừng trồng. Câu 11: Công nghiệp nước ta hiện nay . A. chỉ có khai thác.​​B. có nhiêu ngành.​C. tập trung ở miên núi.​D. sản phâm ít đa dạng. Câu 12.Vùng tập trung nhiều khu công nghiệp nhất nước ta là A. Nam Trung Bộ. B. Bắc Trung Bộ.​C. Tây Nguyên.​D. Đông Nam Bộ. Câu 13. Theo cách phân loại hiện hành nước ta có A. 2 nhóm với 28 ngành. B. 4 nhóm với 34 ngành. C. 4 nhóm với 30 ngành. D. 5 nhóm với 31 ngành. Câu 14: Cơ cấu sản xuất công nghiệp của nước ta đang chuyển dịch theo hướng nào sau đây? A. Tăng tỉ trọng công nghiệp chế biến.​B. Tăng tỉ trọng công nghiệp khai thác. C. Tăng tỉ trọng sản phẩm chất lượng thấp.​D. Giảm tỉ trọng của các sản phẩm cao cấp. Câu 15. Khu vực hiện chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu giá trị sản lượng công nghiệp của nước ta là A. quốc doanh. ​ B. tập thể. C. tư nhân và cá thể​​ D. có vốn đầu tư nước ngoài. Câu 16. Trong cơ cấu sản lượng điện của nước ta hiện nay, tỉ trọng lớn nhất thuộc về A. nhiệt điện, điện gió.​B. thuỷ điện, điện gió. C. nhiệt điện, thuỷ điện.​D. thuỷ điện, điện nguyên tử. Câu 17. Nhà máy thủy điện có công suất lớn nhất nước ta hiện nay là A. Hòa Bình.​​B. Yaly.​​ C. Sơn La.​​​D. Thác Bà. Câu 18. Ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm của nước ta phát triển chủ yếu dựa vào A. vị trí nằm gần các trung tâm công nghiệp.​B. mạng lưới giao thông thuận lợi. C. nguồn nguyên liệu tại chỗ phong phú.​D. cơ sở vật chất - kĩ thuật được nâng cấp. Câu 19: Nhà máy lọc dầu được xây dựng đầu tiên ở nước ta là A. Nghi Sơn B. Bình Sơn​ C. Côn Sơn​ D. Dung Quất Câu 20: Tiềm năng thủy điện của nước ta tập trung chủ yếu ở hệ thông A. sông Đông Nai.​B. sông Hồng.​C. sông Mã.​D. sông Cả. Câu 21: Vùng nào dưới đây có số dân đông, chất lượng cuộc sống cao là động lực của ngành dịch vụ? A. Đồng bằng sông Cửu Long.​​​B. Duyên hải miền Trung. C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.​​​D. Đông Nam Bộ. Câu 22: Tốc độ phát triển và đa dạng hóa cơ cấu ngành dịch vụ không do yếu tố nào dưới đây? A. Lực lượng lao động dồi dào.​​​B. Năng suất làm việc cải thiện. C. Trình độ được nâng cấp​​​​D. Quá trình đô thị hóa chậm. Câu 23: Các giải pháp công nghệ hiện nay A. mở rộng nhiều loại hình dịch vụ mới.​​B. ít tạo loại hình dịch vụ mới. C. đóng nhiều loại hình dịch vụ mới.​​​D. mở rộng ít loại hình dịch vụ mới.

