Đề thi chọn HSG Quốc gia THPT năm học 2023 - 2024
Hóa Học
Lớp 9
2022
Hà Nội
11266
699
Địa lí
Lớp 9
2022
Hải Phòng
8718
248
Hóa Học
Lớp 9
2022
Hải Phòng
8487
978
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Hải Phòng
7472
145
Ngữ Văn
Lớp 9
2022
Hải Phòng
6685
434
GDCD
Lớp 9
2022
Hải Phòng
6607
134
Địa lí
Lớp 8
2022
Ninh Bình
6307
237
Tiếng Anh
Lớp 9
2022
Hải Phòng
5642
474
Sinh Học
Lớp 9
2022
Bắc Giang
5100
137
Ngữ Văn
Lớp 9
2022
Tuyên Quang
4798
166
Sinh Học
Lớp 9
2022
Hải Phòng
4407
276
GDCD
Lớp 9
2022
Hải Phòng
4216
165
Ngữ Văn
Lớp 6
2022
Ninh Bình
4140
64
Hóa Học
Lớp 9
2022
Quốc gia
3709
389
Địa lí
Lớp 8
2022
Ninh Bình
3691
383
Tiếng Anh
Lớp 10
2022
TP.Hồ Chí Minh
3580
308
GDKT và PL
Lớp 10
2022
Quảng Trị
3539
231
Hóa Học
Lớp 8
2022
Ninh Bình
3507
154
Địa lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
3462
202
Hóa Học
Lớp 9
2022
Ninh Bình
3317
487
Ngữ Văn
Lớp 9
2022
Ninh Bình
2804
195
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Thanh Hóa
2641
183
Hóa Học
Lớp 11
2022
Quảng Trị
2525
116
Sinh Học
Lớp 9
2022
Ninh Bình
2397
211
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Hải Phòng
2380
120
Ngữ Văn
Lớp 9
2022
Tuyên Quang
2372
231
Đề thi chọn HSG cấp trường môn Sinh học lớp 11 - THPT TX Q.TRỊ - Quảng Trị năm 2021-2022 (Có đáp án)
Sinh Học
Lớp 11
2022
Quảng Trị
2294
93
Địa lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
2289
234
Ngữ Văn
Lớp 12
2022
Vĩnh Long
2232
15
Ngữ Văn
Lớp 11
2022
Hà Nội
2184
55
Vật lí
Lớp 9
2022
Hải Phòng
2165
64
Ngữ Văn
Lớp 9
2022
Ninh Bình
2099
148
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Ninh Bình
2094
89
Toán Học
Lớp 10
2022
Hà Nội
2092
27
Sinh Học
Lớp 12
2022
Vĩnh Long
2057
74
Địa lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
2019
144
Ngữ Văn
Lớp 9
2022
Ninh Bình
2011
59
Hóa Học
Lớp 9
2022
Quốc gia
1948
233
Tiếng Anh
Lớp 8
2023
Nghệ An
1866
319
Địa lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
1850
107
Hóa Học
Lớp 9
2022
Ninh Bình
1734
198
Hóa Học
Lớp 9
2022
Ninh Bình
1672
230
Ngữ Văn
Lớp 6
2023
Ninh Bình
1655
53
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Ninh Bình
1616
85
Toán Học
Lớp 11
2022
Hà Nội
1576
12
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Tuyên Quang
1570
70
Ngữ Văn
Lớp 7
2023
Ninh Bình
1511
37
Sinh Học
Lớp 9
2022
Ninh Bình
1479
208
Toán Học
Lớp 10
2022
Bà Rịa - Vũng Tàu
1461
15
Ngữ Văn
Lớp 9
2023
Gia Lai
1338
74
Hóa Học
Lớp 8
2022
Ninh Bình
1295
151
Tiếng Anh
Lớp 10
2022
Hà Nội
1293
170
Toán Học
Lớp 9
2022
Hải Phòng
1293
20
Sinh Học
Lớp 11
2022
Hà Nội
1277
94
Khoa học tự nhiên
Lớp 6
2023
Bắc Giang
1268
73
Địa lí
Lớp 10
2022
Vĩnh Long
1205
58
Sinh Học
Lớp 8
2022
Ninh Bình
1204
47
Sinh Học
Lớp 12
2022
Vĩnh Long
1195
69
Toán Học
Lớp 8
2022
Hà Nội
1187
32
Sinh Học
Lớp 9
2022
Ninh Bình
1181
121
Sinh Học
Lớp 10
2022
Hà Nội
1156
39
GDCD
Lớp 11
2022
Quảng Trị
1119
49
Hóa Học
Lớp 9
2023
Gia Lai
1096
144
Địa lí
Lớp 12
2023
Hải Dương
1095
22
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Tuyên Quang
1088
61
Ngữ Văn
Lớp 11
2022
TP.Hồ Chí Minh
1074
48
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Ninh Bình
1070
71
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Tuyên Quang
1044
44
Ngữ Văn
Lớp 6
2022
Ninh Bình
1031
56
Tiếng Anh
Lớp 8
2023
Ninh Bình
1013
94
Hóa Học
Lớp 10
2022
Hà Nội
996
41
Tiếng Anh
Lớp 11
2022
Quảng Trị
982
40
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Ninh Bình
979
59
Tiếng Anh
Lớp 10
2023
Quảng Nam
934
253
Địa lí
Lớp 11
2022
Quảng Trị
905
17
Hóa Học
Lớp 8
2022
Ninh Bình
904
39
Hóa Học
Lớp 11
2022
Bắc Ninh
900
37
Tiếng Anh
Lớp 12
2022
Vĩnh Long
899
29
Toán Học
Lớp 8
2022
Hà Nội
899
26
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Ninh Bình
894
49
Tiếng Anh
Lớp 6
2023
Ninh Bình
890
51
Tiếng Anh
Lớp 7
2023
Ninh Bình
885
32
Ngữ Văn
Lớp 8
2022
Ninh Bình
880
39
Hóa Học
Lớp 8
2023
Ninh Bình
879
51
Lịch Sử
Lớp 10
2022
Hà Nội
875
23
Hóa Học
Lớp 10
2022
TP.Hồ Chí Minh
874
41
Lịch Sử
Lớp 9
2021
Ninh Bình
859
41
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Tuyên Quang
843
46
Lịch Sử
Lớp 9
2022
Ninh Bình
831
42
Sinh Học
Lớp 12
2022
An Giang
813
77
Địa lí
Lớp 10
2022
Quảng Trị
813
50
Tiếng Anh
Lớp 9
2022
Ninh Bình
772
160
Lịch Sử
Lớp 8
2022
Quốc gia
742
11
Đề thi chọn HSG cấp trường môn Sinh học lớp 10 - THPT TX Q.TRỊ - Quảng Trị năm 2021-2022 (Có đáp án)
Sinh Học
Lớp 10
2022
Quảng Trị
740
62
Vật lí
Lớp 8
2022
Ninh Bình
711
23
Toán Học
Lớp 11
2022
Vĩnh Phúc
695
13
Địa lí
Lớp 12
2022
Hải Dương
690
10
Toán Học
Lớp 12
2022
Bắc Ninh
690
10
Khoa học tự nhiên
Lớp 6
2023
Bắc Giang
665
92
Địa lí
Lớp 10
2022
Hà Nội
660
34
Toán Học
Lớp 12
2022
Hải Phòng
654
18
Vật lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
647
58
Sinh Học
Lớp 12
2022
An Giang
638
50
Sinh Học
Lớp 8
2022
Thanh Hóa
625
53
Ngữ Văn
Lớp 10
2022
Hà Nội
593
9
Toán Học
Lớp 11
2022
Hà Nam
593
9
Địa lí
Lớp 11
2022
Hà Nội
590
12
Toán Học
Lớp 10
2022
Vĩnh Phúc
582
30
Tiếng Anh
Lớp 10
2022
TP.Hồ Chí Minh
580
60
Toán Học
Lớp 7
2022
Tuyên Quang
575
11
Hóa Học
Lớp 10
2022
Quảng Trị
564
49
Tiếng Anh
Lớp 11
2022
Hà Nội
564
40
Toán Học
Lớp 11
2022
Quảng Bình
558
15
Hóa Học
Lớp 11
2022
Vĩnh Long
555
42
Khoa học tự nhiên
Lớp 7
2023
Nghệ An
555
25
Lịch Sử
Lớp 8
2022
Ninh Bình
526
9
Toán Học
Lớp 11
2022
Vĩnh Phúc
515
19
Vật lí