1 trả lời
Trả lời
2 trả lời
Trả lời
1 trả lời
Trả lời

Giải hộ mình câu này với các bạn Câu 11. Phát biểu nào sau đây đúng về cơ cấu kinh tế? A. Là tổng thể các ngành, lĩnh vực, bộ phận có mối quan hệ hữu cơ, tương đối ổn định hợp thành. B. Là tổng thể các ngành, lĩnh vực, bộ phận có mối quan hệ hữu cơ và không ổn định hợp thành. C. Là tổng thể các ngành, lĩnh vực, bộ phận không có mối quan hệ, tương đối ổn định hợp thành. D. Là tổng thể các ngành, lĩnh vực, bộ phận luôn tồn tại độc lập và tương đối ổn định hợp thành. Câu 12. Loại cây nào sau đây được trồng nhiều trên đất phù sa? A. Lúa gạo. B. Bông. C. Cà phê. D. Chè. Câu 13. Cơ cấu dân số theo trình độ văn hóa phản ánh A. trình độ dân trí và học vấn. B. học vấn và nguồn lao động. C. nguồn lao động và dân trí. D. dân trí và người làm việc. Câu14. Tỷ lệ dân thành thị có xu hướng tăng nhanh là biểu hiện rõ nét của quá trình A. đô thị hóa. B. hiện đại hóa. C. thương mại hoá. D. công nghiệp hóa. Câu 15. Lúa mì phân bố tập trung nhiều nhất ở khu vực A. ôn đới. B. nhiệt đới. C. hàn đới. D. băng giá. Câu 16. Phát biểu nào sau đây đúng về tổ chức lãnh thổ nông nghiệp? A. Là sự sắp xếp và phối hợp các đối tượng nông nghiệp. B. Làm gia tăng thêm sự lệ thuộc vào điều kiện tự nhiên. C. Hạn chế quá trình chuyên môn hóa trong nông nghiệp. D. Làm gia tăng các thiên tai và gây ô nhiễm môi trường. Câu 17. Lúa gạo phân bố tập trung nhiều nhất ở khu vực A. nhiệt đới. B. ôn đới. C. cận cực. D. cực. Câu 18. Quy mô sản xuất nông nghiệp phụ thuộc chủ yếu vào A. chất lượng đất. B. diện tích đất. C. nguồn nước tưới. D. độ nhiệt ẩm. Câu 19. Trong sản xuất nông nghiệp, đất trồng được coi là A. cơ sở vật chất. B. công cụ lao động. C. tư liệu sản xuất. D. đối tượng lao động. Câu 20. Giải pháp nào sau đây phù hợp với định hướng phát triển nông nghiệp thích ứng với biến đổi khí hậu? A. Tăng cường sử dụng các loại thuốc và phân bón hóa học. B. Chuyển diện tích đất nông nghiệp sang đất chuyên dùng. C. Thay đổi quy mô và cơ cấu cây trồng cho phù hợp hơn. D. Khai thác triệt để các điều kiện cho phát triển nông nghiệp. Câu 21. Dân số thế giới tăng nhanh nhất vào khoảng thời gian nào sau đây? A. Đầu thế kỉ XX. B. Giữa thế kỉ XX. C. Cuối thế kỉ XX. D. Đầu thế kỉ XXI. Câu 22. Cơ cấu sinh học của dân số gồm cơ cấu theo A. lao động và giới tính. B. lao động và theo tuổi. C. tuổi và theo giới tính. D. tuổi và trình độ văn hoá. Câu 23. Tất cả các yếu tố ở bên trong của một nước, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội ở nước đó, được gọi là A. nguồn lực tự nhiên. B. nguồn lực xã hội. C. nguồn lực trong nước. D. nguồn lực ngoài nước. Câu 24. Cơ cấu kinh tế là tổng thể các ngành, lĩnh vực, bộ phận kinh tế A. có mối quan hệ hữu cơ, tương đối ổn định hợp thành. B. có mối quan hệ hữu cơ và không ổn định hợp thành. C. không có mối quan hệ, tương đối ổn định hợp thành. D. luôn tồn tại độc lập và tương đối ổn định hợp thành

Trả lời

Giải hộ mình câu này với các bạn Câu 1. Tiêu chí nào sau đây là cơ sở để đánh giá mức độ đô thị hóa giữa các quốc gia? A. Tỉ lệ dân thành thị. B. Phát triển nông nghiệp. C. Chất lượng cuộc sống. D. Mạng lưới giao thông. Câu 2. Vốn, thị trường, khoa học và công nghệ, kinh nghiệm quản lí từ các nước khác ảnh hưởng tới sự phát triển kinh tế - xã hội của một nước, được gọi là A. nguồn lực tự nhiên. B. nguồn lực tự nhiên - xã hội. C. nguồn lực từ trong nước. D. nguồn lực từ ngoài nước. Câu 3. Đối tượng của sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản là A. Máy móc và các cây trồng. B. Hàng tiêu dùng và vật nuôi. C. Sinh vật, các cơ thể sống. D. Cây trồng và hàng tiêu dùng. Câu 4. Phát biểu nào sau đây đúng với đặc điểm của ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản? A. Máy móc, thiết bị là tư liệu sản xuất chính. B. Sản xuất ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên. C. Phụ thuộc vào tự nhiên và mang tính mùa vụ. D. Ít phụ thuộc vào trình độ khoa học - công nghệ. Câu 5. Phát biểu nào sau đây đúng về tổ chức lãnh thổ nông nghiệp? A. Làm gia tăng thêm sự lệ thuộc vào điều kiện tự nhiên. B. Hạn chế quá trình chuyên môn hóa trong nông nghiệp. C. Thúc đẩy chuyên môn hóa trong sản xuất nông nghiệp. D. Làm gia tăng các thiên tai và gây ô nhiễm môi trường. Câu 6. Năng suất cây trồng phụ thuộc nhiều nhất vào yếu tố nào sau đây? A. Chất lượng đất. B. Diện tích đất. C. Sự phân bố đất. D. Cơ cấu đất. Câu 7. Việc phát triển nông nghiệp xanh (hữu cơ) nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây? A. Đáp ứng nhu cầu lương thực, thực phẩm lớn hơn. B. Tăng trưởng bền vững gắn với bảo vệ môi trường. C. Khai thác triệt để điều kiện phát triển nông nghiệp. D. Phát triển nhanh nền nông nghiệp tự cung, tự cấp. Câu 8. Châu lục nào sau đây có quy mô dân số lớn nhất trên thế giới? A. Châu Âu. B. Châu Phi. C. Châu Á. D. Châu Mĩ. Câu 9. Hiện tượng “bùng nổ dân số” trên thế giới diễn ra mạnh nhất từ khoảng thời gian nào sau đây? A. Giữa thế kỉ XIX. B. Cuối thế kỉ XIX. C. Giữa thế kỉ XX. D. Cuối thế kỉ XX. Câu 10. Cơ cấu dân số được phân ra thành hai loại chính là A. sinh học và trình độ. B. theo giới và theo tuổi. C. lao động và trình độ. D. sinh học và xã hội.