Lớp 9
2022
Hải Phòng
513
11
Toán Học
Lớp 6
2022
Tuyên Quang
512
10
Vật lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
512
9
Hóa Học
Lớp 11
2022
Vĩnh Long
510
38
Toán Học
Lớp 6
2022
Ninh Bình
501
6
Toán Học
Lớp 8
2022
Hà Nội
480
10
Tiếng Anh
Lớp 12
2022
Hải Dương
461
31
Toán Học
Lớp 8
2022
Đắk Lắk
457
15
Hóa Học
Lớp 11
2021
TP.Hồ Chí Minh
454
14
Toán Học
Lớp 11
2022
Vĩnh Phúc
438
8
Toán Học
Lớp 10
2022
TP.Hồ Chí Minh
427
10
Toán Học
Lớp 9
2022
Ninh Bình
425
29
Lịch Sử
Lớp 8
2022
Quốc gia
422
9
Địa lí
Lớp 12
2022
Hải Dương
419
8
Toán Học
Lớp 12
2022
Hải Dương
418
7
Địa lí
Lớp 12
2022
An Giang
416
12
Toán Học
Lớp 10
2022
Hà Nội
409
13
Vật lí
Lớp 8
2022
Ninh Bình
391
24
Vật lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
388
29
Toán Học
Lớp 10
2022
Hà Nội
378
10
Toán Học
Lớp 9
2022
Hải Phòng
372
16
Toán Học
Lớp 8
2022
Ninh Bình
372
12
Toán Học
Lớp 12
2022
Quảng Ninh
363
25
Vật lí
Lớp 11
2022
TP.Hồ Chí Minh
362
5
Ngữ Văn
Lớp 8
2022
Ninh Bình
356
9
Lịch Sử
Lớp 8
2022
Ninh Bình
345
6
Toán Học
Lớp 8
2022
Hà Nội
339
13
Toán Học
Lớp 12
2022
Lâm Đồng
339
7
Toán Học
Lớp 11
2022
TP.Hồ Chí Minh
338
6
Toán Học
Lớp 11
2022
Quảng Bình
337
8
Lịch Sử
Lớp 8
2022
Ninh Bình
334
6
Toán Học
Lớp 10
2022
Hà Nội
313
5
Toán Học
Lớp 6
2022
Ninh Bình
309
8
Vật lí
Lớp 8
2022
Ninh Bình
308
13
Vật lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
304
10
Toán Học
Lớp 9
2022
Ninh Bình
294
9
Toán Học
Lớp 9
2022
Nghệ An
294
9
Tiếng Anh
Lớp 12
2022
An Giang
289
22
Toán Học
Lớp 8
2022
Hà Nội
272
8
Vật lí
Lớp 8
2022
Ninh Bình
269
19
Vật lí
Lớp 8
2022
Ninh Bình
267
8
Đề thi chọn HSG cấp trường môn Toán học lớp 12 - THPT Giao Thủy - Nam Định năm 2021-2022 (Có đáp án)
Toán Học
Lớp 12
2022
Nam Định
267
5
Vật lí
Lớp 9
2023
Hải Dương
265
4
Tiếng Anh
Lớp 11
2022
TP.Hồ Chí Minh
262
22
Vật lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
260
9
Toán Học
Lớp 8
2022
Ninh Bình
258
9
Toán Học
Lớp 10
2022
Hà Nam
255
6
Toán Học
Lớp 8
2022
Hà Nội
252
10
Vật lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
252
6
Toán Học
Lớp 10
2022
Hà Tĩnh
250
5
Vật lí
Lớp 9
2022
Lai Châu
249
10
Toán Học
Lớp 10
2022
Bắc Giang
244
6
Toán Học
Lớp 12
2021
Lạng Sơn
241
6
Toán Học
Lớp 12
2021
Thái Bình
239
5
Vật lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
235
11
Vật lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
235
9
Toán Học
Lớp 12
2022
Vĩnh Long
232
5
Hóa Học
Lớp 12
2022
An Giang
224
7
Toán Học
Lớp 9
2022
Ninh Bình
220
8
Toán Học
Lớp 9
2022
Ninh Bình
201
6
Toán Học
Lớp 12
2021
Hải Dương
192
2
Toán Học
Lớp 12
2021
Lào Cai
189
4
Hóa Học
Lớp 12
2022
An Giang
185
5
Vật lí
Lớp 9
2022
Ninh Bình
170
8