1 trả lời
Trả lời

Câu 13. Ý nghĩa lớn nhất của hoạt động thương mại đối với phát triển kinh tế - xã hội nước ta là A. thúc đẩy sự phân công lao động theo lãnh thổ, phát triển kinh tế.​ B. giải quyết việc làm nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. C. góp phần hoàn thiện cơ sở vật chất kĩ thuật, thay đổi môi trường.​ D. giảm chênh lệch phát triển nông thôn với đô thị, hạn chế di dân. Câu 14. Yếu tố nào sau đây có tác động chủ yếu đến sự tăng nhanh trị giá nhập khẩu của nước ta hiện nay? A. Nhu cầu của quá trình công nghiệp hóa.​ B. Sự phát triển của quá trình đô thị hóa. C. Nhu cầu của chất lượng cuộc sống cao.​ D. Sự tham gia của nhiều thành phần kinh tế. Câu 15. Lợi thế chủ yếu để thu hút khách du lịch quốc tế của Việt Nam so với nhiều nước trong khu vực là A. tài nguyên du lịch rất phong phú.​B. cơ sở hạ tầng du lịch được nâng cao. C. sản phẩm của ngành du lịch đa dạng.​D. môi trường chính trị, xã hội ổn định. Câu 16. Kim ngạch nhập khẩu của nước ta trong những năm gần đây tăng khá mạnh là do A. dân số đông, nhu cầu tiêu dùng cao, trong khi sản xuất chưa phát triển. B. kinh tế nước ta phát triển chậm nên chưa đáp ứng nhu cầu trong nước. C. nhu cầu lớn về nguyên, nhiên liệu, máy móc phục vụ sản xuất, tiêu dùng. D. phần lớn dân cư chỉ dùng hàng ngoại nhập, không dùng hàng trong nước. Câu 17. Hoạt động xuất khẩu của nước ta ngày càng phát triển chủ yếu do A. đa dạng hóa sản xuất, đầu tư vào các ngành có nhiều ưu thế. B. khai thác hiệu quả thế mạnh, nâng cao chất lượng lao động. C. hội nhập quốc tế sâu rộng và phát triển sản xuất hàng hóa. D. tăng cường quản lý nhà nước và mở rộng thêm thị trường. Câu 18. Nước ta xuất khẩu hàng công nghiệp nhẹ và tiểu thủ công nghiệp chủ yếu dựa vào A. nguồn vốn đầu tư nước ngoài, nguyên liệu phong phú. B. lợi thế về nguyên liệu và nguồn lao động trong nước. C. nhu cầu của thị trường và trình độ lao động người dân. D. chính sách của Nhà nước và nguồn nguyên liệu sẵn có. Câu 19. Yếu tố tự nhiên nào gây trở ngại lớn nhất cho phát triển du lịch biển ở Bắc Trung Bộ ? A. Lành thổ kéo dài và hẹp ngang.​B. Khí hậu phân hóa theo mùa. C. Có nhiều cửa sông đổ ra biển.​D. Ven biển có nhiều vũng, vịnh. Câu 20. Yếu tố tự nhiên nào sau đây không có nhiều thuận lợi cho phát triển du lịch ở Đồng bằng sông Cửu Long? A. Địa hình bờ biển.​​B. Khí hậu phân hóa.​ C. Có nhiều cửa sông.​​D. Nhiều rừng ngập mặn. Câu 21. Phát biểu nào sau đây không phải là đặc điểm của ngành ngoại thương nước ta trong thời gian gần đây? A. Giá trị xuất khẩu, nhập khẩu tăng nhanh. B. Cán cân ngoại thương có nhiều thay đổi. C. Hàng tiêu dùng chiếm tỉ trọng chủ yếu trong cơ cấu xuất khẩu. D. Mở rộng thị trường theo hướng đa dạng hóa và đa phương hóa. Câu 22. Phát biểu nào sau đây không đúng với sự phát triển ngành du lịch Việt Nam? A. Hợp tác du lịch với quốc tế chưa được chú trọng.​ B. Cơ sở lưu trú, nghỉ dưỡng ngày càng phát triển. C. Các tài nguyên khai thác ngày càng có hiệu quả.​ D. Hình thành nhiều trung tâm du lịch trên cả nước. Câu 23. Biện pháp nào sau đây là chủ yếu để nước ta xuất khẩu bền vững trong bối cảnh hiện nay? A. Chuyển đổi mạnh cơ cấu hàng hóa, nâng cao chất lượng sản phẩm. B. Phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn, tìm kiếm thị trường mới. C. Thay đổi cơ chế chính sách, thu hút mạnh nguồn vốn đầu tư nước ngoài. D. Coi trọng thị trường truyền thống, phát triển mạnh công nghiệp phụ trợ.

Trả lời

Câu 1. Để ổn định giá và nâng cao chất lượng hàng hoá, hoạt động nội thương của nước ta đang đẩy mạnh theo hướng A. thu hút sự tham gia của nhiều thành phần phần kinh tế. B. phát triển mô hình chợ truyền thống và chợ đầu mối. C. đa dạng hoá các mặt hàng nhằm đáp ứng nhu cầu người dân. D. phát triển các mạng lưới siêu thị và trung tâm thương mại. Câu 2. Hoạt động xuất khẩu khoáng sản của nước ta hiện nay gặp nhiều khó khăn chủ yếu do A. ảnh hưởng môi trường, giá trị hàng hóa thấp.​ B. trữ lượng khai thác suy giảm, vốn đầu tư ít. C. công nghiệp chế biến, thị trường biến động.​ D. chính sách nhà nước, công nghệ còn lạc hậu. Câu 3. Nguyên nhân chủ yếu làm cho kim ngạch xuất, nhập khẩu của nước ta tăng trong những năm qua do A. thị trường xuất, nhập khẩu ngày càng được mở rộng. B. đa dạng hóa các đối tượng tham gia xuất, nhập khẩu. C. tăng cường nhập khẩu tư liệu sản xuất và hàng tiêu dùng. D. tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và đổi mới cơ chế quản lí. Câu 4. Hoạt động nội thương nước ta có sự phân hóa theo lãnh thổ chủ yếu do sự khác biệt về A. khả năng liên kết, mức độ hội nhập. ​B. trình độ dân trí, chất lượng lao động. C. vị trí địa lí, tài nguyên thiên nhiên. ​D. năng lực sản xuất, mức sống dân cư. Câu 5. Kim ngạch xuất khẩu của nước ta tăng trong những năm gần đây chủ yếu do A. đẩy mạnh khai thác khoáng sản các loại.​ B. đẩy mạnh công nghiệp hóa và đô thị hóa. C. tích cực mở rộng thêm nhiều thị trường.​ D. tham gia của nhiều thành phần kinh tế. Câu 6. Hoạt động ngoại thương của nước ta có đặc điểm nào sau đây? A. Thị trường xuất khẩu lớn của nước ta chủ yếu thuộc khu vực châu Úc và châu Âu. B. Cả nước đã hình thành thị trường thống nhất, hàng hóa phong phú và rất đa dạng. C. Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu là bao gồm nguyên liệu và các hàng tiêu dùng. D. Thị trường buôn bán ngày càng mở rộng theo hướng đa dạng hóa, đa phương hóa. Câu 7. Hoạt động ngoại thương nước ta ngày càng phát triển chủ yếu do A. đa dạng hóa thị trường và tăng cường sự quản lí của Nhà nước. B. tăng cường hội nhập quốc tế và sự phát triển của nền kinh tế. C. khai thác tài nguyên hiệu quả, tăng nhanh chất lượng sản phẩm. D. nhu cầu tiêu dùng của dân cư và nguồn vốn đầu tư tăng nhanh. Câu 8. Nguyên liệu, tư liệu sản xuất chiếm tỉ trọng lớn trong cơ cấu hàng nhập khẩu của nước ta chủ yếu do A. chính sách đẩy mạnh sản xuất và xuất khẩu.​ B. giá dầu thô trên thế giới gần đây tăng nhanh. C. phát triển nhanh các đô thị và khu công nghiệp.​ D. nước ta chưa sản xuất được một số nguyên liệu. Câu 9. Ý nghĩa lớn nhất của hoạt động nhập khẩu đối với phát triển kinh tế nước ta là A. nâng cao trình độ văn minh xã hội.​B. tạo động lực cho kinh tế phát triển. C. cải thiện đời sống của người dân.​D. thúc đẩy sự phân công lao động. Câu 10. Nguyên nhân nào sau đây là chủ yếu làm cho ngành du lịch nước ta phát triển nhanh trong thời gian gần đây? A. Nhu cầu du lịch tăng, có nhiều di sản thế giới.​ B. Tài nguyên du lịch phong phú, cơ sở lưu trú tốt. C. Chính sách phát triển, nhu cầu về du lịch tăng.​ D. Thu hút nhiều vốn đầu tư, nâng cấp cơ sở hạ tầng. Câu 11. Phát biểu nào sau đây không đúng về du lịch biển đảo nước ta hiện nay? A. Đa dạng hóa các loại hình.​B. Tạm nghỉ vào mùa đông. C. Thu hút nhiều vốn đầu tư.​D. Phát triển nhiều điểm mới. Câu 12. Đặc điểm nào sau đây không đúng với tình hình xuất khẩu của nước ta từ sau Đổi mới đến nay? A. Kim ngạch xuất khẩu nhìn chung tăng qua các năm.​ B. Hoa Kì, Trung Quốc, Nhật Bản là các thị trường lớn. C. Kim ngạch xuất khẩu luôn luôn cao hơn nhập khẩu. D. Thị trường được mở rộng theo hướng đa dạng hóa. C

Trả lời

Câu 1. Gia súc chính ở môi trường cận nhiệt là gì? Câu 2. Phương tiện nào được sử dụng để vận chuyển hàng hóa và buôn bán xuyên hoang mạc? Câu 3. Hình thức canh tác làm nương rẫy nằm ở môi trường nào? Câu 4. Nước nào là trung tâm lớn của thế giới về khai thác dầu? Câu 5. “Vành đai xanh” được thành lập với mục đích gì? Câu 6. Ốc đảo là cảnh quan tiêu biểu của môi trường nào? Câu 7: Châu Mỹ có diện tích bao nhiêu? Câu 8: Châu Mỹ nằm hoàn toàn ở bán cầu nào? Câu 9: Vị trí giới hạn của Châu Mỹ trải dài từ đâu? Câu 10: Châu Mỹ tiếp giáp với những đại dương nào? Câu 11: Các đô thị lớn của Bắc Mỹ thường tập trung ở khu vực nào? Câu 12. Ca-na-đa có trung tâm kinh tế lớn nào? Câu 13: Để khai thác bền vững tài nguyên nước Bắc Mỹ đã thực hiện những biện pháp nào? Câu 14: Nguyên nhân nào thúc đấy quá trình đô thị hóa ở Bắc Mĩ? Câu 15. Người gốc nào cư trú trên lãnh thổ Bắc Mỹ? Câu 16. Các luồng nhập cư có vai trò quan trọng như thế nào đến sự hình thành cộng đồng dân cư Bắc Mỹ? Câu 17: Hoang mạc nào là hoang mạc khô cằn nhất thế giới ở Trung và Nam Mỹ? Câu 18. Phía tây Trung Mỹ có những cảnh quan nào? Câu 19. Sự phân hóa theo chiều cao thể hiện rõ rệt nhất ở đâu? Câu 20: Càng lên cao thiên nhiên của dãy núi An-đét càng thay đổi phụ thuộc vào đâu? Câu 21: Hãy trình bày cách thức con người khai thác, bảo vệ thiên nhiên trong môi trường xích đạo ở Châu Phi? Câu 22: Bằng hiểu biết của bản thân, hãy phân tích hệ quả địa lí - lịch sử của việc phát kiến ra châu Mỹ? Câu 23: Các dòng nhập cư đem lại những thuận lợi gì cho Bắc Mỹ? Câu 24: Trình bày sự phân hóa tự nhiên theo chiều bắc – nam ở Trung và Nam Mỹ. Câu 25: Hãy kể tên các trung tâm kinh tế quan trọng ở Bắc Mỹ?

1 trả lời
Trả lời

Câu 1. Gia súc chính ở môi trường cận nhiệt là gì? Câu 2. Phương tiện nào được sử dụng để vận chuyển hàng hóa và buôn bán xuyên hoang mạc? Câu 3. Hình thức canh tác làm nương rẫy nằm ở môi trường nào? Câu 4. Nước nào là trung tâm lớn của thế giới về khai thác dầu? Câu 5. “Vành đai xanh” được thành lập với mục đích gì? Câu 6. Ốc đảo là cảnh quan tiêu biểu của môi trường nào? Câu 7: Châu Mỹ có diện tích bao nhiêu? Câu 8: Châu Mỹ nằm hoàn toàn ở bán cầu nào? Câu 9: Vị trí giới hạn của Châu Mỹ trải dài từ đâu? Câu 10: Châu Mỹ tiếp giáp với những đại dương nào? Câu 11: Các đô thị lớn của Bắc Mỹ thường tập trung ở khu vực nào? Câu 12. Ca-na-đa có trung tâm kinh tế lớn nào? Câu 13: Để khai thác bền vững tài nguyên nước Bắc Mỹ đã thực hiện những biện pháp nào? Câu 14: Nguyên nhân nào thúc đấy quá trình đô thị hóa ở Bắc Mĩ? Câu 15. Người gốc nào cư trú trên lãnh thổ Bắc Mỹ? Câu 16. Các luồng nhập cư có vai trò quan trọng như thế nào đến sự hình thành cộng đồng dân cư Bắc Mỹ? Câu 17: Hoang mạc nào là hoang mạc khô cằn nhất thế giới ở Trung và Nam Mỹ? Câu 18. Phía tây Trung Mỹ có những cảnh quan nào? Câu 19. Sự phân hóa theo chiều cao thể hiện rõ rệt nhất ở đâu? Câu 20: Càng lên cao thiên nhiên của dãy núi An-đét càng thay đổi phụ thuộc vào đâu? Câu 21: Hãy trình bày cách thức con người khai thác, bảo vệ thiên nhiên trong môi trường xích đạo ở Châu Phi? Câu 22: Bằng hiểu biết của bản thân, hãy phân tích hệ quả địa lí - lịch sử của việc phát kiến ra châu Mỹ? Câu 23: Các dòng nhập cư đem lại những thuận lợi gì cho Bắc Mỹ? Câu 24: Trình bày sự phân hóa tự nhiên theo chiều bắc – nam ở Trung và Nam Mỹ. Câu 25: Hãy kể tên các trung tâm kinh tế quan trọng ở Bắc Mỹ?

7 trả lời
Trả lời

Câu 1. Gia súc chính ở môi trường cận nhiệt là gì? Câu 2. Phương tiện nào được sử dụng để vận chuyển hàng hóa và buôn bán xuyên hoang mạc? Câu 3. Hình thức canh tác làm nương rẫy nằm ở môi trường nào? Câu 4. Nước nào là trung tâm lớn của thế giới về khai thác dầu? Câu 5. “Vành đai xanh” được thành lập với mục đích gì? Câu 6. Ốc đảo là cảnh quan tiêu biểu của môi trường nào? Câu 7: Châu Mỹ có diện tích bao nhiêu? Câu 8: Châu Mỹ nằm hoàn toàn ở bán cầu nào? Câu 9: Vị trí giới hạn của Châu Mỹ trải dài từ đâu? Câu 10: Châu Mỹ tiếp giáp với những đại dương nào? Câu 11: Các đô thị lớn của Bắc Mỹ thường tập trung ở khu vực nào? Câu 12. Ca-na-đa có trung tâm kinh tế lớn nào? Câu 13: Để khai thác bền vững tài nguyên nước Bắc Mỹ đã thực hiện những biện pháp nào? Câu 14: Nguyên nhân nào thúc đấy quá trình đô thị hóa ở Bắc Mĩ? Câu 15. Người gốc nào cư trú trên lãnh thổ Bắc Mỹ? Câu 16. Các luồng nhập cư có vai trò quan trọng như thế nào đến sự hình thành cộng đồng dân cư Bắc Mỹ? Câu 17: Hoang mạc nào là hoang mạc khô cằn nhất thế giới ở Trung và Nam Mỹ? Câu 18. Phía tây Trung Mỹ có những cảnh quan nào? Câu 19. Sự phân hóa theo chiều cao thể hiện rõ rệt nhất ở đâu? Câu 20: Càng lên cao thiên nhiên của dãy núi An-đét càng thay đổi phụ thuộc vào đâu? Câu 21: Hãy trình bày cách thức con người khai thác, bảo vệ thiên nhiên trong môi trường xích đạo ở Châu Phi? Câu 22: Bằng hiểu biết của bản thân, hãy phân tích hệ quả địa lí - lịch sử của việc phát kiến ra châu Mỹ? Câu 23: Các dòng nhập cư đem lại những thuận lợi gì cho Bắc Mỹ? Câu 24: Trình bày sự phân hóa tự nhiên theo chiều bắc – nam ở Trung và Nam Mỹ. Câu 25: Hãy kể tên các trung tâm kinh tế quan trọng ở Bắc Mỹ?

1 trả lời
Trả lời
Bạn có câu hỏi cần được giải đáp?
Ảnh ads
logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi